Bản dịch của từ Hot trong tiếng Việt
Hot
Hot (Adjective)
Nóng, nóng hổi.
Hot, hot.
During the hot summer, Kate organized a social barbecue party.
Trong mùa hè nóng nực, Kate tổ chức một bữa tiệc nướng giao lưu.
John felt hot and sweaty at the crowded social gathering.
John cảm thấy nóng nực và đổ mồ hôi trước cuộc tụ tập đông đúc.
The hot topic of discussion at the social event was climate change.
Chủ đề thảo luận sôi nổi tại sự kiện xã hội là biến đổi khí hậu.
Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.
Having a high degree of heat or a high temperature.
The weather was hot during the summer festival.
Thời tiết rất nóng trong lễ hội mùa hè.
She felt hot and sweaty after dancing all night.
Cô ấy cảm thấy nóng và đổ mồ hôi sau khi nhảy suốt đêm.
The hot debate on social issues sparked strong emotions.
Cuộc tranh luận nóng về các vấn đề xã hội gây ra cảm xúc mạnh.
(của thực phẩm) có chứa hoặc bao gồm các loại gia vị cay nồng hoặc ớt tạo ra cảm giác nóng rát khi nếm thử.
(of food) containing or consisting of pungent spices or peppers which produce a burning sensation when tasted.
The hot chili sauce made the dish fiery and flavorful.
Sốt ớt cay đã làm cho món ăn đầy lửa và thơm ngon.
The hot curry at the charity event was a hit.
Cà ri cay tại sự kiện từ thiện đã rất được yêu thích.
The hot salsa added a zesty kick to the party snacks.
Sốt salsa cay đã tạo thêm hương vị đậm đà cho món ăn tiệc.
Tràn đầy sự phấn khích, tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác.
Filled with passionate excitement, anger, or other strong emotion.
The heated debate divided the community.
Cuộc tranh luận gay gắt chia rẽ cộng đồng.
The fiery protest sparked nationwide attention.
Cuộc biểu tình nóng bỏng gây ra sự chú ý trên toàn quốc.
The passionate speech ignited strong emotions in the audience.
Bài phát biểu đam mê kích thích cảm xúc mạnh mẽ ở khán giả.
The hot debate on social media sparked controversy among users.
Cuộc tranh luận sôi nổi trên mạng xã hội gây ra tranh cãi giữa người dùng.
The hot topic of social justice gained widespread attention globally.
Chủ đề nóng về công bằng xã hội thu hút sự chú ý rộng rãi trên toàn cầu.
The hot issue of online privacy raised concerns among internet users.
Vấn đề nóng về quyền riêng tư trực tuyến gây lo ngại cho người dùng internet.
Rất hiểu biết hoặc khéo léo.
Very knowledgeable or skilful.
She's a hotshot lawyer in the city.
Cô ấy là một luật sư giỏi ở thành phố.
He's a hot property in the business world.
Anh ấy là một tài sản quý trong thế giới kinh doanh.
The hotshot designer won multiple awards for his work.
Nhà thiết kế tài năng đã giành nhiều giải thưởng cho công việc của mình.
Dealing with hot social issues requires careful consideration and empathy.
Xử lý các vấn đề xã hội khó khăn yêu cầu sự cẩn trọng và sự đồng cảm.
The government's response to the hot topic sparked debates across communities.
Phản ứng của chính phủ đối với chủ đề nóng đã gây ra tranh cãi trên khắp cộng đồng.
Navigating the hot social climate requires a nuanced understanding of perspectives.
Điều hướng trong bầu không khí xã hội nóng bức đòi hỏi hiểu biết tinh tế về các quan điểm.
Dạng tính từ của Hot (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hot Nóng | Hotter Nóng hơn | Hottest Nóng nhất |
Kết hợp từ của Hot (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become hot Trở nên nóng | Her presentation became hot after discussing controversial social issues. Bài thuyết trình của cô ấy trở nên nóng sau khi thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi. |
Grow hot Trở nóng | Her cheeks grow hot with embarrassment. Má hồng của cô ấy nóng lên với sự xấu hổ. |
Stay hot Duy trì nóng | Her presentation skills always stay hot during ielts speaking tests. Kỹ năng thuyết trình của cô ấy luôn giữ ấm trong các bài kiểm tra nói ielts. |
Be hot Nóng bức | The weather can be hot during the summer in arizona. Thời tiết có thể nóng vào mùa hè ở arizona. |
Get hot Trở nên nổi tiếng | Ielts writing can get hot when discussing controversial topics. Viết ielts có thể trở nên nóng bỏng khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi. |
Hot (Verb)
The debate heated up quickly among the social activists.
Cuộc tranh luận nhanh chóng trở nên nóng bỏng giữa các nhà hoạt động xã hội.
The issue has been hotly discussed in the social media community.
Vấn đề đã được thảo luận nóng bỏng trong cộng đồng truyền thông xã hội.
Her speech about poverty really heated the audience's emotions.
Bài phát biểu của cô về nghèo đóng góp vào việc làm nóng cảm xúc của khán giả.
Họ từ
Từ "hot" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "nóng", mô tả cảm giác hoặc nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ thức ăn hoặc đồ uống có nhiệt độ cao, cũng như để mô tả thời tiết hoặc tình trạng cảm xúc mãnh liệt. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "hot" có thể được dùng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng thường có thêm sắc thái trong việc mô tả sự hấp dẫn giới tính hoặc thời trang. Phát âm trong hai biến thể này tương đối giống nhau, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "hot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hat", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *hadaz. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "hot" có liên quan đến cảm giác nhiệt độ cao, thường được dùng để miêu tả các hiện tượng như thời tiết hoặc thức ăn. Sự phát triển ngữ nghĩa từ cảm giác đến tình trạng sức khỏe và trạng thái cảm xúc đã khiến từ này trở thành một phần phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, biểu thị sự kích thích hoặc sự phổ biến.
Từ "hot" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường đề cập đến nhiệt độ hoặc cảm giác. Trong Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả thời tiết hoặc sự công nhận. Trong Reading và Writing, "hot" xuất hiện trong văn bản mô tả các sự kiện thời sự, ẩm thực và sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi đề cập đến thời tiết, đồ ăn hoặc xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp