Bản dịch của từ Lip trong tiếng Việt
Lip
Lip (Noun)
She nervously bit her lip during the tense meeting.
Cô ấy lo lắng cắn môi trong cuộc họp căng thẳng.
The lipstick stained the rim of the glass.
Son môi làm dơ mép cốc.
He noticed a small chip on the mug's edge.
Anh ấy nhận thấy một vết trầy nhỏ ở mép cốc.
Her bright red lipstick matched her outfit perfectly.
Son môi đỏ sáng của cô ấy khớp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.
He never smiles, keeping his lips tightly closed at all times.
Anh ấy không bao giờ mỉm cười, giữ môi của mình đóng chặt suốt thời gian.
Do you think lip color affects first impressions during interviews?
Bạn có nghĩ màu môi ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên trong phỏng vấn không?
She nervously bit her lip during the speaking test.
Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài kiểm tra nói.
He avoided eye contact, staring at the floor, his lip trembling.
Anh tránh tiếp xúc mắt, nhìn chăm chú vào sàn nhà, môi run rẩy.
Nói chuyện xấc xược hoặc xấc xược.
Insolent or impertinent talk.
Her lip was full of insolent remarks during the meeting.
Môi của cô ấy đầy những lời nói mất lịch sự trong cuộc họp.
His disrespectful lip offended many people at the party.
Lời nói thiếu tôn trọng của anh ta làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.
The child's impertinent lip got him in trouble with the teacher.
Lời nói mất lịch sự của đứa trẻ khiến cậu ta gặp rắc rối với giáo viên.
Dạng danh từ của Lip (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lip | Lips |
Kết hợp từ của Lip (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Split lip Mỗi mẹt | He got a split lip during a fight. Anh ta bị vết thương ở môi khi đánh nhau. |
Pouty lip Môi hợp mình | She had a pouty lip when she didn't get a high score. Cô ấy có một môi nhăn nhó khi cô ấy không đạt điểm cao. |
Upper lip Môi trên | She nervously bit her upper lip during the ielts speaking test. Cô ấy lo lắng cắn môi trên trong bài thi nói ielts. |
Thin lip Môi mỏng | Her thin lips quivered with excitement during the interview. Đôi môi mảnh mai của cô ấy run lên với sự hồi hộp trong cuộc phỏng vấn. |
Dry lip Môi khô | Her dry lips needed constant care during the winter season. Đôi môi khô của cô ấy cần được chăm sóc liên tục trong mùa đông. |
Lip (Verb)
The basketball player's shot lips the rim but doesn't go in.
Cú đánh bóng của cầu thủ bóng rổ lướt mép nhưng không vào.
Her free throw attempt didn't lip the rim, it went straight through.
Cú ném phạt của cô ấy không lướt mép, nó đi thẳng qua.
Did the soccer ball lip the goal post before going out?
Liệu quả bóng đá có lướt cột gôn trước khi bay ra ngoài không?
The basketball lip the hoop but didn't go in.
Quả bóng rổ chạm mép nhưng không vào.
Her golf ball always lips the hole and misses.
Quả bóng golf của cô ấy luôn chạm mép lỗ và bỏ lỡ.
The waves gently lipped the shore during the sunset.
Những con sóng nhẹ nhàng đập vào bờ biển vào lúc hoàng hôn.
The river lipped the rocks as it flowed through the village.
Dòng sông đập vào những tảng đá khi chảy qua làng.
The lake lipped the dock where people gathered for a picnic.
Hồ đập vào bến tàu nơi mọi người tụ tập dã ngoại.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lip cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lip" trong tiếng Anh chỉ về về bờ môi, đặc biệt là bờ môi ở miệng của con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Anh, "lip" được sử dụng phổ biến với cùng nghĩa, không có nhiều sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như mô tả vẻ đẹp, thể hiện cảm xúc hay trong các thuật ngữ giải phẫu. Trong ngữ điệu, từ được phát âm tương đối giống nhau ở cả hai phong cách, tập trung vào âm "l" và âm "p".
Từ "lip" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic cổ, cụ thể là từ từ "lippa," có nghĩa là "môi." Tuy nhiên, nguồn gốc sâu xa hơn nằm trong tiếng Latinh, liên quan đến từ "labium," cũng chỉ về phần môi. Lịch sử sử dụng từ này thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ từ các hình thức cổ xưa cho đến hiện đại, phản ánh sự quan trọng của đôi môi trong giao tiếp và biểu đạt cảm xúc, đồng thời duy trì ý nghĩa liên quan đến cấu trúc cơ thể con người.
Từ "lip" là một từ cơ bản trong tiếng Anh, xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả 4 thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông dụng, "lip" thường được dùng để chỉ phần môi của con người, cũng như trong nhiều thành ngữ và cụm từ như "lip service". Từ này cũng có sự hiện diện nổi bật trong văn hóa đại chúng, bao gồm âm nhạc và nghệ thuật, nơi nó có thể biểu thị cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp