Bản dịch của từ Mitigate trong tiếng Việt

Mitigate

Verb

Mitigate (Verb)

mˈɪɾəgˌeit
mˈɪɾɪgˌeit
01

Làm cho (điều gì đó xấu) bớt nghiêm trọng, nghiêm trọng hoặc đau đớn hơn.

Make (something bad) less severe, serious, or painful.

Ví dụ

Community programs help mitigate poverty in urban areas.

Các chương trình cộng đồng giúp giảm nghèo ở khu vực thành thị.

Social workers aim to mitigate the impact of domestic violence.

Nhân viên xã hội hướng tới giảm thiểu tác động của bạo lực gia đình.

Collaboration can mitigate the effects of social isolation among elderly people.

Hợp tác có thể giảm thiểu tác động của sự cô lập xã hội ở người cao tuổi.

Dạng động từ của Mitigate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mitigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mitigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mitigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mitigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mitigating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mitigate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] That being said, such risks can be through parental intervention and supervision [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is imperative that we continue to harness technology's advantages while its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] Expectations should be whenever taking advice from the internet, but that applies to all aspects of life [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] This two-pronged strategy holds promise for significantly the detrimental effects stemming from heightened consumer goods production on the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Mitigate

Không có idiom phù hợp