Bản dịch của từ Throat trong tiếng Việt
Throat
Throat (Noun)
Her sore throat made her voice hoarse during the speech.
Cổ họng đau khiến giọng cô ấy trở nên hằn học khi phát biểu.
The singer's throat was dry from performing on stage all night.
Cổ họng của ca sĩ khô từ việc biểu diễn trên sân khấu suốt đêm.
He felt a lump in his throat when he received the award.
Anh ấy cảm thấy có cục họng khi nhận giải thưởng.
Dạng danh từ của Throat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Throat | Throats |
Kết hợp từ của Throat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sore throat Viêm họng | He couldn't speak loudly due to a sore throat. Anh không thể nói to vì đau họng. |
Strep throat Viêm họng cổ | She missed school due to strep throat. Cô ấy vắng học vì viêm họng cổ. |
Scratchy throat Đau họng | She had a scratchy throat after attending the crowded party. Cô ấy bị đau họng sau khi tham dự buổi tiệc đông người. |
Parched throat Họng khô | Her parched throat begged for a sip of water. Cổ họng khát nước của cô ấy cầu xin một ngụm nước. |
Bad throat Đau họng | She had a bad throat during the charity event. Cô ấy bị đau họng trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "throat" trong tiếng Anh có nghĩa là cổ họng, phần giữa của đường hô hấp dẫn từ miệng và mũi xuống thực quản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "throat" được sử dụng tương tự như nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thêm phần nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y học và sinh lý học.
Từ "throat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrote", có nghĩa là "khoang họng". Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về phía tiếng Đức cổ với từ "drohta". Từ này liên quan đến cấu trúc giải phẫu cho phép quá trình hô hấp và nuốt thức ăn. Sự tiến hóa ngôn ngữ phản ánh những thay đổi trong nhận thức về cơ thể con người và vai trò của họng trong giao tiếp và chức năng sinh học.
Từ "throat" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về sức khỏe hoặc triệu chứng bệnh. Trong văn cảnh sức khỏe, từ này thường được sử dụng khi mô tả các bệnh lý như viêm họng hoặc khó thở. Ngoài ra, "throat" cũng có thể được gặp trong các bài viết về y học hoặc sinh học, nơi nó được vận dụng để mô tả cấu trúc giải phẫu và chức năng của đường hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp