Bản dịch của từ Pillow trong tiếng Việt

Pillow

Noun [U/C] Verb

Pillow (Noun)

pˈɪloʊ
pˈɪloʊ
01

Là loại túi vải hình chữ nhật được nhồi lông vũ hoặc các vật liệu mềm khác, dùng để đỡ đầu khi nằm hoặc ngủ.

A rectangular cloth bag stuffed with feathers or other soft materials used to support the head when lying or sleeping.

Ví dụ

She bought a new pillow for her bed.

Cô ấy đã mua một chiếc gối mới cho giường của mình.

He fluffed his pillow before going to sleep.

Anh ấy đã đụng phải chiếc gối của mình trước khi đi ngủ.

The hotel provides soft pillows for guests.

Khách sạn cung cấp những chiếc gối mềm cho khách.

Dạng danh từ của Pillow (Noun)

SingularPlural

Pillow

Pillows

Kết hợp từ của Pillow (Noun)

CollocationVí dụ

Fluffy pillow

Gối mềm

I love snuggling with my fluffy pillow every night.

Tôi thích âu yếm với chiếc gối mềm mịn mỗi đêm.

Satin pillow

Gối satin

She bought a satin pillow for her ielts speaking practice.

Cô ấy đã mua một chiếc gối satin cho việc luyện nói ielts của mình.

Feather pillow

Gối lông vịt

Do you prefer sleeping on a feather pillow for a good night's rest?

Bạn có thích ngủ trên gối lông vũ để có giấc ngủ ngon?

Silk pillow

Gối lụa

I sleep on a soft silk pillow every night.

Tôi ngủ trên một cái gối lụa mềm mỗi đêm.

Scatter cushion pillow

Gối trang trí

I bought a scatter cushion pillow for my living room.

Tôi đã mua một chiếc gối đầy đủ cho phòng khách.

Pillow (Verb)

pˈɪloʊ
pˈɪloʊ
01

Nghỉ ngơi (đầu) như thể trên một chiếc gối.

Rest ones head as if on a pillow.

Ví dụ

She likes to pillow her head on the sofa while watching TV.

Cô ấy thích đặt đầu lên ghế sofa khi xem TV.

He pillows his head on the desk during long social media sessions.

Anh ấy đặt đầu lên bàn khi tham gia mạng xã hội lâu.

They often pillow their heads on each other's shoulders during gatherings.

Họ thường đặt đầu lên vai nhau trong các buổi tụ tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pillow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pillow

Không có idiom phù hợp