Bản dịch của từ Fleshy trong tiếng Việt
Fleshy
Fleshy (Adjective)
Giống như thịt về hình dáng hoặc kết cấu.
Resembling flesh in appearance or texture.
The fleshy fruit was juicy and sweet.
Quả mọng nước và ngọt.
Her fleshy cheeks blushed when she smiled.
Lúm đồng tiếng khi cô cười.
The fleshy plant required regular watering to thrive.
Cây thịt cần được tưới nước đều để phát triển.
The fleshy cheeks of the baby made everyone smile.
Những bờ mắt thịt của em bé khiến mọi người mỉm cười.
She had a fleshy appearance due to her love for desserts.
Cô ấy trông thịt vì sở thích ăn tráng miệng của mình.
The fleshy hands of the baker kneaded the dough skillfully.
Đôi tay thịt của người làm bánh nhào bột một cách khéo léo.
Dạng tính từ của Fleshy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fleshy Thịt | Fleshier Thịt nhiều hơn | Fleshiest Thịt nhiều nhất |
Fleshy Thịt | More fleshy Thịt nhiều hơn | Most fleshy Thịt nhiều nhất |
Họ từ
Từ "fleshy" trong tiếng Anh mô tả đặc điểm của một vật thể có chất lượng mềm mại, thường liên quan đến hình dáng và cấu trúc của cơ thể sống, đặc biệt là thực vật và động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm một số âm tiết. "Fleshy" thường được sử dụng để chỉ những phần giàu mô, như thịt hoặc trái cây chín, và có thể gợi lên sự tươi ngon hoặc chất dinh dưỡng.
Từ "fleshy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flescus", có nghĩa là "thịt". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả những thứ có chất liệu giống như thịt hoặc có cấu trúc mềm dẻo. Qua thời gian, "fleshy" đã mở rộng nghĩa để chỉ những vật thể có hình dạng hoặc đặc tính đầy đặn, mềm mại, thường liên quan đến thực vật hoặc các bộ phận cơ thể. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự dồi dào, phong phú của hình thức hoặc chất liệu.
Từ "fleshy" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của thực vật và động vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực ẩm thực để mô tả thực phẩm có kết cấu mềm mại và giàu chất dinh dưỡng, cũng như trong y học để chỉ các mô cơ thể dày và phát triển tốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp