Bản dịch của từ Nonsense trong tiếng Việt
Nonsense
Nonsense (Noun)
Hành vi ngu ngốc hoặc không thể chấp nhận được.
Ignoring social distancing guidelines is pure nonsense.
Bỏ qua hướng dẫn giữ khoảng cách xã hội là điều vô lý tuyệt đối.
Spreading rumors about others is considered nonsense in society.
Phổ biến tin đồn về người khác được coi là hành vi vô lý trong xã hội.
Engaging in nonsense conversations can lead to misunderstandings among friends.
Tham gia vào các cuộc trò chuyện vô lý có thể dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Ignoring the nonsense, she focused on the facts presented.
Bỏ qua sự vô nghĩa, cô tập trung vào các sự thật được trình bày.
He dismissed the gossip as mere nonsense without any evidence.
Anh ta bác bỏ tin đồn chỉ là sự vô nghĩa không có bằng chứng.
The speech was filled with nonsense, confusing the audience completely.
Bài phát biểu đầy sự vô nghĩa, làm cho khán giả hoàn toàn bối rối.
Dạng danh từ của Nonsense (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nonsense | - |
Kết hợp từ của Nonsense (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Absolute nonsense Hoàn toàn vô nghĩa | His theory about aliens controlling social media is absolute nonsense. Lý thuyết của anh về người ngoài hành tinh kiểm soát truyền thông xã hội là hoàn toàn vô nghĩa. |
Superstitious nonsense Điều không có cơ sở, không có lý do | Many people believe in superstitious nonsense like black cats bringing bad luck. Nhiều người tin vào điều vô lý mê tín như mèo đen mang lại xui xẻo. |
Utter nonsense Vô nghĩa tuyệt đối | His claim that social media is harmful is utter nonsense. Quan điểm của anh rằng mạng xã hội có hại là vô nghĩa. |
Total nonsense Hoàn toàn vô nghĩa | Social media rumors are often total nonsense. Tin đồn trên mạng xã hội thường là hoàn toàn vô nghĩa. |
Complete nonsense Hoàn toàn vô nghĩa | His claim that the earth is flat is complete nonsense. Quan điểm của anh rằng trái đất phẳng hoàn toàn vô lý. |
Họ từ
Từ "nonsense" có nghĩa là những điều vô lý, không có nghĩa, hoặc không hợp lý. Trong tiếng Anh, "nonsense" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ các phát biểu hoặc ý tưởng không thể chấp nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Ngữ cảnh sử dụng từ này thường chỉ trích hoặc thể hiện sự không đồng tình với một ý kiến hay luận điểm nào đó.
Từ "nonsense" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "non" có nghĩa là "không" và "sensus" có nghĩa là "cảm giác" hoặc "ý nghĩa". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16 như một cách diễn đạt để chỉ những điều không có ý nghĩa, vô nghĩa hoặc không có giá trị. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng sự từ chối hoặc thiếu hụt ý nghĩa trong những phát biểu hay hành động, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó là điều vô nghĩa hoặc thiếu lý do hợp lý.
Từ "nonsense" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về ý kiến hoặc quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn phong không chính thức để chỉ những ý tưởng, nhận định hoặc hành động phi lý, thiếu căn cứ. Các tình huống thường gặp bao gồm tranh luận, phê bình tác phẩm nghệ thuật hoặc phản biện các kế hoạch không khả thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp