Bản dịch của từ Courtesy trong tiếng Việt
Courtesy
Courtesy (Noun)
Cúi chào.
A curtsy.
She greeted the queen with a courtesy.
Cô ấy chào hoàng hậu bằng một cúi chào.
The young girl learned how to do a courtesy.
Cô bé học cách thực hiện một cúi chào.
The etiquette class taught proper courtesies.
Lớp nghi thức dạy cách cúi chào đúng.
She always treats everyone with courtesy.
Cô ấy luôn đối xử với mọi người một cách lịch sự.
In social settings, courtesy is highly valued.
Trong môi trường xã hội, lịch sự được đánh giá cao.
Showing courtesy can improve social relationships.
Biểu hiện lịch sự có thể cải thiện mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Courtesy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Courtesy | Courtesies |
Kết hợp từ của Courtesy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Common courtesy Lịch sự thông thường | Showing common courtesy by holding the door open for others. Cho thái độ lịch sự bằng cách giữ cửa mở cho người khác. |
Great courtesy Lòng lịch thiệp tuyệt vời | He showed great courtesy by holding the door for everyone. Anh ấy đã thể hiện sự lịch sự lớn khi giữ cửa cho mọi người. |
Unfailing courtesy Lịch sự không chút nào sai lầm | He greeted everyone with unfailing courtesy at the party. Anh ấy chào hỏi mọi người với sự lịch sự không đổi ở buổi tiệc. |
Utmost courtesy Lòng tôn trọng tuyệt đối | He treated everyone with utmost courtesy at the social event. Anh ấy đã đối xử với tất cả mọi người với sự lịch sự tốt nhất tại sự kiện xã hội. |
Professional courtesy Lòng lịch sự chuyên nghiệp | Showing professional courtesy by addressing others respectfully. Thể hiện sự lịch sự chuyên nghiệp bằng cách gọi tên người khác một cách lễ phép. |
Họ từ
Từ "courtesy" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc thái độ thể hiện sự tôn trọng, lịch sự đối với người khác. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "courtoisie". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "courtesy" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn chương và giao tiếp, "courtesy" thường được áp dụng để chỉ các hành động lịch sự cụ thể, chẳng hạn như xưng hô hoặc những cử chỉ kính trọng trong những bối cảnh xã hội.
Từ "courtesy" xuất phát từ tiếng Latinh "curtisia", có nghĩa là "thân thiện" hay "tử tế". Trong tiếng Pháp trung cổ, từ này được chuyển ngữ thành "courtoisie", nói đến hành vi lịch sự và trang nhã của một quý tộc. Ý nghĩa hiện tại của "courtesy" liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự tôn trọng và những phép lịch sự trong giao tiếp giữa con người, phản ánh sự phát triển của các chuẩn mực xã hội qua thời gian.
Từ "courtesy" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thể hiện thái độ lịch sự và tôn trọng. Trong phần đọc, từ này thường được liên kết với các tình huống giao tiếp hoặc văn hóa. Ngoài ra, "courtesy" còn được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong các ngành dịch vụ, nơi phép lịch sự và thái độ thân thiện là yếu tố quan trọng để tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp