Bản dịch của từ Pungent trong tiếng Việt

Pungent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pungent (Adjective)

pˈʌndʒnt
pˈʌndʒnt
01

Có mùi vị hoặc mùi mạnh.

Having a sharply strong taste or smell.

Ví dụ

The pungent aroma of the spices filled the kitchen.

Hương thơm cay nồng của gia vị lấp đầy nhà bếp.

She wrinkled her nose at the pungent odor in the room.

Cô ấy nhăn mũi vì mùi hôi cay nồng trong phòng.

The pungent taste of the fermented fish sauce was overwhelming.

Vị cay nồng của nước mắm lên men làm choáng ngợp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pungent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pungent

Không có idiom phù hợp