Bản dịch của từ Plump trong tiếng Việt

Plump

AdjectiveNoun [U/C]AdverbVerb

Plump (Adjective)

pləmp
plˈʌmp
01

Có hình dạng tròn đầy.

Having a full rounded shape.

Ví dụ

The plump woman wore a red dress to the party.

Người phụ nữ mập mạp mặc chiếc váy đỏ đến bữa tiệc.

The plump baby giggled happily in his mother's arms.

Em bé mập mạp cười vui vẻ trong vòng tay của mẹ.

Plump (Noun)

pləmp
plˈʌmp
01

Một đàn chim hoang dã.

A flock of wildfowl.

Ví dụ

The plump of geese flew gracefully over the lake.

Đàn ngỗng bay nhẹ nhàng qua hồ.

We observed a plump of ducks swimming in the pond.

Chúng tôi quan sát một đàn vịt bơi trong ao.

02

Một sự lao dốc đột ngột; một cú ngã nặng.

An abrupt plunge; a heavy fall.

Ví dụ

After the scandal, her popularity took a plump.

Sau vụ bê bối, sự nổi tiếng của cô ấy giảm sút.

The company's stock experienced a plump due to the economic crisis.

Cổ phiếu của công ty trải qua một sự sụt giảm do khủng hoảng kinh tế.

Plump (Adverb)

pləmp
plˈʌmp
01

Bị ngã đột ngột hoặc nặng nề.

With a sudden or heavy fall.

Ví dụ

The stock market plump plummeted after the economic report was released.

Thị trường chứng khoán rơi mạnh sau khi báo cáo kinh tế được công bố.

Her popularity plump dropped when the scandal was exposed.

Sự phổ biến của cô ấy giảm mạnh khi vụ bê bối được phơi bày.

02

Trực tiếp và thẳng thắn.

Directly and bluntly.

Ví dụ

She told him plump that she didn't like his attitude.

Cô ấy nói với anh ta thẳng thừng rằng cô ấy không thích thái độ của anh ta.

The boss plump refused to give him a raise.

Sếp từ chối một cách thẳng thừng để tăng lương cho anh ta.

Plump (Verb)

pləmp
plˈʌmp
01

Quyết định chắc chắn có lợi cho (một trong hai hoặc nhiều khả năng)

Decide definitely in favour of (one of two or more possibilities)

Ví dụ

She plumped for the charity event over the music festival.

Cô ấy chọn quyết định ủng hộ sự kiện từ thiện hơn là hội nhạc.

He plumps for vegetarianism as a way to help the environment.

Anh ấy ủng hộ chế độ ăn chay như một cách giúp môi trường.

02

Lắc hoặc vỗ nhẹ (đệm hoặc gối) để điều chỉnh chất liệu nhồi và làm cho nó tròn và mềm.

Shake or pat (a cushion or pillow) to adjust its stuffing and make it rounded and soft.

Ví dụ

She plumped the cushions before guests arrived.

Cô ấy đánh đồi gối trước khi khách đến.

He plumps the sofa cushions every morning.

Anh ấy đánh đồi gối ghế sofa mỗi sáng.

03

Đặt xuống một cách nặng nề hoặc thiếu lịch sự.

Set down heavily or unceremoniously.

Ví dụ

She plumped herself on the sofa after a long day.

Cô ấy ngồi mạnh mẽ lên ghế sofa sau một ngày dài.

He plumped the heavy book on the table with a thud.

Anh ấy đặt quyển sách nặng lên bàn với tiếng động lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plump

Không có idiom phù hợp