Bản dịch của từ Pillow trong tiếng Việt
Pillow
Pillow (Noun)
She bought a new pillow for her bed.
Cô ấy đã mua một chiếc gối mới cho giường của mình.
He fluffed his pillow before going to sleep.
Anh ấy đã đụng phải chiếc gối của mình trước khi đi ngủ.
The hotel provides soft pillows for guests.
Khách sạn cung cấp những chiếc gối mềm cho khách.
Dạng danh từ của Pillow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pillow | Pillows |
Kết hợp từ của Pillow (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fluffy pillow Gối mềm | I love snuggling with my fluffy pillow every night. Tôi thích âu yếm với chiếc gối mềm mịn mỗi đêm. |
Satin pillow Gối satin | She bought a satin pillow for her ielts speaking practice. Cô ấy đã mua một chiếc gối satin cho việc luyện nói ielts của mình. |
Feather pillow Gối lông vịt | Do you prefer sleeping on a feather pillow for a good night's rest? Bạn có thích ngủ trên gối lông vũ để có giấc ngủ ngon? |
Silk pillow Gối lụa | I sleep on a soft silk pillow every night. Tôi ngủ trên một cái gối lụa mềm mỗi đêm. |
Scatter cushion pillow Gối trang trí | I bought a scatter cushion pillow for my living room. Tôi đã mua một chiếc gối đầy đủ cho phòng khách. |
Pillow (Verb)
She likes to pillow her head on the sofa while watching TV.
Cô ấy thích đặt đầu lên ghế sofa khi xem TV.
He pillows his head on the desk during long social media sessions.
Anh ấy đặt đầu lên bàn khi tham gia mạng xã hội lâu.
They often pillow their heads on each other's shoulders during gatherings.
Họ thường đặt đầu lên vai nhau trong các buổi tụ tập.
Họ từ
"pillow" là một danh từ chỉ đồ vật thường được làm từ vải và chứa đệm, được sử dụng để hỗ trợ đầu và cổ khi ngủ. Từ này thường có hình dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông. Trong tiếng Anh Mỹ, "pillow" được phát âm là /ˈpɪloʊ/, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng phát âm nhẹ hơn với /ˈpɪləʊ/. Cả hai phiên bản đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "pillow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pulvinus", mang nghĩa là "gối" hoặc "đệm". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung đại như "pelote". Trong lịch sử, gối được sử dụng không chỉ để hỗ trợ khi ngủ mà còn thể hiện sự giàu có và phong cách sống của người sử dụng. Ý nghĩa hiện tại của từ "pillow" vẫn giữ nguyên tính năng vật lý của nó, đồng thời biểu thị cho sự thoải mái và thư giãn trong không gian sống.
Từ "pillow" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến giấc ngủ hoặc nội thất. Trong giao tiếp nói, "pillow" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và thoải mái. Tóm lại, dù không phổ biến, từ này vẫn có giá trị trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp