Bản dịch của từ Unfeeling trong tiếng Việt
Unfeeling
Unfeeling (Adjective)
Thiếu cảm giác hoặc sự nhạy cảm về thể chất.
The unfeeling response shocked many during the community meeting last week.
Phản ứng lạnh lùng đã sốc nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
She was not unfeeling; she just needed time to process emotions.
Cô ấy không lạnh lùng; cô chỉ cần thời gian để xử lý cảm xúc.
Is the unfeeling attitude of society affecting mental health awareness?
Thái độ lạnh lùng của xã hội có ảnh hưởng đến nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Không thông cảm, khắc nghiệt hoặc nhẫn tâm.
Unsympathetic harsh or callous.
Many unfeeling people ignored the homeless during the winter storm.
Nhiều người vô cảm đã phớt lờ người vô gia cư trong bão mùa đông.
She is not unfeeling; she cares deeply about social issues.
Cô ấy không vô cảm; cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Why are some unfeeling individuals indifferent to others' suffering?
Tại sao một số cá nhân vô cảm lại thờ ơ với nỗi đau của người khác?
Họ từ
Từ "unfeeling" trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả một trạng thái không có cảm xúc, không nhạy cảm hoặc không thể hiện sự đồng cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh và tỷ lệ sử dụng. "Unfeeling" thường được dùng để chỉ những người không thể hiện tình cảm hoặc những hành động lạnh lùng trong các tình huống xã hội.
Từ "unfeeling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cấu thành từ hai yếu tố: tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và từ "feeling" xuất phát từ động từ "feel", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fēlan", có nguồn gốc từ tiếng German "fēlan". Từ này đã phát triển qua các thời kỳ, mang nghĩa chỉ sự thiếu cảm xúc hoặc độ nhạy cảm. Sự kết hợp giữa hai yếu tố cho thấy tính chất mâu thuẫn: không có cảm xúc, thể hiện sự lạnh lùng hoặc thờ ơ trong phản ứng với các tình huống hoặc cảm xúc của người khác.
Từ "unfeeling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi cảm xúc và tương tác con người thường được nhấn mạnh. Trong bối cảnh học thuật, "unfeeling" thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc đặc điểm thiếu sự nhạy cảm, thường trong các tình huống như phân tích nhân cách hoặc đánh giá hành vi trong tâm lý học. Từ này có thể cũng xuất hiện trong văn học khi mô tả nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp