Bản dịch của từ Unfeeling trong tiếng Việt

Unfeeling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfeeling(Adjective)

ˈʌnfiːlɪŋ
ˈənˈfiɫɪŋ
01

Vô cảm hoặc không nhạy bén

Insensitive or unresponsive

Ví dụ
02

Không biểu hiện cảm xúc hoặc sự quan tâm

Showing no feeling or concern

Ví dụ
03

Thiếu sự đồng cảm hoặc ấm áp về mặt tình cảm

Lacking sympathy or emotional warmth

Ví dụ