Bản dịch của từ Unfeeling trong tiếng Việt

Unfeeling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfeeling (Adjective)

ənfˈilɪŋ
ənfˈilɪŋ
01

Thiếu cảm giác hoặc sự nhạy cảm về thể chất.

Lacking physical sensation or sensitivity.

Ví dụ

The unfeeling response shocked many during the community meeting last week.

Phản ứng lạnh lùng đã sốc nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

She was not unfeeling; she just needed time to process emotions.

Cô ấy không lạnh lùng; cô chỉ cần thời gian để xử lý cảm xúc.

Is the unfeeling attitude of society affecting mental health awareness?

Thái độ lạnh lùng của xã hội có ảnh hưởng đến nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

02

Không thông cảm, khắc nghiệt hoặc nhẫn tâm.

Unsympathetic harsh or callous.

Ví dụ

Many unfeeling people ignored the homeless during the winter storm.

Nhiều người vô cảm đã phớt lờ người vô gia cư trong bão mùa đông.

She is not unfeeling; she cares deeply about social issues.

Cô ấy không vô cảm; cô ấy rất quan tâm đến các vấn đề xã hội.

Why are some unfeeling individuals indifferent to others' suffering?

Tại sao một số cá nhân vô cảm lại thờ ơ với nỗi đau của người khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unfeeling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfeeling

Không có idiom phù hợp