Bản dịch của từ Lip trong tiếng Việt

Lip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lip (Noun)

lɪp
lˈɪp
01

Cạnh của thùng rỗng hoặc lỗ hở.

The edge of a hollow container or an opening.

Ví dụ

She nervously bit her lip during the tense meeting.

Cô ấy lo lắng cắn môi trong cuộc họp căng thẳng.

The lipstick stained the rim of the glass.

Son môi làm dơ mép cốc.

He noticed a small chip on the mug's edge.

Anh ấy nhận thấy một vết trầy nhỏ ở mép cốc.

02

Một trong hai phần thịt tạo thành mép trên và mép dưới của miệng.

Either of the two fleshy parts which form the upper and lower edges of the opening of the mouth.

Ví dụ

Her bright red lipstick matched her outfit perfectly.

Son môi đỏ sáng của cô ấy khớp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.

He never smiles, keeping his lips tightly closed at all times.

Anh ấy không bao giờ mỉm cười, giữ môi của mình đóng chặt suốt thời gian.

Do you think lip color affects first impressions during interviews?

Bạn có nghĩ màu môi ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên trong phỏng vấn không?

She nervously bit her lip during the speaking test.

Cô ấy cắn môi lo lắng trong bài kiểm tra nói.

He avoided eye contact, staring at the floor, his lip trembling.

Anh tránh tiếp xúc mắt, nhìn chăm chú vào sàn nhà, môi run rẩy.

03

Nói chuyện xấc xược hoặc xấc xược.

Insolent or impertinent talk.

Ví dụ

Her lip was full of insolent remarks during the meeting.

Môi của cô ấy đầy những lời nói mất lịch sự trong cuộc họp.

His disrespectful lip offended many people at the party.

Lời nói thiếu tôn trọng của anh ta làm tổn thương nhiều người tại bữa tiệc.

The child's impertinent lip got him in trouble with the teacher.

Lời nói mất lịch sự của đứa trẻ khiến cậu ta gặp rắc rối với giáo viên.

Dạng danh từ của Lip (Noun)

SingularPlural

Lip

Lips

Kết hợp từ của Lip (Noun)

CollocationVí dụ

Split lip

Mỗi mẹt

He got a split lip during a fight.

Anh ta bị vết thương ở môi khi đánh nhau.

Pouty lip

Môi hợp mình

She had a pouty lip when she didn't get a high score.

Cô ấy có một môi nhăn nhó khi cô ấy không đạt điểm cao.

Upper lip

Môi trên

She nervously bit her upper lip during the ielts speaking test.

Cô ấy lo lắng cắn môi trên trong bài thi nói ielts.

Thin lip

Môi mỏng

Her thin lips quivered with excitement during the interview.

Đôi môi mảnh mai của cô ấy run lên với sự hồi hộp trong cuộc phỏng vấn.

Dry lip

Môi khô

Her dry lips needed constant care during the winter season.

Đôi môi khô của cô ấy cần được chăm sóc liên tục trong mùa đông.

Lip (Verb)

lɪp
lˈɪp
01

(quả bóng) chạm vào rìa (một lỗ) nhưng không vào được.

(of the ball) hit the rim of (a hole) but fail to go in.

Ví dụ

The basketball player's shot lips the rim but doesn't go in.

Cú đánh bóng của cầu thủ bóng rổ lướt mép nhưng không vào.

Her free throw attempt didn't lip the rim, it went straight through.

Cú ném phạt của cô ấy không lướt mép, nó đi thẳng qua.

Did the soccer ball lip the goal post before going out?

Liệu quả bóng đá có lướt cột gôn trước khi bay ra ngoài không?

The basketball lip the hoop but didn't go in.

Quả bóng rổ chạm mép nhưng không vào.

Her golf ball always lips the hole and misses.

Quả bóng golf của cô ấy luôn chạm mép lỗ và bỏ lỡ.

02

(của nước) lòng chống lại.

(of water) lap against.

Ví dụ

The waves gently lipped the shore during the sunset.

Những con sóng nhẹ nhàng đập vào bờ biển vào lúc hoàng hôn.

The river lipped the rocks as it flowed through the village.

Dòng sông đập vào những tảng đá khi chảy qua làng.

The lake lipped the dock where people gathered for a picnic.

Hồ đập vào bến tàu nơi mọi người tụ tập dã ngoại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lip cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lip

Button (up) one's lip

bˈʌtən ˈʌp wˈʌnz lˈɪp

Im lặng là vàng

To stop talking.

She decided to button up her lip during the heated argument.

Cô ấy quyết định im lặng trong lúc tranh cãi gay gắt.

pˈeɪ lˈɪp sɝˈvəs tˈu sˈʌmθɨŋ

Nói một đằng làm một nẻo

To express loyalty, respect, or support for something insincerely.

She always pays lip service to the importance of volunteering.

Cô ấy luôn tạm thời thể hiện lòng trung thành với tình nguyện.

None of your lip!

nˈʌn ˈʌv jˈɔɹ lˈɪp!

Im lặng là vàng

Shut up!; i don't want to hear anything from you about anything!

None of your lip! I don't want to hear anything.

Đừng nói nhiều! Tôi không muốn nghe bất cứ điều gì.