Bản dịch của từ Curtsy trong tiếng Việt
Curtsy
Curtsy (Noun)
She performed a graceful curtsy when meeting the queen.
Cô ấy thực hiện một cúi lễ duyên dáng khi gặp nữ hoàng.
During the ball, the debutantes practiced their curtsies diligently.
Trong buổi dạ hội, các cô gái mới ra mắt luyện tập cúi lễ một cách cần cù.
The etiquette class taught the proper way to execute a curtsy.
Lớp nghi thức dạy cách thực hiện cúi lễ một cách đúng đắn.
Curtsy (Verb)
Thực hiện động tác cúi chào.
Perform a curtsy.
She curtsied gracefully at the royal ball.
Cô ấy nhún người một cách duyên dáng tại bữa tiệc hoàng gia.
The etiquette class taught the girls how to curtsy properly.
Lớp học nghi thức dạy các cô gái cách nhún người một cách đúng đắn.
In the past, curtsying was a common gesture of respect.
Trong quá khứ, việc nhún người là một cử chỉ tôn trọng phổ biến.
Họ từ
Lời chào cúi người (curtsy) là một hành động biểu hiện sự tôn trọng, thường được thực hiện bởi phụ nữ, bằng cách co chân lại và cúi người về phía trước. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoàng gia hoặc lễ nghi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "curtsy" được viết và phát âm giống nhau, nhưng ở Mỹ, ý nghĩa có thể không phổ biến bằng ở Anh, nơi có truyền thống nghi thức mạnh mẽ hơn.
Từ "curtsy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "courtoisie", mang nghĩa là sự lịch sự, phép tắc. Từ này được hình thành từ "court", có nghĩa là triều đình, nơi mà những quy tắc xã hội được đặt ra. Trong bối cảnh lịch sử, hành động curtsy thể hiện lòng tôn kính và thái độ nhã nhặn của phụ nữ khi chào hỏi quý tộc. Ngày nay, "curtsy" vẫn giữ nguyên nghĩa là một động tác chào thăm, phản ánh sự kính trọng và lễ nghi trong giao tiếp xã hội.
Từ "curtsy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến nghi lễ hoặc thể hiện sự tôn trọng trong các bối cảnh xã hội như courtly manners hay các sự kiện trang trọng. Sự hiện diện của từ "curtsy" trong tài liệu học thuật và văn học cổ điển cũng góp phần vào hiểu biết về văn hóa và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp