Bản dịch của từ Hot trong tiếng Việt

Hot

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot(Adjective)

hɒt
hɑːt
01

Nóng, nóng hổi.

Hot, hot.

Ví dụ
02

Có nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ cao.

Having a high degree of heat or a high temperature.

Ví dụ
03

(của thực phẩm) có chứa hoặc bao gồm các loại gia vị cay nồng hoặc ớt tạo ra cảm giác nóng rát khi nếm thử.

(of food) containing or consisting of pungent spices or peppers which produce a burning sensation when tasted.

Ví dụ
04

Tràn đầy sự phấn khích, tức giận hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác.

Filled with passionate excitement, anger, or other strong emotion.

Ví dụ
05

Liên quan đến nhiều hoạt động, tranh luận hoặc quan tâm.

Involving much activity, debate, or interest.

Ví dụ
06

Rất hiểu biết hoặc khéo léo.

Very knowledgeable or skilful.

Ví dụ
07

Khó để giải quyết.

Difficult to deal with.

Ví dụ

Dạng tính từ của Hot (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hot

Nóng

Hotter

Nóng hơn

Hottest

Nóng nhất

Hot(Verb)

hˈɑt
hˈɑt
01

Làm hoặc trở nên nóng.

Make or become hot.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ