Bản dịch của từ Horror trong tiếng Việt

Horror

Noun [U/C]

Horror (Noun)

hˈɔɹɚ
hˈɑɹəɹ
01

Một người xấu hoặc tinh nghịch, đặc biệt là một đứa trẻ.

A bad or mischievous person especially a child.

Ví dụ

The horror broke the window in the classroom.

Kẻ ác đã phá cửa sổ trong lớp học.

The horror was caught stealing candies from the store.

Người trẻ con ác đã bị bắt vì ăn cắp kẹo từ cửa hàng.

The horror was disciplined for bullying other kids at school.

Kẻ ác đã bị kỷ luật vì bắt nạt trẻ em khác ở trường.

02

Một cảm giác sợ hãi, sốc hoặc ghê tởm mãnh liệt.

An intense feeling of fear shock or disgust.

Ví dụ

The horror on their faces was evident after the accident.

Sự kinh hoàng trên khuôn mặt họ rõ ràng sau tai nạn.

The horror movie scared the entire audience in the theater.

Bộ phim kinh dị làm kinh hãi toàn bộ khán giả trong rạp.

She couldn't sleep after reading the horror novel late at night.

Cô ấy không thể ngủ sau khi đọc cuốn tiểu thuyết kinh dị vào khuya.

Dạng danh từ của Horror (Noun)

SingularPlural

Horror

Horrors

Kết hợp từ của Horror (Noun)

CollocationVí dụ

Full horror

Sự kinh dị đầy đủ

The social media platform exposed the full horror of cyberbullying.

Nền tảng truyền thông xã hội đã phơi bày toàn bộ sự kinh hoàng của bạo lực trực tuyến.

Sheer horror

Kinh dị

The social media posts were filled with sheer horror stories.

Các bài đăng trên mạng xã hội đều chứa đựng những câu chuyện kinh dị tột cùng.

Mock horror

Giả mạo kinh dị

She looked at him with mock horror when he suggested the idea.

Cô ấy nhìn anh ta với sự giả vờ kinh hoàng khi anh ta đề xuất ý tưởng.

Absolute horror

Nỗi kinh hoàng tuyệt đối

The social media scandal was an absolute horror for the company.

Vụ scandal trên mạng xã hội là một nỗi kinh hoàng tuyệt đối đối với công ty.

Ultimate horror

Kinh dị tối thượng

The ultimate horror of social isolation is feeling completely alone.

Sự kinh dị cuối cùng của cô đơn xã hội là cảm thấy hoàn toàn cô đơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Horror cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horror

Throw one's hands up in horror

θɹˈoʊ wˈʌnz hˈændz ˈʌp ɨn hˈɔɹɚ

Giật mình kinh hãi

To be shocked and horrified.

The audience put their hands up in horror at the scene.

Khán giả giương tay lên kinh hoàng trước cảnh tượng.