Bản dịch của từ Infection trong tiếng Việt
Infection
Infection (Noun)
The infection spread rapidly in the community.
Sự lây nhiễm lan rộng trong cộng đồng.
The government implemented measures to control the infection rate.
Chính phủ triển khai biện pháp để kiểm soát tỷ lệ lây nhiễm.
The infection outbreak caused panic among the population.
Đợt bùng phát lây nhiễm gây hoảng loạn trong dân số.
Dạng danh từ của Infection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Infection | Infections |
Kết hợp từ của Infection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Herpes infection Nhiễm herpes | Herpes infection can be transmitted through skin-to-skin contact. Nhiễm trùng herpes có thể được truyền qua tiếp xúc da vào da. |
Viral infection Nhiễm virus | He contracted a viral infection after attending a crowded concert. Anh ta bị nhiễm trùng virút sau khi tham dự một buổi hòa nhạc đông người. |
Serious infection Nhiễm trùng nặng | The serious infection spread rapidly in the community. Sự nhiễm trùng nghiêm trọng lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng. |
Secondary infection Nhiễm trùng phụ | The student contracted a secondary infection after attending a crowded party. Học sinh bị nhiễm khuẩn thứ cấp sau khi tham gia buổi tiệc đông người. |
Hiv infection Nhiễm hiv | Hiv infection rates are rising in urban areas. Tỷ lệ nhiễm hiv đang tăng ở các khu vực đô thị. |
Họ từ
Nhiễm trùng, trong y học, chỉ tình trạng cơ thể bị xâm nhập và phát triển của các vi sinh vật như vi khuẩn, virus hoặc nấm, dẫn đến phản ứng viêm và triệu chứng bệnh lý. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "infection" thường được sử dụng kèm theo các thuật ngữ như "bacterial infection" hoặc "viral infection" để chỉ rõ loại nhiễm trùng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ngữ cảnh lâm sàng.
Từ "infection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "infectio", bắt nguồn từ động từ "inficere", có nghĩa là "vô tình đưa vào" hoặc "gây nhiễm". "Infectio" đề cập đến quá trình một tác nhân gây bệnh xâm nhập vào cơ thể và gây rối loạn chức năng. Sự chuyển đổi từ nghĩa rộng về sự xâm nhập sang ý nghĩa y tế cụ thể hiện nay phản ánh sự hiểu biết ngày càng sâu sắc về các bệnh truyền nhiễm và tác động của vi sinh vật đối với sức khỏe con người.
Từ "infection" xuất hiện với tần suất tương đối đều trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Đọc, nơi kiến thức y tế và sức khỏe thường được đề cập. Trong bối cảnh khác, “infection” được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực y tế, nghiên cứu khoa học, và xã hội về sức khỏe cộng đồng, thể hiện sự lây lan của bệnh tật và ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người. Hơn nữa, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp