Bản dịch của từ Pungent trong tiếng Việt

Pungent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pungent (Adjective)

pˈʌndʒnt
pˈʌndʒnt
01

Có mùi vị hoặc mùi mạnh.

Having a sharply strong taste or smell.

Ví dụ

The pungent aroma of the spices filled the kitchen.

Hương thơm cay nồng của gia vị lấp đầy nhà bếp.

She wrinkled her nose at the pungent odor in the room.

Cô ấy nhăn mũi vì mùi hôi cay nồng trong phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pungent/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.