Bản dịch của từ Cold trong tiếng Việt
Cold
Cold (Adjective)
Lạnh, lạnh lẽo, lạnh lùng.
Cold, cold, cold.
She gave me a cold look.
Cô ấy nhìn tôi lạnh lùng.
The room felt cold and unwelcoming.
Căn phòng có cảm giác lạnh lẽo và không được chào đón.
The atmosphere at the party was cold and distant.
Không khí trong bữa tiệc lạnh lùng và xa cách.
Ở nhiệt độ thấp hoặc tương đối thấp, đặc biệt khi so sánh với cơ thể con người.
Of or at a low or relatively low temperature, especially when compared with the human body.
The cold weather made the outdoor event less enjoyable.
Thời tiết lạnh làm cho sự kiện ngoài trời ít vui hơn.
She wore a warm coat to protect herself from the cold.
Cô ấy mặc một chiếc áo ấm để bảo vệ mình khỏi lạnh.
The cold water in the pool shocked swimmers at the competition.
Nước lạnh trong hồ bơi khiến các vận động viên bơi ở cuộc thi bất ngờ.
Thiếu tình cảm hoặc cảm giác ấm áp; vô cảm.
Lacking affection or warmth of feeling; unemotional.
Her cold demeanor made it hard to approach her at the party.
Thái độ lạnh lùng của cô ấy làm cho việc tiếp cận cô ấy tại bữa tiệc trở nên khó khăn.
The cold response from the group left him feeling excluded.
Phản ứng lạnh lùng từ nhóm khiến anh ta cảm thấy bị loại trừ.
His cold attitude towards the new members surprised everyone.
Thái độ lạnh lùng của anh ta với các thành viên mới khiến mọi người ngạc nhiên.
The cold trail of the missing person confused the search dogs.
Dấu vết lạnh lẽo của người mất tích làm lạc đường cho chó săn.
The cold scent of the criminal led the police to a dead end.
Mùi lạnh lẽo của tên tội phạm dẫn dắt cảnh sát đến đường cùng.
The cold tracks of the escaped convict disappeared in the forest.
Những dấu vết lạnh lẽo của tên tù nhân vượt ngục biến mất trong rừng.
Không có sự chuẩn bị hoặc diễn tập.
Her cold response surprised everyone at the party.
Phản ứng lạnh lùng của cô ấy làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
The cold shoulder from her friends hurt her feelings.
Sự lạnh nhạt từ bạn bè làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
He received a cold reception when he arrived unannounced.
Anh ấy nhận được sự tiếp đón lạnh lùng khi đến mà không báo trước.
Dạng tính từ của Cold (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cold Lạnh | Colder Lạnh hơn | Coldest Lạnh nhất |
Kết hợp từ của Cold (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very cold Rất lạnh | The winter in alaska is very cold. Mùa đông ở alaska rất lạnh. |
Fairly cold Khá lạnh | The weather was fairly cold during the charity event. Thời tiết khá lạnh trong sự kiện từ thiện. |
Stone cold Lạnh như đá | Her rejection left him stone cold. Sự từ chối của cô ấy khiến anh ta lạnh như đá. |
Terribly cold Lạnh buốt | The homeless man shivered in the terribly cold winter night. Người đàn ông vô gia cư run lên trong đêm đông lạnh buốt. |
Bitterly cold Lạnh buốt | The homeless shivered in the bitterly cold winter night. Người vô gia cư rùng mình trong đêm đông lạnh buốt. |
Cold (Noun)
She caught a cold after attending a crowded party.
Cô ấy bị cảm sau khi tham gia một bữa tiệc đông người.
His cold prevented him from going to the social gathering.
Cơn cảm của anh ấy ngăn anh ấy tham gia buổi tụ tập xã hội.
The cold spread quickly among the attendees of the event.
Cơn cảm lan rộng nhanh chóng trong số những người tham dự sự kiện.
Nhiệt độ thấp; thời tiết lạnh; một môi trường lạnh giá.
A low temperature; cold weather; a cold environment.
She shivered in the cold.
Cô ấy rùng mình trong lạnh.
The cold affected their outdoor event.
Lạnh ảnh hưởng đến sự kiện ngoài trời của họ.
The cold made him wear a thick coat.
Lạnh khiến anh ta mặc một chiếc áo dày.
Dạng danh từ của Cold (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cold | Colds |
Kết hợp từ của Cold (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extreme cold Hanh khô | People in the community struggle with extreme cold winters. Cộng đồng đối mặt với mùa đông lạnh cực. |
Freezing cold Lạnh buốt | The charity event was held in freezing cold weather. Sự kiện từ thiện được tổ chức trong thời tiết lạnh buốt. |
Slight cold Nhẹ cảm | She has a slight cold, so she's staying home. Cô ấy bị cảm nhẹ, nên cô ấy ở nhà. |
Bitter cold Lạnh buốt | The homeless shivered in bitter cold on the streets. Người vô gia cư rùng mình trong cái lạnh đậm đặc trên đường phố. |
Common cold Cảm lạnh | She caught a common cold at the office party. Cô ấy bị cảm lạnh thông thường sau buổi tiệc văn phòng. |
Cold (Adverb)
Hoàn toàn; toàn bộ.
He was cold ignored by his friends at the party.
Anh ta bị bỏ lạnh bởi bạn bè ở buổi tiệc.
She felt cold isolated after the misunderstanding with her colleagues.
Cô ấy cảm thấy hoàn toàn cô đơn sau sự hiểu lầm với đồng nghiệp.
The new employee was cold welcomed by the team due to his behavior.
Nhân viên mới bị chào đón hoàn toàn lạnh lùng bởi hành vi của anh ấy.
Họ từ
Từ "cold" trong tiếng Anh có nghĩa là "lạnh" hoặc "lạnh lẽo", thường được sử dụng để mô tả nhiệt độ thấp. Trong tiếng Anh Anh (British English), "cold" có thể ám chỉ đến điều kiện thời tiết hoặc đồ uống lạnh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này cũng được dùng tương tự nhưng với tần suất cao hơn trong các cụm từ như "cold drink". Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "cold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cald", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *kalda, có nghĩa là "lạnh lẽo". Gốc từ này có liên quan đến tiếng Latin "calidus" (nóng) và tiếng Hy Lạp "kaldos" (lạnh). Trong lịch sử, khái niệm về sự lạnh xuất hiện trong nhiều bối cảnh, từ cảm giác vật lý đến khí hậu và tâm trạng. Ngày nay, "cold" không chỉ được dùng để chỉ nhiệt độ mà còn truyền tải ý nghĩa tâm lý, thể hiện sự xa cách hoặc thiếu cảm xúc.
Từ "cold" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thời tiết hoặc cảm xúc. Trong phần viết và đọc, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả khí hậu hoặc trong các văn bản về sức khỏe. Ngoài ra, "cold" cũng thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến cảm giác, từ việc cảm thấy lạnh đến việc miêu tả tâm trạng thiếu nóng bỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cold
Dội gáo nước lạnh vào mặt
To discourage doing something; to reduce enthusiasm for something.
put a damper on
làm chán chường
Thành ngữ cùng nghĩa: throw cold water on something, pour cold water on something...