Bản dịch của từ Bluntly trong tiếng Việt
Bluntly
Bluntly (Adverb)
She bluntly criticized the government's policies during the interview.
Cô ấy đã chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ trong cuộc phỏng vấn.
He didn't bluntly refuse the invitation, but he didn't accept it either.
Anh ấy không từ chối mạnh mẽ lời mời, nhưng cũng không chấp nhận.
Did you bluntly tell her your opinion about the controversial topic?
Bạn đã thẳng thắn nói cho cô ấy biết ý kiến của mình về chủ đề gây tranh cãi chưa?
Họ từ
Từ "bluntly" là một副词 chỉ hành động nói ra một cách thẳng thắn, không che giấu hay làm mềm mại lời nói. Trong tiếng Anh, "bluntly" có thể dùng để diễn tả cách giao tiếp thẳng thừng, không kiêng nể, thường gây ấn tượng mạnh cho người nghe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh nhất định, cách thức diễn đạt và sắc thái văn phong có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "bluntly" xuất phát từ động từ "blunt", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blunt" mang nghĩa là "cùn" hoặc "không sắc". Rễ từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "bluntus", có nghĩa là "mịn màng" hoặc "không sắc nhọn". Từ "bluntly" đã phát triển để diễn tả cách thể hiện thẳng thắn, không né tránh sắc bén trong giao tiếp, nhấn mạnh sự chân thực và rõ ràng trong lời nói, phù hợp với nghĩa gốc của từ.
Từ "bluntly" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các component của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking khi thí sinh diễn đạt ý kiến hay quan điểm một cách thẳng thắn. Trong Writing, nó có thể được sử dụng để thể hiện cách nhìn nhận sắc bén về một vấn đề. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội hoặc trong văn bản nghị luận, khi người nói muốn nhấn mạnh sự chân thật và thiếu tế nhị trong cách truyền đạt thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp