Bản dịch của từ Cold trong tiếng Việt

Cold

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold(Adjective)

kˈəʊld
ˈkoʊɫd
01

Cảm thấy hoặc thể hiện không có sự ấm áp hay nhiệt tình

Feeling or showing no warmth or enthusiasm

Ví dụ
02

Thiếu sự yêu thương hoặc ấm áp của cảm xúc, không có tình cảm.

Lacking affection or warmth of feeling unemotional

Ví dụ
03

Ở nhiệt độ thấp hoặc tương đối thấp, đặc biệt là khi so với nhiệt độ cơ thể con người.

Of or at a low or relatively low temperature especially when compared to the temperature of the human body

Ví dụ

Cold(Noun)

kˈəʊld
ˈkoʊɫd
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự lạnh lùng, thiếu nhiệt huyết.

A common viral infection that causes inflammation of the upper respiratory tract

Ví dụ
02

Ở nhiệt độ thấp hoặc tương đối thấp, đặc biệt khi so với nhiệt độ của cơ thể con người.

A low temperature especially in the environment

Ví dụ
03

Thiếu sự âu yếm hoặc ấm áp về cảm xúc, không có biểu hiện tình cảm.

An absence of warmth or affection a feeling of distance in relationships

Ví dụ

Cold(Adverb)

kˈəʊld
ˈkoʊɫd
01

Ở nhiệt độ thấp hoặc tương đối thấp, đặc biệt là khi so với nhiệt độ của cơ thể con người.

In a cold manner without warmth or emotional engagement

Ví dụ
02

Cảm thấy hoặc thể hiện sự lạnh lẽo, thiếu nhiệt tình.

At a low temperature

Ví dụ