Bản dịch của từ Lining trong tiếng Việt
Lining
Lining (Noun)
The lining of the jacket was torn.
Lớp lót của áo khoác đã bị rách.
She decided to remove the lining from the curtains.
Cô ấy quyết định gỡ lớp lót khỏi rèm.
Did you notice the lining of the dress is pink?
Bạn có để ý lớp lót của chiếc váy màu hồng không?
The lining of the jacket was torn.
Lớp lót của áo khoác bị rách.
She dislikes the lining of the curtains.
Cô ấy không thích lớp lót của rèm.
Is the lining of the bag waterproof?
Lớp lót của túi có chống nước không?
The lining of her coat was torn.
Lớp lót của áo của cô ấy bị rách.
He couldn't afford a new lining for his suit.
Anh ấy không thể mua được lớp lót mới cho bộ vest của mình.
Is the lining of the jacket made of silk?
Lớp lót của chiếc áo khoác được làm từ lụa phải không?
Họ từ
Từ "lining" trong tiếng Anh chỉ đến lớp vải hoặc vật liệu được sử dụng để lót hoặc trang trí bên trong một món đồ, thường là quần áo, túi xách, hoặc một số vật dụng khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "lining" được sử dụng tương tự với nghĩa này, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "i" thường phát âm dài hơn. Từ này có thể còn được dùng để chỉ các lớp bên trong của một số cấu trúc tự nhiên hoặc nhân tạo trong khoa học, như lòng khung xương.
Từ "lining" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linum", có nghĩa là "sợi lanh". Ban đầu, "lining" được sử dụng để chỉ lớp vải hoặc chất liệu được lót bên trong một bộ trang phục hoặc vật dụng nhằm tăng độ bền và tiện ích. Qua thời gian, thuật ngữ này mở rộng để chỉ bất kỳ lớp phủ nào bên trong một vật thể, từ trang phục đến thiết bị. Sự phát triển này phản ánh chức năng chính của nó, vẫn giữ nguyên vai trò bảo vệ và tăng cường.
Từ "lining" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, "lining" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, thiết kế nội thất, hoặc bàn luận về các yếu tố cấu trúc. Trong phần Viết và Nói, từ này được sử dụng để mô tả vật liệu hoặc chi tiết trang trí, như lớp bên trong của một sản phẩm. Các ngữ cảnh thường thấy bao gồm mô tả sản phẩm, thảo luận về kiến trúc hoặc thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp