Bản dịch của từ Civility trong tiếng Việt
Civility
Noun [U/C]
Civility (Noun)
səvˈɪləti
sɪvˈɪlɪti
Ví dụ
Civility is important in social interactions.
Lịch sự quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The event emphasized the need for civility among attendees.
Sự kiện nhấn mạnh về sự cần thiết của lịch sự giữa các tham dự viên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Civility
Không có idiom phù hợp