Bản dịch của từ Embodiment trong tiếng Việt
Embodiment
Embodiment (Noun)
His dedication to charity work is the embodiment of kindness.
Sự tận tâm của anh ta với công việc từ thiện là biểu hiện của lòng tốt.
The community project is the embodiment of unity and cooperation.
Dự án cộng đồng là sự hiện thân của sự đoàn kết và hợp tác.
Her smile is the embodiment of joy and positivity in society.
Nụ cười của cô ấy là sự hiện thân của niềm vui và tích cực trong xã hội.
Họ từ
Từ "embodiment" mang nghĩa là sự hiện thân, là hành động hay quá trình thể hiện một ý tưởng, khái niệm hoặc bản chất cụ thể thông qua hình thức vật chất hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh, "embodiment" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh chiều sâu văn hóa và nghĩa bóng của từ nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thiên về ứng dụng trong lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "embodiment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" (trong) và "corpus" (thân thể). Nó được hình thành từ thế kỷ 15, khi từ này bắt đầu được sử dụng để biểu thị sự hiện thực hóa một ý tưởng hoặc khái niệm trong một hình thức vật chất. Ý nghĩa này hiện nay vẫn được duy trì, thể hiện qua cách mà "embodiment" chỉ việc cụ thể hóa đặc tính, chí hướng hay một triết lý vào một hình thức có thể cảm nhận được.
Từ "embodiment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi các bài tiểu luận hoặc bài thuyết trình thường yêu cầu người học diễn đạt ý tưởng trừu tượng một cách cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thể hiện cụ thể của một khái niệm, đặc biệt trong các lĩnh vực như triết học, nghệ thuật và tâm lý học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về nhân vật hư cấu, biểu tượng văn hóa hoặc các khía cạnh của bản sắc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp