Bản dịch của từ Sneezing trong tiếng Việt
Sneezing
Sneezing (Noun)
Hành động hắt hơi.
The act of sneezing.
Sneezing can be a sign of allergies or a cold.
Sự hắt hơi có thể là dấu hiệu của dị ứng hoặc cảm lạnh.
Avoid sneezing loudly during an IELTS speaking test.
Tránh hắt hơi ồn ào trong bài kiểm tra nói IELTS.
Do you think sneezing in public is considered impolite behavior?
Bạn nghĩ rằng hành vi hắt hơi ở nơi công cộng được xem là bất lịch sự không?
Sneezing (Verb)
Sneezing can be disruptive during an IELTS speaking test.
Hắt hơi có thể gây gián đoạn trong bài thi nói IELTS.
She avoids sneezing by taking allergy medication before the exam.
Cô ấy tránh việc hắt hơi bằng cách uống thuốc dị ứng trước kỳ thi.
Do you think sneezing affects your IELTS writing performance negatively?
Bạn có nghĩ rằng hắt hơi ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng viết IELTS của bạn không?
Dạng động từ của Sneezing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneeze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sneezed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sneezed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneezes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneezing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp