Bản dịch của từ Nonsense trong tiếng Việt
Nonsense
Noun [U/C]

Nonsense(Noun)
nˈɒnsəns
nɑnˈsɛns
Ví dụ
03
Ngôn ngữ vô nghĩa hoặc khó hiểu, những câu chuyện hoặc văn bản rối rắm.
Language that is meaningless or hard to understand meaningless talk or writing
Ví dụ
