Bản dịch của từ Plump trong tiếng Việt

Plump

Adjective Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plump(Adjective)

pləmp
plˈʌmp
01

Có hình dạng tròn đầy.

Having a full rounded shape.

Ví dụ

Plump(Noun)

pləmp
plˈʌmp
01

Một sự lao dốc đột ngột; một cú ngã nặng.

An abrupt plunge; a heavy fall.

Ví dụ
02

Một đàn chim hoang dã.

A flock of wildfowl.

Ví dụ

Dạng danh từ của Plump (Noun)

SingularPlural

Plump

Plumps

Plump(Adverb)

pləmp
plˈʌmp
01

Bị ngã đột ngột hoặc nặng nề.

With a sudden or heavy fall.

Ví dụ
02

Trực tiếp và thẳng thắn.

Directly and bluntly.

Ví dụ

Plump(Verb)

pləmp
plˈʌmp
01

Lắc hoặc vỗ nhẹ (đệm hoặc gối) để điều chỉnh chất liệu nhồi và làm cho nó tròn và mềm.

Shake or pat (a cushion or pillow) to adjust its stuffing and make it rounded and soft.

Ví dụ
02

Đặt xuống một cách nặng nề hoặc thiếu lịch sự.

Set down heavily or unceremoniously.

Ví dụ
03

Quyết định chắc chắn có lợi cho (một trong hai hoặc nhiều khả năng)

Decide definitely in favour of (one of two or more possibilities)

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ