Bản dịch của từ Civility trong tiếng Việt

Civility

Noun [U/C]

Civility (Noun)

səvˈɪləti
sɪvˈɪlɪti
01

Sự lịch sự trang trọng và nhã nhặn trong hành vi hoặc lời nói.

Formal politeness and courtesy in behaviour or speech.

Ví dụ

Civility is important in social interactions.

Lịch sự quan trọng trong giao tiếp xã hội.

The event emphasized the need for civility among attendees.

Sự kiện nhấn mạnh về sự cần thiết của lịch sự giữa các tham dự viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Civility

Không có idiom phù hợp