Bản dịch của từ Creature trong tiếng Việt

Creature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creature(Noun)

krˈiːtʃɐ
ˈkritʃɝ
01

Một người hoặc một nhân cách thường đảm nhận một vai trò hoặc bối cảnh cụ thể.

A person or a personality often in a particular role or context

Ví dụ
02

Một sinh vật hư cấu hoặc huyền thoại

A fictional or mythical being

Ví dụ
03

Một sinh vật, đặc biệt là động vật.

A living being especially an animal

Ví dụ