Bản dịch của từ Mitigate trong tiếng Việt
Mitigate
Mitigate (Verb)
Community programs help mitigate poverty in urban areas.
Các chương trình cộng đồng giúp giảm nghèo ở khu vực thành thị.
Social workers aim to mitigate the impact of domestic violence.
Nhân viên xã hội hướng tới giảm thiểu tác động của bạo lực gia đình.
Collaboration can mitigate the effects of social isolation among elderly people.
Hợp tác có thể giảm thiểu tác động của sự cô lập xã hội ở người cao tuổi.
Dạng động từ của Mitigate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mitigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mitigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mitigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mitigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mitigating |
Họ từ
Từ "mitigate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mitigare", có nghĩa là làm giảm nhẹ hoặc làm dịu bớt. Trong tiếng Anh, "mitigate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và môi trường, diễn tả hành động giảm thiểu tác động tiêu cực của một vấn đề nào đó. Khá tương đồng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và một số ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi. Trong phát âm, "mitigate" thường được phát âm là /ˈmɪtɪɡeɪt/ trong cả hai ngữ âm.
Từ "mitigate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mitigare", trong đó "mitis" có nghĩa là "mềm mại" và "agere" có nghĩa là "hành động". Lịch sử từ này liên quan đến việc làm giảm bớt sự nghiêm trọng hoặc tác động của một vấn đề. Trong ngữ cảnh hiện tại, "mitigate" được sử dụng để chỉ hành động giảm thiểu tác động tiêu cực, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý, môi trường và y tế, phản ánh bản chất của việc tìm kiếm giải pháp để làm nhẹ gánh nặng hay rủi ro.
Từ "mitigate" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các biện pháp giải quyết vấn đề và cải thiện tình hình. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường, sức khỏe cộng đồng và quản lý rủi ro, thường đề cập đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực hoặc thiệt hại. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng từ này trong diễn ngôn học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp