Bản dịch của từ Greatly trong tiếng Việt

Greatly

Adverb

Greatly (Adverb)

gɹˈeitli
gɹˈeitli
01

Với số lượng đáng kể; rất nhiều.

By a considerable amount very much.

Ví dụ

She greatly admired his philanthropic efforts.

Cô ấy rất ngưỡng mộ những nỗ lực từ thiện của anh ấy.

The community greatly benefited from the charity event.

Cộng đồng đã hưởng lợi rất nhiều từ sự kiện từ thiện.

His contributions greatly impacted the local social programs.

Những đóng góp của anh ấy ảnh hưởng rất lớn đến các chương trình xã hội địa phương.

Dạng trạng từ của Greatly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Greatly

Rất nhiều

Greatlier

Lớn hơn

Greatliest

Vĩ đại nhất

Greatly

Rất nhiều

More greatly

Lớn hơn rất nhiều

Most greatly

Rất nhiều

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greatly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Education contributes to heighten people's intellect and to form a civilized society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The loss of my baggage has disrupted my travel plans and inconvenienced me [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Additionally, technology has catalysed developments across various domains like business, education, and marketing [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] First, when produce is purchased and consumed locally, the local economy benefits [...]Trích: Cách lên dàn bài và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Greatly

Không có idiom phù hợp