Bản dịch của từ Attaching trong tiếng Việt
Attaching
Attaching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ đính kèm.
Present participle and gerund of attach.
Attaching photos to social media increases engagement among users.
Đính kèm ảnh lên mạng xã hội tăng cường sự tương tác giữa người dùng.
Attaching personal stories is not always effective in social campaigns.
Việc đính kèm câu chuyện cá nhân không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các chiến dịch xã hội.
Is attaching hashtags important for social media posts?
Việc đính kèm hashtag có quan trọng cho bài viết trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Attaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaching |
Họ từ
Từ "attaching" là dạng hiện tại phân từ của động từ "attach" trong tiếng Anh, mang nghĩa là gắn hoặc khóa một vật gì đó vào một vật khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng gần như giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "attaching" có thể ám chỉ đến việc bổ sung thông tin hoặc tài liệu vào một email hoặc tài liệu, thể hiện cách sử dụng phổ biến trong giao tiếp chuyên nghiệp.
Từ "attaching" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attaccare", có nghĩa là "gắn kết" hoặc "nối". Từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến, về phía) và động từ "taccare" (nối, gắn). Trong ngữ cảnh hiện tại, "attaching" thể hiện hành động gắn kết hoặc kết nối một vật thể với một vật thể khác. Sự phát triển nghĩa này phản ánh đặc điểm cơ bản của hành động kết nối trong cộng đồng và công nghệ hiện đại.
Từ "attaching" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả hành động gắn kết, liên kết hoặc thêm một cái gì đó vào một cái khác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc nối kết hoặc kèm theo một tài liệu hay hình ảnh nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp