Bản dịch của từ Horrify trong tiếng Việt
Horrify
Verb
Horrify (Verb)
hˈɔɹəfˌɑɪ
hˈɑɹəfˌɑɪ
Ví dụ
The news of the accident horrified the entire community.
Tin tức về tai nạn khiến cả cộng đồng kinh hoàng.
The documentary on poverty horrified viewers with its stark realities.
Bộ phim tài liệu về nghèo đói khiến người xem kinh hoàng với sự thật khắc nghiệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horrify
Không có idiom phù hợp