Bản dịch của từ Brooding trong tiếng Việt

Brooding

Adjective

Brooding (Adjective)

bɹˈudɪŋ
bɹˈudɪŋ
01

Suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiêm túc.

Deeply or seriously thoughtful.

Ví dụ

Her brooding expression hinted at deep contemplation.

Biểu cảm âu lo của cô ấy gợi ý đến sự suy tư sâu sắc.

The brooding atmosphere in the room made everyone quiet.

Bầu không khí âu lo trong phòng làm cho mọi người im lặng.

His brooding nature often led to profound conversations.

Tính cách âu lo của anh ấy thường dẫn đến những cuộc trò chuyện sâu sắc.

02

(của một con chim) broody; ấp trứng bằng cách ngồi lên chúng.

(of a bird) broody; incubating eggs by sitting on them.

Ví dụ

The brooding hen refused to leave her nest.

Con gà đang ấp trứng từ chối rời tổ của mình.

The brooding swan fiercely protected her eggs from predators.

Con thiên nga đang ấp trứng mạnh mẽ bảo vệ trứng của mình khỏi kẻ săn mồi.

The brooding pigeon sat patiently on her eggs in the park.

Con chim bồ câu đang ấp trứng ngồi kiên nhẫn trên trứng của mình ở công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brooding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brooding

Không có idiom phù hợp