Bản dịch của từ Greatly trong tiếng Việt
Greatly
Greatly (Adverb)
Với số lượng đáng kể; rất nhiều.
By a considerable amount very much.
She greatly admired his philanthropic efforts.
Cô ấy rất ngưỡng mộ những nỗ lực từ thiện của anh ấy.
The community greatly benefited from the charity event.
Cộng đồng đã hưởng lợi rất nhiều từ sự kiện từ thiện.
His contributions greatly impacted the local social programs.
Những đóng góp của anh ấy ảnh hưởng rất lớn đến các chương trình xã hội địa phương.
Dạng trạng từ của Greatly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Greatly Rất nhiều | Greatlier Lớn hơn | Greatliest Vĩ đại nhất |
Greatly Rất nhiều | More greatly Lớn hơn rất nhiều | Most greatly Rất nhiều |
Họ từ
Từ "greatly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách lớn lao" hoặc "rất nhiều", được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của hành động hoặc đặc điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "greatly" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngữ điệu, cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn tương đồng về nghĩa.
Từ "greatly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "great", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "grāter", mang nghĩa là "vĩ đại" hay "lớn lao". Căn cứ vào gốc Latin, từ "magnus" có nghĩa tương tự, minh họa cho ý nghĩa vượt trội và độ lớn. Sự kết hợp giữa "great" và hậu tố "-ly" chỉ cách thức, tạo ra hình thức phó từ, thể hiện mức độ hoặc cách thức đáng kể. Hiện tại, "greatly" thường được dùng để chỉ sự tăng cường hoặc tầm quan trọng.
Từ "greatly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường cần thể hiện sự nhấn mạnh hoặc mô tả độ lớn của cảm xúc và đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, "greatly" thường được sử dụng trong các tình huống trao đổi ý kiến, báo cáo nghiên cứu, hoặc trong văn bản hàn lâm để diễn tả mức độ hoặc quy mô ảnh hưởng, như trong "greatly appreciated" hay "greatly improved".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp