Bản dịch của từ Rehearsal trong tiếng Việt

Rehearsal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rehearsal (Noun)

ɹihˈɝsl̩
ɹɪhˈɝsl̩
01

Việc tập luyện hoặc biểu diễn thử một vở kịch hoặc tác phẩm khác để trình diễn trước công chúng sau này.

A practice or trial performance of a play or other work for later public performance.

Ví dụ

The drama club held a rehearsal for their upcoming play.

Câu lạc bộ kịch đã tổ chức buổi diễn tập cho vở kịch sắp tới của họ.

The band scheduled a rehearsal to prepare for the concert.

Ban nhạc đã sắp xếp một buổi diễn tập để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc.

The dancers practiced their routine during the rehearsal session.

Những vũ công đã luyện tập bài tập của họ trong buổi tập luyện.

Dạng danh từ của Rehearsal (Noun)

SingularPlural

Rehearsal

Rehearsals

Kết hợp từ của Rehearsal (Noun)

CollocationVí dụ

Choral rehearsal

Buổi tập hợp thanh

The choral rehearsal was held in the community center.

Buổi tập hợp xướng được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.

Choir rehearsal

Buổi tập hợp xê

The choir rehearsal was scheduled for friday evening.

Buổi tập hợp xướng được sắp xếp vào tối thứ sáu.

Orchestral rehearsal

Diễn tập dàn nhạc

The orchestra had a productive orchestral rehearsal before the concert.

Dàn nhạc đã có một buổi tập dàn hòa âm trước buổi hòa nhạc.

Dress rehearsal

Buổi diễn tập trang phục

The actors had a dress rehearsal before the play.

Diễn viên đã có buổi diễn tập trước vở kịch.

Band rehearsal

Buổi tập nhóm

The band rehearsal was scheduled for friday evening.

Buổi tập nhóm được sắp xếp vào tối thứ sáu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rehearsal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rehearsal

Không có idiom phù hợp