Bản dịch của từ Membrane trong tiếng Việt

Membrane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Membrane(Noun)

mˈɛmbɹein
mˈɛmbɹˌein
01

Một tấm mô hoặc lớp tế bào mỏng đóng vai trò là ranh giới, lớp lót hoặc vách ngăn trong cơ thể.

A thin sheet of tissue or layer of cells acting as a boundary, lining, or partition in an organism.

Ví dụ

Dạng danh từ của Membrane (Noun)

SingularPlural

Membrane

Membranes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ