Bản dịch của từ Lining trong tiếng Việt

Lining

Noun [U/C]

Lining (Noun)

lˈaɪnɪŋ
lˈaɪnɪŋ
01

Hành vi gắn tấm che như vậy.

The act of attaching such a covering.

Ví dụ

The lining of the jacket was torn.

Lớp lót của áo khoác đã bị rách.

She decided to remove the lining from the curtains.

Cô ấy quyết định gỡ lớp lót khỏi rèm.

Did you notice the lining of the dress is pink?

Bạn có để ý lớp lót của chiếc váy màu hồng không?

02

Lớp phủ cho bề mặt bên trong của một vật nào đó.

A covering for the inside surface of something.

Ví dụ

The lining of the jacket was torn.

Lớp lót của áo khoác bị rách.

She dislikes the lining of the curtains.

Cô ấy không thích lớp lót của rèm.

Is the lining of the bag waterproof?

Lớp lót của túi có chống nước không?

03

Vật liệu được sử dụng cho lớp phủ như vậy.

The material used for such a covering.

Ví dụ

The lining of her coat was torn.

Lớp lót của áo của cô ấy bị rách.

He couldn't afford a new lining for his suit.

Anh ấy không thể mua được lớp lót mới cho bộ vest của mình.

Is the lining of the jacket made of silk?

Lớp lót của chiếc áo khoác được làm từ lụa phải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] The streets must be with trees, and there must be large parks in every single neighbourhood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] The most common ways to stay fit differ among the people in my country, mostly along the of age [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] I mean, I always try to look for the silver to stay positive in even the darkest moments in life [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] There is a thin between the advantages and disadvantages of lying [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something

Idiom with Lining

Không có idiom phù hợp