Bản dịch của từ Sneezing trong tiếng Việt

Sneezing

Noun [U/C]Verb

Sneezing (Noun)

snˈizɪŋ
snˈizɪŋ
01

Hành động hắt hơi

The act of sneezing

Ví dụ

Sneezing can be a sign of allergies or a cold.

Sự hắt hơi có thể là dấu hiệu của dị ứng hoặc cảm lạnh.

Avoid sneezing loudly during an IELTS speaking test.

Tránh hắt hơi ồn ào trong bài kiểm tra nói IELTS.

Do you think sneezing in public is considered impolite behavior?

Bạn nghĩ rằng hành vi hắt hơi ở nơi công cộng được xem là bất lịch sự không?

Sneezing (Verb)

snˈizɪŋ
snˈizɪŋ
01

Đẩy không khí ra khỏi mũi và miệng do bị kích thích hoặc cảm lạnh

Expel air forcibly from the nose and mouth due to irritation or a cold

Ví dụ

Sneezing can be disruptive during an IELTS speaking test.

Hắt hơi có thể gây gián đoạn trong bài thi nói IELTS.

She avoids sneezing by taking allergy medication before the exam.

Cô ấy tránh việc hắt hơi bằng cách uống thuốc dị ứng trước kỳ thi.

Do you think sneezing affects your IELTS writing performance negatively?

Bạn có nghĩ rằng hắt hơi ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng viết IELTS của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneezing

Không có idiom phù hợp