Bản dịch của từ Sitting trong tiếng Việt
Sitting
Sitting (Noun)
During the sitting, the judge listened to witness testimonies.
Trong phiên xử, thẩm phán nghe lời khai của các nhân chứng.
The sitting was adjourned due to a lack of evidence.
Phiên tòa đã hoãn lại vì thiếu chứng cớ.
Is the sitting scheduled for tomorrow about the robbery case?
Phiên xử vào ngày mai có liên quan đến vụ cướp không?
The sitting of the hen on the eggs was interrupted.
Việc ngồi của con gà mái trên những quả trứng đã bị gián đoạn.
There was no sitting on the eggs during the storm.
Không có việc ngồi trên những quả trứng trong cơn bão.
Is the sitting of the bird on the eggs necessary?
Việc ngồi của con chim trên những quả trứng có cần thiết không?
Sitting in a quiet room helps me focus on my IELTS writing.
Ngồi trong phòng yên tĩnh giúp tôi tập trung vào viết IELTS của mình.
Not having a proper sitting arrangement can affect your speaking performance.
Không có sắp xếp ngồi đúng cách có thể ảnh hưởng đến kết quả nói của bạn.
Are you comfortable with the sitting arrangement in the IELTS examination?
Bạn có thoải mái với sắp xếp ngồi trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Từ "sitting" có nghĩa là hành động ngồi hoặc trạng thái ngồi. Trong tiếng Anh, "sitting" còn có thể ám chỉ đến một buổi họp, buổi học hay một phiên điều trần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này tương tự nhau; tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "sitting" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý hơn so với Mỹ, nơi từ này phổ biến trong cả ngữ cảnh xã hội và học thuật.
Từ "sitting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sit", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sittan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *sitaną và từ Proto-Indo-European *sed- có nghĩa là "ngồi". Lịch sử phát triển từ thời kỳ cổ đại cho đến nay cho thấy "sitting" không chỉ đề cập đến hành động ngồi mà còn gợi nhớ đến trạng thái tĩnh lặng, biểu đạt sự thư giãn hoặc tham gia vào các hoạt động khác như nghe giảng, hội họp, tương ứng với các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "sitting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "sitting" thường được sử dụng để mô tả hoạt động hoặc tình trạng, ví dụ như trong bối cảnh học tập hoặc sinh hoạt hàng ngày. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, lối sống hay thói quen. Ngoài ra, "sitting" cũng liên quan đến các tình huống xã hội và văn hóa, như khi thảo luận về các sự kiện hoặc buổi họp mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp