Bản dịch của từ Civility trong tiếng Việt
Civility
Civility (Noun)
Civility is important in social interactions.
Lịch sự quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The event emphasized the need for civility among attendees.
Sự kiện nhấn mạnh về sự cần thiết của lịch sự giữa các tham dự viên.
She always conducts herself with civility in public settings.
Cô luôn ứng xử với lịch sự trong các tình huống công cộng.
Họ từ
Từ "civility" có nguồn gốc từ từ "civis" trong tiếng Latinh, nghĩa là "công dân". Nó chỉ sự lịch thiệp, tôn trọng hay ứng xử theo cách thức văn minh trong xã hội. "Civility" thường được sử dụng để mô tả hành vi tôn trọng lẫn nhau trong giao tiếp giữa các cá nhân, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Đặc điểm này tương đồng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở một số ngữ cảnh cụ thể, nhất là trong các phong cách giao tiếp chính thức.
Từ "civility" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civilitas", nghĩa là tính chất của một công dân, được hình thành từ từ "civis", có nghĩa là công dân. Từ "civilitas" thể hiện sự cư xử đúng mực trong xã hội và trang trọng trong giao tiếp. Trong lịch sử, khái niệm này phát triển để tượng trưng cho sự tôn trọng và lịch sự trong ứng xử giữa các cá nhân, phản ánh mối quan hệ xã hội tinh tế mà ngày nay được hiểu là phẩm chất của sự nhã nhặn và văn minh trong tương tác.
Từ "civility" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng lại xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề về xã hội và văn hóa thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, "civility" thường được sử dụng khi thảo luận về ứng xử trong các tình huống xã hội, chính trị, và trong các nghiên cứu về hành vi con người. Từ này thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp