Bản dịch của từ Curtsy trong tiếng Việt
Curtsy
Curtsy (Noun)
She performed a graceful curtsy when meeting the queen.
Cô ấy thực hiện một cúi lễ duyên dáng khi gặp nữ hoàng.
During the ball, the debutantes practiced their curtsies diligently.
Trong buổi dạ hội, các cô gái mới ra mắt luyện tập cúi lễ một cách cần cù.
The etiquette class taught the proper way to execute a curtsy.
Lớp nghi thức dạy cách thực hiện cúi lễ một cách đúng đắn.
Curtsy (Verb)
Thực hiện động tác cúi chào.
Perform a curtsy.
She curtsied gracefully at the royal ball.
Cô ấy nhún người một cách duyên dáng tại bữa tiệc hoàng gia.
The etiquette class taught the girls how to curtsy properly.
Lớp học nghi thức dạy các cô gái cách nhún người một cách đúng đắn.
In the past, curtsying was a common gesture of respect.
Trong quá khứ, việc nhún người là một cử chỉ tôn trọng phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp