Bản dịch của từ Sneezing trong tiếng Việt

Sneezing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneezing(Noun)

snˈizɪŋ
snˈizɪŋ
01

Hành động hắt hơi.

The act of sneezing.

Ví dụ

Sneezing(Verb)

snˈizɪŋ
snˈizɪŋ
01

Đẩy không khí ra khỏi mũi và miệng do bị kích thích hoặc cảm lạnh.

Expel air forcibly from the nose and mouth due to irritation or a cold.

Ví dụ

Dạng động từ của Sneezing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sneeze

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sneezed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sneezed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sneezes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sneezing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ