Bản dịch của từ Mythical trong tiếng Việt
Mythical
Mythical (Adjective)
Xảy ra trong hoặc đặc trưng của thần thoại hoặc truyện dân gian.
Occurring in or characteristic of myths or folk tales.
The mythical creature was a symbol of ancient folklore.
Sinh vật thần thoại là biểu tượng của văn hóa dân gian cổ đại.
Legends often feature mythical heroes with extraordinary abilities.
Truyền thuyết thường kể về những anh hùng thần thoại với khả năng phi thường.
The society celebrated a mythical festival to honor their heritage.
Xã hội tổ chức một lễ hội thần thoại để tôn vinh di sản của họ.
Dạng tính từ của Mythical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mythical Huyền thoại | More mythical Huyền thoại hơn | Most mythical Huyền thoại nhất |
Họ từ
Từ "mythical" diễn tả một điều gì đó liên quan đến huyền thoại, thường được sử dụng để chỉ những sinh vật, sự kiện hoặc nhân vật không có thật, tồn tại trong truyền thuyết hoặc văn hóa dân gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu. Ở một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể biểu thị tính chất kỳ diệu, huyền bí trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học.
Từ "mythical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mythicus", từ tiếng Hy Lạp "mythos" có nghĩa là "huyền thoại" hoặc "truyền thuyết". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những câu chuyện hoặc nhân vật không có thật, thường liên quan đến các vị thần và huyền thoại trong văn hóa. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa các câu chuyện tưởng tượng và cách mà chúng hình thành nên niềm tin, giá trị xã hội và văn hóa trong các nền văn minh.
Từ "mythical" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh văn hóa, truyền thuyết hoặc các câu chuyện hư cấu. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian, thần thoại và nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất siêu thực hoặc tượng trưng của nhân vật và sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp