Bản dịch của từ Membrane trong tiếng Việt
Membrane
Membrane (Noun)
The cell membrane regulates what goes in and out of cells.
Màng tế bào điều chỉnh việc gì vào và ra khỏi tế bào.
The nuclear membrane protects the nucleus in the cell.
Màng hạt nhân bảo vệ hạt nhân trong tế bào.
The brain is protected by a protective membrane called meninges.
Não được bảo vệ bởi một màng bảo vệ được gọi là màng não.
Dạng danh từ của Membrane (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Membrane | Membranes |
Kết hợp từ của Membrane (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cellular membrane Màng tế bào | The cellular membrane controls what enters and exits the cell. Màng tế bào kiểm soát những gì đi vào và ra khỏi tế bào. |
Thin membrane Màng mỏng | The thin membrane of social media connects people worldwide. Lớp màng mỏng của truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Semi-permeable membrane Màng bán thông | Water molecules can pass through a semi-permeable membrane. Các phân tử nước có thể đi qua màng bán thấm |
Permeable membrane Màng xuyên thấm | Water can pass through a permeable membrane easily. Nước có thể lọt qua màng xốp dễ dàng. |
Cell membrane Màng tế bào | The cell membrane controls what enters and exits the cell. Màng tế bào kiểm soát cái gì đi vào và ra khỏi tế bào. |
Họ từ
"Membrane" là một thuật ngữ trong sinh học chỉ một lớp tế bào mỏng, có khả năng cho phép hoặc ngăn cản các chất đi qua, tạo thành ranh giới giữa các không gian khác nhau trong cơ thể sống. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "membrane" cũng có thể chỉ cấu trúc trong công nghệ màng lọc, nhằm làm rõ các ứng dụng trong ngành công nghiệp.
Từ "membrane" xuất phát từ gốc Latin "membrana", có nghĩa là "da" hoặc "màng". Từ này được sử dụng trong tiếng Pháp cổ, từ đó tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Membrane trong ngữ cảnh hiện đại chỉ đến một lớp màng mỏng, thường có chức năng bảo vệ hoặc phân chia các không gian khác nhau trong tế bào hoặc cơ thể. Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan mật thiết đến chức năng sinh học mà các màng thể hiện trong các hệ thống sống.
Từ "membrane" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi về khoa học - thiên nhiên và xã hội. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến sinh học và vật lý. Trong nói và viết, từ này có thể được sử dụng trong việc thảo luận về cấu trúc tế bào, nghiên cứu môi trường, hoặc công nghệ sinh học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế khi nói về cấu trúc và chức năng của các lớp màng trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp