Bản dịch của từ Creature trong tiếng Việt
Creature
Creature (Noun)
The mysterious creature was spotted in the forest.
Con vật bí ẩn đã được nhìn thấy trong rừng.
The mythical creature fascinated the entire community.
Con vật huyền thoại làm say mê cả cộng đồng.
The endangered creature needs protection from extinction.
Con vật có nguy cơ tuyệt chủng cần được bảo vệ.
Một cá nhân hoặc tổ chức được coi là chịu sự kiểm soát hoàn toàn của người khác.
A person or organization considered to be under the complete control of another.
The corporation was a creature of the government.
Tổ chức là sinh vật của chính phủ.
In the social hierarchy, she felt like a creature.
Trong bậc thang xã hội, cô cảm thấy như một sinh vật.
The political party was a creature of the ruling elite.
Đảng chính trị là sinh vật của tầng lớp cai trị.
The creature was a stray dog looking for food.
Con vật là một con chó lạc đang tìm thức ăn.
The forest was teeming with various creatures, big and small.
Khu rừng đầy ắp các loài sinh vật, lớn và nhỏ.
The villagers believed in mythical creatures living in the mountains.
Người dân tin rằng có các sinh vật huyền bí sống trong núi.
Dạng danh từ của Creature (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creature | Creatures |
Kết hợp từ của Creature (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Primitive creature Sinh vật nguyên thủy | The ancient cave paintings depict primitive creatures living in harmony. Các bức tranh tường cổ đại miêu tả sinh vật nguyên thủy sống hòa mình. |
Demonic creature Sinh vật quỷ dữ | The demonic creature haunted the village, causing fear among the residents. Sinh vật quỷ ám làm ám ảnh ngôi làng, gây nỗi sợ hãi cho cư dân. |
Mystical creature Sinh vật huyền bí | The unicorn is a mystical creature in many cultures. Kỳ lân là một sinh vật bí ẩn trong nhiều văn hóa. |
Nocturnal creature Sinh vật hoạt động vào ban đêm | Owls are nocturnal creatures that hunt at night. Cú là sinh vật về đêm săn mồi vào ban đêm. |
Small creature Sinh vật nhỏ | The tiny ant communicated with other insects in the garden. Con kiến nhỏ liên lạc với các loài côn trùng khác trong vườn. |
Họ từ
Từ "creature" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một sinh vật sống, bao gồm cả động vật và con người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các loài sinh vật có hình dạng hoặc đặc điểm khác biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "creature" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, nó có thể mang nghĩa tiêu cực khi mô tả các sinh vật kỳ quái hoặc quái dị trong văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "creature" xuất phát từ tiếng Latin "creatura", có nghĩa là "được tạo ra". Từ này được hình thành từ động từ "creare", nghĩa là "tạo ra" hoặc "sinh ra". Trong tiếng Pháp cổ, "creature" được sử dụng để chỉ những sinh vật được tạo ra bởi Thiên Chúa. Ý nghĩa này đã được duy trì qua thời gian, liên kết với khái niệm về sự sống và sinh vật, phản ánh sự tồn tại của các dạng sống khác nhau.
Từ "creature" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mà các văn bản và đoạn hội thoại liên quan đến sinh học và tự nhiên thường đề cập đến các sinh vật sống. Nó cũng được sử dụng trong bài viết và nói để chỉ các loài động vật hoặc con người trong các ngữ cảnh mô tả, miêu tả đặc điểm và hành vi. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong văn học và điện ảnh, nơi mà "creature" thường được dùng để gợi ý về các sinh vật huyền bí hoặc siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp