Bản dịch của từ Hot trong tiếng Việt

Hot

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot (Adjective)

hɒt
hɑːt
01

Nóng, nóng hổi.

Hot, hot.

Ví dụ

During the hot summer, Kate organized a social barbecue party.

Trong mùa hè nóng nực, Kate tổ chức một bữa tiệc nướng giao lưu.

John felt hot and sweaty at the crowded social gathering.

John cảm thấy nóng nực và đổ mồ hôi trước cuộc tụ tập đông đúc.

The hot topic of discussion at the social event was climate change.

Chủ đề thảo luận sôi nổi tại sự kiện xã hội là biến đổi khí hậu.

02

Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.

Having a high degree of heat or a high temperature.

Ví dụ

The weather was hot during the summer festival.

Thời tiết rất nóng trong lễ hội mùa hè.

She felt hot and sweaty after dancing all night.

Cô ấy cảm thấy nóng và đổ mồ hôi sau khi nhảy suốt đêm.

The hot debate on social issues sparked strong emotions.

Cuộc tranh luận nóng về các vấn đề xã hội gây ra cảm xúc mạnh.

03

(của thực phẩm) có chứa hoặc bao gồm các loại gia vị cay nồng hoặc ớt tạo ra cảm giác nóng rát khi nếm thử.

(of food) containing or consisting of pungent spices or peppers which produce a burning sensation when tasted.

Ví dụ

The hot chili sauce made the dish fiery and flavorful.

Sốt ớt cay đã làm cho món ăn đầy lửa và thơm ngon.

The hot curry at the charity event was a hit.

Cà ri cay tại sự kiện từ thiện đã rất được yêu thích.

The hot salsa added a zesty kick to the party snacks.

Sốt salsa cay đã tạo thêm hương vị đậm đà cho món ăn tiệc.

04

Tràn đầy sự phấn khích, tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác.

Filled with passionate excitement, anger, or other strong emotion.

Ví dụ

The heated debate divided the community.

Cuộc tranh luận gay gắt chia rẽ cộng đồng.

The fiery protest sparked nationwide attention.

Cuộc biểu tình nóng bỏng gây ra sự chú ý trên toàn quốc.

The passionate speech ignited strong emotions in the audience.

Bài phát biểu đam mê kích thích cảm xúc mạnh mẽ ở khán giả.

05

Liên quan đến nhiều hoạt động, tranh luận hoặc quan tâm.

Involving much activity, debate, or interest.

Ví dụ

The hot debate on social media sparked controversy among users.

Cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội gây ra tranh cãi giữa người dùng.

The hot topic of social justice gained widespread attention globally.

Chủ đề nóng về công bằng xã hội thu hút sự chú ý rộng rãi trên toàn cầu.

The hot issue of online privacy raised concerns among internet users.

Vấn đề nóng về quyền riêng tư trực tuyến gây lo ngại cho người dùng internet.

06

Rất hiểu biết hoặc khéo léo.

Very knowledgeable or skilful.

Ví dụ

She's a hotshot lawyer in the city.

Cô ấy là một luật sư giỏi ở thành phố.

He's a hot property in the business world.

Anh ấy là một tài sản quý trong thế giới kinh doanh.

The hotshot designer won multiple awards for his work.

Nhà thiết kế tài năng đã giành nhiều giải thưởng cho công việc của mình.

07

Khó để giải quyết.

Difficult to deal with.

Ví dụ

Dealing with hot social issues requires careful consideration and empathy.

Xử lý các vấn đề xã hội khó khăn yêu cầu sự cẩn trọng và sự đồng cảm.

The government's response to the hot topic sparked debates across communities.

Phản ứng của chính phủ đối với chủ đề nóng đã gây ra tranh cãi trên khắp cộng đồng.

Navigating the hot social climate requires a nuanced understanding of perspectives.

Điều hướng trong bầu không khí xã hội nóng bức đòi hỏi hiểu biết tinh tế về các quan điểm.

Dạng tính từ của Hot (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hot

Nóng

Hotter

Nóng hơn

Hottest

Nóng nhất

Kết hợp từ của Hot (Adjective)

CollocationVí dụ

Become hot

Trở nên nóng

Her presentation became hot after discussing controversial social issues.

Bài thuyết trình của cô ấy trở nên nóng sau khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.

Grow hot

Trở nóng

Her cheeks grow hot with embarrassment.

Má hồng của cô ấy nóng lên với sự xấu hổ.

Stay hot

Duy trì nóng

Her presentation skills always stay hot during ielts speaking tests.

Kỹ năng thuyết trình của cô ấy luôn giữ ấm trong các bài kiểm tra nói ielts.

Be hot

Nóng bức

The weather can be hot during the summer in arizona.

Thời tiết có thể nóng vào mùa hè ở arizona.

Get hot

Trở nên nổi tiếng

Ielts writing can get hot when discussing controversial topics.

Viết ielts có thể trở nên nóng bỏng khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi.

Hot (Verb)

hˈɑt
hˈɑt
01

Làm hoặc trở nên nóng.

Make or become hot.

Ví dụ

The debate heated up quickly among the social activists.

Cuộc tranh luận nhanh chóng trở nên nóng bỏng giữa các nhà hoạt động xã hội.

The issue has been hotly discussed in the social media community.

Vấn đề đã được thảo luận nóng bỏng trong cộng đồng truyền thông xã hội.

Her speech about poverty really heated the audience's emotions.

Bài phát biểu của cô về nghèo đóng góp vào việc làm nóng cảm xúc của khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To make To he, craftsmen start combining rice flour with water, and then cook the paste for hours [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I mean electricity and water bills can cost you millions of VND per month, especially in this boiling weather [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] It was and humid, and the ground was a bit slippery due to recent rain [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] And of course, we stayed up late, sipping cocoa and sharing secrets like we did when we were kids [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Hot

Hot on the trail (of someone, some creature, or something)

hˈɑt ˈɑn ðə tɹˈeɪl ˈʌv sˈʌmwˌʌn, sˈʌm kɹˈitʃɚ, ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Đang lần theo dấu vết

Very close to finding or catching up with someone, some creature, or something.

The detective was hot on the trail of the criminal.

Thám tử đang trên dấu vết của tội phạm.

fˈʊl ˈʌv hˈɑt ˈɛɹ

Nói như thánh/ Nói nhăng nói cuội/ Nói gió nói mây

Full of nonsense; talking nonsense.

He's always full of hot air when discussing politics.

Anh ấy luôn nói lời vô lý khi thảo luận về chính trị.

Thành ngữ cùng nghĩa: full of beans, full of it...

mˈeɪk ˈɪt hˈɑt fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn

Làm khó ai đó/ Gây áp lực cho ai đó

To make things difficult for someone; to put someone under pressure.

put someone on the spot

đặt ai vào tình thế khó xử

blˈoʊ hˈɑt ənd kˈoʊld

Sáng nắng chiều mưa

To be changeable or uncertain (about something).

She always blows hot and cold about attending social events.

Cô ấy luôn thay đổi và không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.