Bản dịch của từ Courtesy trong tiếng Việt

Courtesy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courtesy (Noun)

kˈɝɾəsi
kˈɝɹtɪsi
01

Cúi chào.

A curtsy.

Ví dụ

She greeted the queen with a courtesy.

Cô ấy chào hoàng hậu bằng một cúi chào.

The young girl learned how to do a courtesy.

Cô bé học cách thực hiện một cúi chào.

The etiquette class taught proper courtesies.

Lớp nghi thức dạy cách cúi chào đúng.

02

Việc thể hiện sự lịch sự trong thái độ và cách cư xử của một người đối với người khác.

The showing of politeness in ones attitude and behaviour towards others.

Ví dụ

She always treats everyone with courtesy.

Cô ấy luôn đối xử với mọi người một cách lịch sự.

In social settings, courtesy is highly valued.

Trong môi trường xã hội, lịch sự được đánh giá cao.

Showing courtesy can improve social relationships.

Biểu hiện lịch sự có thể cải thiện mối quan hệ xã hội.

Dạng danh từ của Courtesy (Noun)

SingularPlural

Courtesy

Courtesies

Kết hợp từ của Courtesy (Noun)

CollocationVí dụ

Common courtesy

Lịch sự thông thường

Offering your seat is a common courtesy in public transport.

Đề nghị nhường chỗ ngồi là một phép lịch sự thông thường trên phương tiện công cộng.

Simple courtesy

Lịch sự đơn giản

Simple courtesy is essential in social interactions like job interviews.

Lịch sự đơn giản là cần thiết trong các tương tác xã hội như phỏng vấn.

Professional courtesy

Lịch sự chuyên nghiệp

The manager showed professional courtesy during the team meeting last week.

Người quản lý đã thể hiện sự lịch thiệp chuyên nghiệp trong cuộc họp nhóm tuần trước.

Utmost courtesy

Lòng kính trọng sâu sắc

She treated all guests with the utmost courtesy at the event.

Cô ấy đối xử với tất cả khách mời bằng sự lịch sự nhất.

Great courtesy

Sự lịch thiệp lớn

The students showed great courtesy during the ielts speaking test.

Các sinh viên thể hiện sự lịch sự lớn trong bài thi nói ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Courtesy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courtesy

Không có idiom phù hợp