Bản dịch của từ Infection trong tiếng Việt

Infection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infection(Noun)

ɪnfˈɛkʃən
ˌɪnˈfɛkʃən
01

Một hành động lây nhiễm hoặc trạng thái bị lây nhiễm; sự lây lan.

An act of infecting or the state of being infected a contagion

Ví dụ
02

Một bệnh do sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh vào cơ thể vật chủ.

A disease caused by the invasion of a host organism by pathogens

Ví dụ
03

Quá trình lây nhiễm hoặc trạng thái bị nhiễm bệnh

The process of infecting or the state of being infected

Ví dụ