Bản dịch của từ Plump trong tiếng Việt
Plump
Plump (Adjective)
The plump woman wore a red dress to the party.
Người phụ nữ mập mạp mặc chiếc váy đỏ đến bữa tiệc.
The plump baby giggled happily in his mother's arms.
Em bé mập mạp cười vui vẻ trong vòng tay của mẹ.
The plump cat lazily stretched out on the sunny windowsill.
Con mèo mập mạp dài ra lười biếng trên cửa sổ nắng.
Plump (Noun)
The plump of geese flew gracefully over the lake.
Đàn ngỗng bay nhẹ nhàng qua hồ.
We observed a plump of ducks swimming in the pond.
Chúng tôi quan sát một đàn vịt bơi trong ao.
The plump of swans gathered near the riverbank.
Đàn thiên nga tập trung gần bờ sông.
After the scandal, her popularity took a plump.
Sau vụ bê bối, sự nổi tiếng của cô ấy giảm sút.
The company's stock experienced a plump due to the economic crisis.
Cổ phiếu của công ty trải qua một sự sụt giảm do khủng hoảng kinh tế.
The city's tourism industry suffered a plump after the natural disaster.
Ngành du lịch của thành phố chịu sự sụt giảm sau thảm họa thiên nhiên.
Dạng danh từ của Plump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plump | Plumps |
Plump (Adverb)
The stock market plump plummeted after the economic report was released.
Thị trường chứng khoán rơi mạnh sau khi báo cáo kinh tế được công bố.
Her popularity plump dropped when the scandal was exposed.
Sự phổ biến của cô ấy giảm mạnh khi vụ bê bối được phơi bày.
The company's profits plump decreased due to the unexpected expenses.
Lợi nhuận của công ty giảm mạnh do chi phí không mong đợi.
She told him plump that she didn't like his attitude.
Cô ấy nói với anh ta thẳng thừng rằng cô ấy không thích thái độ của anh ta.
The boss plump refused to give him a raise.
Sếp từ chối một cách thẳng thừng để tăng lương cho anh ta.
He plump admitted his mistake during the meeting.
Anh ta thẳng thừng thừa nhận lỗi của mình trong cuộc họp.
Plump (Verb)
Quyết định chắc chắn có lợi cho (một trong hai hoặc nhiều khả năng)
Decide definitely in favour of (one of two or more possibilities)
She plumped for the charity event over the music festival.
Cô ấy chọn quyết định ủng hộ sự kiện từ thiện hơn là hội nhạc.
He plumps for vegetarianism as a way to help the environment.
Anh ấy ủng hộ chế độ ăn chay như một cách giúp môi trường.
The committee plumped for the new playground design.
Ủy ban chọn quyết định ủng hộ thiết kế sân chơi mới.
She plumped the cushions before guests arrived.
Cô ấy đánh đồi gối trước khi khách đến.
He plumps the sofa cushions every morning.
Anh ấy đánh đồi gối ghế sofa mỗi sáng.
The maid plumped the pillows in the hotel lobby.
Người hầu đã đánh đồi gối ở sảnh khách sạn.
Đặt xuống một cách nặng nề hoặc thiếu lịch sự.
Set down heavily or unceremoniously.
She plumped herself on the sofa after a long day.
Cô ấy ngồi mạnh mẽ lên ghế sofa sau một ngày dài.
He plumped the heavy book on the table with a thud.
Anh ấy đặt quyển sách nặng lên bàn với tiếng động lớn.
The tired child plumped onto the bed and fell asleep.
Đứa trẻ mệt mỏi ngã lên giường và ngủ thiếp đi.
Họ từ
Từ "plump" được sử dụng để chỉ trạng thái đầy đặn, mập mạp, thường mang nghĩa tích cực, thể hiện sức khỏe và sự tươi tốt. Trong tiếng Anh Anh, "plump" có thể dùng để mô tả thực phẩm (như trái cây) hay công nhận vẻ ngoài cơ thể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng thường xuyên được sử dụng theo ngữ cảnh tiêu cực hơn để mô tả sự tăng cân không kiểm soát. Sự khác biệt này nằm ở sắc thái nghĩa và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "plump" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "plompen", có nghĩa là "đâm" hoặc "nhúng". Nguyên gốc Latinh của từ này là "plumbare", mang nghĩa là "đổ vào" hay "lấp đầy". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ trạng thái đầy đặn, tròn trịa. Hiện nay, "plump" được sử dụng để mô tả cơ thể hoặc đồ vật có hình dáng tròn, mập mạp, phản ánh sự thoải mái và sức khỏe.
Từ "plump" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi mà từ ngữ chủ yếu liên quan đến thông tin cụ thể và rõ ràng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi mô tả hình thể hoặc cảm giác, thường trong ngữ cảnh mô tả người hoặc đồ vật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày liên quan đến thực phẩm và sức khỏe, thể hiện sự đầy đặn và tươi tốt của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp