Bản dịch của từ Throat trong tiếng Việt
Throat
Throat (Noun)
Her sore throat made her voice hoarse during the speech.
Cổ họng đau khiến giọng cô ấy trở nên hằn học khi phát biểu.
The singer's throat was dry from performing on stage all night.
Cổ họng của ca sĩ khô từ việc biểu diễn trên sân khấu suốt đêm.
Kết hợp từ của Throat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sore throat Viêm họng | He couldn't speak loudly due to a sore throat. Anh không thể nói to vì đau họng. |
Strep throat Viêm họng cổ | She missed school due to strep throat. Cô ấy vắng học vì viêm họng cổ. |
Scratchy throat Đau họng | She had a scratchy throat after attending the crowded party. Cô ấy bị đau họng sau khi tham dự buổi tiệc đông người. |
Parched throat Họng khô | Her parched throat begged for a sip of water. Cổ họng khát nước của cô ấy cầu xin một ngụm nước. |
Bad throat Đau họng | She had a bad throat during the charity event. Cô ấy bị đau họng trong sự kiện từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp