Bản dịch của từ Horrify trong tiếng Việt

Horrify

Verb

Horrify (Verb)

hˈɔɹəfˌɑɪ
hˈɑɹəfˌɑɪ
01

Tràn đầy nỗi kinh hoàng; sốc nặng.

Fill with horror; shock greatly.

Ví dụ

The news of the accident horrified the entire community.

Tin tức về tai nạn khiến cả cộng đồng kinh hoàng.

The documentary on poverty horrified viewers with its stark realities.

Bộ phim tài liệu về nghèo đói khiến người xem kinh hoàng với sự thật khắc nghiệt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horrify

Không có idiom phù hợp