Bản dịch của từ Cushion trong tiếng Việt
Cushion
Cushion (Noun)
The cushion on the couch was plush and inviting.
Đệm trên ghế dài sang trọng và hấp dẫn.
She placed a decorative cushion on the chair for extra comfort.
Cô đặt một chiếc đệm trang trí trên ghế để thêm thoải mái.
The guests relaxed on the cushions during the social gathering.
Các vị khách thư giãn trên đệm trong buổi họp mặt giao lưu.
Một cái gì đó cung cấp hỗ trợ hoặc bảo vệ chống lại tác động.
Something providing support or protection against impact.
During the pandemic, social programs acted as a cushion for many families.
Trong thời kỳ đại dịch, các chương trình xã hội đã đóng vai trò là tấm đệm cho nhiều gia đình.
The government implemented a cushion to support small businesses financially.
Chính phủ đã thực hiện một tấm đệm để hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ.
The charity organization provided a cushion for those in need during crises.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp tấm đệm cho những người gặp khó khăn trong thời kỳ khủng hoảng.
Dạng danh từ của Cushion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cushion | Cushions |
Kết hợp từ của Cushion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Couch cushion Gối sofa | The couch cushion was embroidered with colorful patterns. Chiếc gối sofa được thêu với các họa tiết đầy màu sắc. |
Seat cushion Đệm ghế | The seat cushion on the bench was torn. Chiếc đệm ghế trên băng ngồi đã rách. |
Scatter cushion Gối trải | The scatter cushion added a cozy touch to the social event. Chiếc gối trang trí tạo cảm giác ấm cúng cho sự kiện xã hội. |
Plump cushion Gối đầy | The plump cushion on the sofa provided extra comfort during the social gathering. Cái gối mềm trên ghế sofa mang lại sự thoải mái trong buổi tụ tập xã hội. |
Soft cushion Gối mềm | The soft cushion on the sofa provided a comfortable seat. Chiếc gối mềm trên ghế sofa cung cấp một chỗ ngồi thoải mái. |
Cushion (Verb)
Supporting local businesses can cushion the impact of economic downturns.
Hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương có thể giảm bớt tác động của suy thoái kinh tế.
Community programs aim to cushion the hardships faced by vulnerable populations.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích giảm bớt những khó khăn mà những nhóm dân cư dễ bị tổn thương phải đối mặt.
Volunteering at shelters helps cushion the effects of homelessness.
Hoạt động tình nguyện tại các nơi tạm trú giúp giảm bớt ảnh hưởng của tình trạng vô gia cư.
Kind words can cushion the blow of criticism.
Những lời nói tử tế có thể xoa dịu những lời chỉ trích.
Supportive friends can cushion the challenges of socializing.
Những người bạn luôn ủng hộ có thể xoa dịu những thách thức khi giao tiếp.
Positive feedback helps cushion the impact of rejection.
Phản hồi tích cực giúp giảm bớt tác động của việc bị từ chối.
Dạng động từ của Cushion (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cushion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cushioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cushioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cushions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cushioning |
Họ từ
Từ "cushion" trong tiếng Anh thường chỉ đến một vật dụng có bề mặt mềm, dùng để nâng đỡ hoặc tạo sự thoải mái khi ngồi hoặc nằm. Trong tiếng Anh Anh, "cushion" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, người Anh có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh trang trí nội thất nhiều hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Từ này cũng mang nghĩa bóng, chỉ đến sự bảo vệ hay hỗ trợ trong các tình huống khác, như "cushion the impact".
Từ "cushion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "coxa", có nghĩa là "khối đệm" hay "khối đỡ". Tiếng Pháp cổ "coisson" đã hình thành và được đưa vào tiếng Anh qua quá trình phát triển ngôn ngữ. Ban đầu, từ này chỉ về một vật dùng để đệm hoặc giảm va chạm. Ngày nay, nghĩa của "cushion" đã mở rộng, không chỉ chỉ các vật thể đệm mà còn ám chỉ những sự bảo vệ hay hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "cushion" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến gia đình, nội thất và cuộc sống hàng ngày. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng để chỉ các vật dụng trang trí hoặc bảo vệ. Trong bối cảnh rộng hơn, "cushion" còn xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, chẳng hạn như để chỉ các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực. Sự linh hoạt của từ này làm cho nó có ứng dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp