Bản dịch của từ Cushion trong tiếng Việt

Cushion

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cushion(Verb)

kˈʊʃn̩
kˈʊʃn̩
01

Giảm thiểu tác động tiêu cực của.

Mitigate the adverse effects of.

Ví dụ
02

Làm dịu tác động của tác động lên.

Soften the effect of an impact on.

Ví dụ

Dạng động từ của Cushion (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cushion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cushioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cushioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cushions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cushioning

Cushion(Noun)

kˈʊʃn̩
kˈʊʃn̩
01

Một túi vải nhồi một khối vật liệu mềm, dùng làm chỗ dựa thoải mái khi ngồi hoặc tựa vào.

A bag of cloth stuffed with a mass of soft material, used as a comfortable support for sitting or leaning on.

Ví dụ
02

Một cái gì đó cung cấp hỗ trợ hoặc bảo vệ chống lại tác động.

Something providing support or protection against impact.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cushion (Noun)

SingularPlural

Cushion

Cushions

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ