Bản dịch của từ Horrify trong tiếng Việt

Horrify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horrify (Verb)

hˈɔɹəfˌɑɪ
hˈɑɹəfˌɑɪ
01

Tràn đầy nỗi kinh hoàng; sốc nặng.

Fill with horror; shock greatly.

Ví dụ

The news of the accident horrified the entire community.

Tin tức về tai nạn khiến cả cộng đồng kinh hoàng.

The documentary on poverty horrified viewers with its stark realities.

Bộ phim tài liệu về nghèo đói khiến người xem kinh hoàng với sự thật khắc nghiệt.

The crime scene photos horrified the witnesses at the trial.

Những bức ảnh hiện trường tội ác khiến các nhân chứng trong phiên tòa kinh hoàng.

Dạng động từ của Horrify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Horrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Horrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Horrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Horrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Horrifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horrify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] I started to freak out and thought about some scenarios, like abduction or murder [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Horrify

Không có idiom phù hợp