Bản dịch của từ Mythical trong tiếng Việt

Mythical

Adjective

Mythical (Adjective)

mˈɪɵɪkl̩
mˈɪɵɪkl̩
01

Xảy ra trong hoặc đặc trưng của thần thoại hoặc truyện dân gian.

Occurring in or characteristic of myths or folk tales.

Ví dụ

The mythical creature was a symbol of ancient folklore.

Sinh vật thần thoại là biểu tượng của văn hóa dân gian cổ đại.

Legends often feature mythical heroes with extraordinary abilities.

Truyền thuyết thường kể về những anh hùng thần thoại với khả năng phi thường.

The society celebrated a mythical festival to honor their heritage.

Xã hội tổ chức một lễ hội thần thoại để tôn vinh di sản của họ.

Dạng tính từ của Mythical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mythical

Huyền thoại

More mythical

Huyền thoại hơn

Most mythical

Huyền thoại nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mythical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mythical

Không có idiom phù hợp