Bản dịch của từ Rehearsal trong tiếng Việt
Rehearsal

Rehearsal(Noun)
Việc tập luyện hoặc biểu diễn thử một vở kịch hoặc tác phẩm khác để trình diễn trước công chúng sau này.
A practice or trial performance of a play or other work for later public performance.
Dạng danh từ của Rehearsal (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Rehearsal | Rehearsals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rehearsal" trong tiếng Anh chỉ quá trình luyện tập một hoạt động, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn như âm nhạc, kịch hoặc vũ đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này giống nhau. Tuy nhiên, "rehearsal" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa Anglo-saxon, không chỉ giới hạn ở nghệ thuật, mà còn trong các cuộc họp hay hoạt động chính trị, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho các sự kiện quan trọng.
Từ "rehearsal" xuất phát từ tiếng Latin "rehearsare", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "harsare" có nguồn gốc từ "ars", nghĩa là "nghệ thuật". Từ này ban đầu chỉ hành động lặp lại hoặc thực hành một nghệ thuật nào đó trước khi trình diễn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hình thức chuẩn bị cho một sự kiện biểu diễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thực hành trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Từ "rehearsal" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, sự kiện hoặc hoạt động tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rehearsal" thường được sử dụng trong các tình huống như tập dượt cho buổi biểu diễn, chuẩn bị cho hội thảo hoặc cuộc họp, và trong ngữ cảnh giáo dục để diễn tả việc ôn luyện cho bài thi hoặc chương trình.
Họ từ
Từ "rehearsal" trong tiếng Anh chỉ quá trình luyện tập một hoạt động, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn như âm nhạc, kịch hoặc vũ đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này giống nhau. Tuy nhiên, "rehearsal" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa Anglo-saxon, không chỉ giới hạn ở nghệ thuật, mà còn trong các cuộc họp hay hoạt động chính trị, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho các sự kiện quan trọng.
Từ "rehearsal" xuất phát từ tiếng Latin "rehearsare", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "harsare" có nguồn gốc từ "ars", nghĩa là "nghệ thuật". Từ này ban đầu chỉ hành động lặp lại hoặc thực hành một nghệ thuật nào đó trước khi trình diễn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hình thức chuẩn bị cho một sự kiện biểu diễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thực hành trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Từ "rehearsal" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, sự kiện hoặc hoạt động tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rehearsal" thường được sử dụng trong các tình huống như tập dượt cho buổi biểu diễn, chuẩn bị cho hội thảo hoặc cuộc họp, và trong ngữ cảnh giáo dục để diễn tả việc ôn luyện cho bài thi hoặc chương trình.
