Bản dịch của từ Cold trong tiếng Việt

Cold

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cold (Adjective)

kəʊld
koʊld
01

Lạnh, lạnh lẽo, lạnh lùng.

Cold, cold, cold.

Ví dụ

She gave me a cold look.

Cô ấy nhìn tôi lạnh lùng.

The room felt cold and unwelcoming.

Căn phòng có cảm giác lạnh lẽo và không được chào đón.

The atmosphere at the party was cold and distant.

Không khí trong bữa tiệc lạnh lùng và xa cách.

02

Ở nhiệt độ thấp hoặc tương đối thấp, đặc biệt khi so sánh với cơ thể con người.

Of or at a low or relatively low temperature, especially when compared with the human body.

Ví dụ

The cold weather made the outdoor event less enjoyable.

Thời tiết lạnh làm cho sự kiện ngoài trời ít vui hơn.

She wore a warm coat to protect herself from the cold.

Cô ấy mặc một chiếc áo ấm để bảo vệ mình khỏi lạnh.

The cold water in the pool shocked swimmers at the competition.

Nước lạnh trong hồ bơi khiến các vận động viên bơi ở cuộc thi bất ngờ.

03

Thiếu tình cảm hoặc cảm giác ấm áp; vô cảm.

Lacking affection or warmth of feeling; unemotional.

Ví dụ

Her cold demeanor made it hard to approach her at the party.

Thái độ lạnh lùng của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy tại bữa tiệc trở nên khó khăn.

The cold response from the group left him feeling excluded.

Phản ứng lạnh lùng từ nhóm khiến anh ta cảm thấy bị loại trừ.

His cold attitude towards the new members surprised everyone.

Thái độ lạnh lùng của anh ta với các thành viên mới khiến mọi người ngạc nhiên.

04

(mùi hoặc dấu vết của người hoặc động vật bị săn) không còn mới mẻ và dễ theo dõi.

(of the scent or trail of a hunted person or animal) no longer fresh and easy to follow.

Ví dụ

The cold trail of the missing person confused the search dogs.

Dấu vết lạnh lẽo của người mất tích làm lạc đường cho chó săn.

The cold scent of the criminal led the police to a dead end.

Mùi lạnh lẽo của tên tội phạm dẫn dắt cảnh sát đến đường cùng.

The cold tracks of the escaped convict disappeared in the forest.

Những dấu vết lạnh lẽo của tên tù nhân vượt ngục biến mất trong rừng.

05

Không có sự chuẩn bị hoặc diễn tập.

Without preparation or rehearsal.

Ví dụ

Her cold response surprised everyone at the party.

Phản ứng lạnh lùng của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

The cold shoulder from her friends hurt her feelings.

Sự lạnh nhạt từ bạn bè làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.

He received a cold reception when he arrived unannounced.

Anh ấy nhận được sự tiếp đón lạnh lùng khi đến mà không báo trước.

Dạng tính từ của Cold (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cold

Lạnh

Colder

Lạnh hơn

Coldest

Lạnh nhất

Kết hợp từ của Cold (Adjective)

CollocationVí dụ

Very cold

Rất lạnh

The winter in alaska is very cold.

Mùa đông ở alaska rất lạnh.

Fairly cold

Khá lạnh

The weather was fairly cold during the charity event.

Thời tiết khá lạnh trong sự kiện từ thiện.

Stone cold

Lạnh như đá

Her rejection left him stone cold.

Sự từ chối của cô ấy khiến anh ta lạnh như đá.

Terribly cold

Lạnh buốt

The homeless man shivered in the terribly cold winter night.

Người đàn ông vô gia cư run lên trong đêm đông lạnh buốt.

Bitterly cold

Lạnh buốt

The homeless shivered in the bitterly cold winter night.

Người vô gia cư rùng mình trong đêm đông lạnh buốt.

Cold (Noun)

kˈoʊld
kˈoʊld
01

Một bệnh nhiễm trùng thông thường trong đó màng nhầy của mũi và cổ họng bị viêm, thường gây chảy nước mũi, hắt hơi và đau họng.

A common infection in which the mucous membrane of the nose and throat becomes inflamed, typically causing running at the nose, sneezing, and a sore throat.

Ví dụ

She caught a cold after attending a crowded party.

Cô ấy bị cảm sau khi tham gia một bữa tiệc đông người.

His cold prevented him from going to the social gathering.

Cơn cảm của anh ấy ngăn anh ấy tham gia buổi tụ tập xã hội.

The cold spread quickly among the attendees of the event.

Cơn cảm lan rộng nhanh chóng trong số những người tham dự sự kiện.

02

Nhiệt độ thấp; thời tiết lạnh; một môi trường lạnh giá.

A low temperature; cold weather; a cold environment.

Ví dụ

She shivered in the cold.

Cô ấy rùng mình trong lạnh.

The cold affected their outdoor event.

Lạnh ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời của họ.

The cold made him wear a thick coat.

Lạnh khiến anh ta mặc một chiếc áo dày.

Dạng danh từ của Cold (Noun)

SingularPlural

Cold

Colds

Kết hợp từ của Cold (Noun)

CollocationVí dụ

Extreme cold

Hanh khô

People in the community struggle with extreme cold winters.

Cộng đồng đối mặt với mùa đông lạnh cực.

Freezing cold

Lạnh buốt

The charity event was held in freezing cold weather.

Sự kiện từ thiện được tổ chức trong thời tiết lạnh buốt.

Slight cold

Nhẹ cảm

She has a slight cold, so she's staying home.

Cô ấy bị cảm nhẹ, nên cô ấy ở nhà.

Bitter cold

Lạnh buốt

The homeless shivered in bitter cold on the streets.

Người vô gia cư rùng mình trong cái lạnh đậm đặc trên đường phố.

Common cold

Cảm lạnh

She caught a common cold at the office party.

Cô ấy bị cảm lạnh thông thường sau buổi tiệc văn phòng.

Cold (Adverb)

kˈoʊld
kˈoʊld
01

Hoàn toàn; toàn bộ.

Completely; entirely.

Ví dụ

He was cold ignored by his friends at the party.

Anh ta bị bỏ lạnh bởi bạn bè ở buổi tiệc.

She felt cold isolated after the misunderstanding with her colleagues.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn cô đơn sau sự hiểu lầm với đồng nghiệp.

The new employee was cold welcomed by the team due to his behavior.

Nhân viên mới bị chào đón hoàn toàn lạnh lùng bởi hành vi của anh ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình