Bản dịch của từ Pungent trong tiếng Việt
Pungent
Pungent (Adjective)
The pungent aroma of the spices filled the kitchen.
Hương thơm cay nồng của gia vị lấp đầy nhà bếp.
She wrinkled her nose at the pungent odor in the room.
Cô ấy nhăn mũi vì mùi hôi cay nồng trong phòng.
The pungent taste of the fermented fish sauce was overwhelming.
Vị cay nồng của nước mắm lên men làm choáng ngợp.
Họ từ
Từ "pungent" dùng để mô tả mùi hoặc vị mạnh mẽ, thường gây cảm giác khó chịu hoặc kích thích. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại thực phẩm như hành, tỏi, hoặc gia vị có mùi sắc nét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pungent" có nghĩa và cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có một số khác biệt nhỏ, với ngữ điệu thường khác nhau. Từ này có thể dùng trong cả ngữ cảnh tiêu cực và tích cực, tùy thuộc vào sự đánh giá của người sử dụng.
Từ "pungent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pungens", phân từ hiện tại của động từ "pungere", có nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ và cuối cùng vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "pungent" không chỉ mô tả các mùi hương sắc nét và nồng nặc, mà còn liên quan đến cảm giác gây kích thích mạnh mẽ cho giác quan, phản ánh sự liên hệ mật thiết giữa các khía cạnh cảm xúc và thể chất trong trải nghiệm của con người.
Từ "pungent" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, liên quan đến mô tả mùi vị và cảm xúc trong văn hóa ẩm thực hoặc khoa học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác mạnh mẽ và đặc biệt khi nói về thực phẩm hoặc mùi hương. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nấu ăn, hóa học, và y học để mô tả các mùi hăng hoặc cay nồng, thể hiện tính chất mạnh mẽ và dễ nhận biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp