Bản dịch của từ Embodiment trong tiếng Việt

Embodiment

Noun [U/C]

Embodiment (Noun)

ɛmbˈɑdimn̩t
ɛmbˈɑdimn̩t
01

Một hình thức hữu hình hoặc hữu hình của một ý tưởng, chất lượng hoặc cảm giác.

A tangible or visible form of an idea quality or feeling.

Ví dụ

His dedication to charity work is the embodiment of kindness.

Sự tận tâm của anh ta với công việc từ thiện là biểu hiện của lòng tốt.

The community project is the embodiment of unity and cooperation.

Dự án cộng đồng là sự hiện thân của sự đoàn kết và hợp tác.

Her smile is the embodiment of joy and positivity in society.

Nụ cười của cô ấy là sự hiện thân của niềm vui và tích cực trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Embodiment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Prison sentences serve as one of the of justice and fairness in society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] The Olympic Games symbolized such an where athletes from adversarial countries gathered, competed in different sports, and became friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021

Idiom with Embodiment

Không có idiom phù hợp