Bản dịch của từ Rehearsal trong tiếng Việt
Rehearsal
Rehearsal (Noun)
Việc tập luyện hoặc biểu diễn thử một vở kịch hoặc tác phẩm khác để trình diễn trước công chúng sau này.
A practice or trial performance of a play or other work for later public performance.
The drama club held a rehearsal for their upcoming play.
Câu lạc bộ kịch đã tổ chức buổi diễn tập cho vở kịch sắp tới của họ.
The band scheduled a rehearsal to prepare for the concert.
Ban nhạc đã sắp xếp một buổi diễn tập để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.
The dancers practiced their routine during the rehearsal session.
Những vũ công đã luyện tập bài tập của họ trong buổi tập luyện.
Dạng danh từ của Rehearsal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rehearsal | Rehearsals |
Kết hợp từ của Rehearsal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Choral rehearsal Buổi tập hợp thanh | The choral rehearsal was held in the community center. Buổi tập hợp xướng được tổ chức tại trung tâm cộng đồng. |
Choir rehearsal Buổi tập hợp xê | The choir rehearsal was scheduled for friday evening. Buổi tập hợp xướng được sắp xếp vào tối thứ sáu. |
Orchestral rehearsal Diễn tập dàn nhạc | The orchestra had a productive orchestral rehearsal before the concert. Dàn nhạc đã có một buổi tập dàn hòa âm trước buổi hòa nhạc. |
Dress rehearsal Buổi diễn tập trang phục | The actors had a dress rehearsal before the play. Diễn viên đã có buổi diễn tập trước vở kịch. |
Band rehearsal Buổi tập nhóm | The band rehearsal was scheduled for friday evening. Buổi tập nhóm được sắp xếp vào tối thứ sáu. |
Họ từ
Từ "rehearsal" trong tiếng Anh chỉ quá trình luyện tập một hoạt động, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn như âm nhạc, kịch hoặc vũ đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này giống nhau. Tuy nhiên, "rehearsal" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa Anglo-saxon, không chỉ giới hạn ở nghệ thuật, mà còn trong các cuộc họp hay hoạt động chính trị, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho các sự kiện quan trọng.
Từ "rehearsal" xuất phát từ tiếng Latin "rehearsare", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "harsare" có nguồn gốc từ "ars", nghĩa là "nghệ thuật". Từ này ban đầu chỉ hành động lặp lại hoặc thực hành một nghệ thuật nào đó trước khi trình diễn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi hình thức chuẩn bị cho một sự kiện biểu diễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thực hành trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Từ "rehearsal" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, sự kiện hoặc hoạt động tổ chức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rehearsal" thường được sử dụng trong các tình huống như tập dượt cho buổi biểu diễn, chuẩn bị cho hội thảo hoặc cuộc họp, và trong ngữ cảnh giáo dục để diễn tả việc ôn luyện cho bài thi hoặc chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp