Bản dịch của từ Courtesy trong tiếng Việt

Courtesy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtesy(Noun)

kˈɝɾəsi
kˈɝɹtɪsi
01

Cúi chào.

A curtsy.

Ví dụ
02

Việc thể hiện sự lịch sự trong thái độ và cách cư xử của một người đối với người khác.

The showing of politeness in ones attitude and behaviour towards others.

Ví dụ

Dạng danh từ của Courtesy (Noun)

SingularPlural

Courtesy

Courtesies

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ