Bản dịch của từ Creature trong tiếng Việt
Creature
Noun [U/C]

Creature(Noun)
krˈiːtʃɐ
ˈkritʃɝ
01
Một người hoặc một nhân cách thường đảm nhận một vai trò hoặc bối cảnh cụ thể.
A person or a personality often in a particular role or context
Ví dụ
03
Một sinh vật, đặc biệt là động vật.
A living being especially an animal
Ví dụ
