Bản dịch của từ Nonsense trong tiếng Việt

Nonsense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonsense (Noun)

nˈɑnsɛns
nˈɑnsɛns
01

Hành vi ngu ngốc hoặc không thể chấp nhận được.

Foolish or unacceptable behaviour.

Ví dụ

Ignoring social distancing guidelines is pure nonsense.

Bỏ qua hướng dẫn giữ khoảng cách xã hội là điều vô lý tuyệt đối.

Spreading rumors about others is considered nonsense in society.

Phổ biến tin đồn về người khác được coi là hành vi vô lý trong xã hội.

Engaging in nonsense conversations can lead to misunderstandings among friends.

Tham gia vào các cuộc trò chuyện vô lý có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.

02

Những lời nói hoặc viết không có ý nghĩa hoặc vô nghĩa.

Spoken or written words that have no meaning or make no sense.

Ví dụ

Ignoring the nonsense, she focused on the facts presented.

Bỏ qua sự vô nghĩa, cô tập trung vào các sự thật được trình bày.

He dismissed the gossip as mere nonsense without any evidence.

Anh ta bác bỏ tin đồn chỉ là sự vô nghĩa không có bằng chứng.

The speech was filled with nonsense, confusing the audience completely.

Bài phát biểu đầy sự vô nghĩa, làm cho khán giả hoàn toàn bối rối.

Dạng danh từ của Nonsense (Noun)

SingularPlural

Nonsense

-

Kết hợp từ của Nonsense (Noun)

CollocationVí dụ

Absolute nonsense

Hoàn toàn vô nghĩa

His theory about aliens controlling social media is absolute nonsense.

Lý thuyết của anh về người ngoài hành tinh kiểm soát truyền thông xã hội là hoàn toàn vô nghĩa.

Superstitious nonsense

Điều không có cơ sở, không có lý do

Many people believe in superstitious nonsense like black cats bringing bad luck.

Nhiều người tin vào điều vô lý mê tín như mèo đen mang lại xui xẻo.

Utter nonsense

Vô nghĩa tuyệt đối

His claim that social media is harmful is utter nonsense.

Quan điểm của anh rằng mạng xã hội có hại là vô nghĩa.

Total nonsense

Hoàn toàn vô nghĩa

Social media rumors are often total nonsense.

Tin đồn trên mạng xã hội thường là hoàn toàn vô nghĩa.

Complete nonsense

Hoàn toàn vô nghĩa

His claim that the earth is flat is complete nonsense.

Quan điểm của anh rằng trái đất phẳng hoàn toàn vô lý.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonsense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonsense

Không có idiom phù hợp