Bản dịch của từ Brooding trong tiếng Việt
Brooding
Brooding (Adjective)
Suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiêm túc.
Her brooding expression hinted at deep contemplation.
Biểu cảm âu lo của cô ấy gợi ý đến sự suy tư sâu sắc.
The brooding atmosphere in the room made everyone quiet.
Bầu không khí âu lo trong phòng làm cho mọi người im lặng.
His brooding nature often led to profound conversations.
Tính cách âu lo của anh ấy thường dẫn đến những cuộc trò chuyện sâu sắc.
(của một con chim) broody; ấp trứng bằng cách ngồi lên chúng.
(of a bird) broody; incubating eggs by sitting on them.
The brooding hen refused to leave her nest.
Con gà đang ấp trứng từ chối rời tổ của mình.
The brooding swan fiercely protected her eggs from predators.
Con thiên nga đang ấp trứng mạnh mẽ bảo vệ trứng của mình khỏi kẻ săn mồi.
The brooding pigeon sat patiently on her eggs in the park.
Con chim bồ câu đang ấp trứng ngồi kiên nhẫn trên trứng của mình ở công viên.
Họ từ
Từ "brooding" có nghĩa là suy tư, trầm ngâm hay có những suy nghĩ nặng nề. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi họ chìm đắm trong những suy nghĩ hay cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, "brooding" có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng đôi khi ám chỉ tới một bản tính hay thái độ u ám. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự suy nghĩ này như một trạng thái tạm thời hơn là một đặc điểm tính cách.
Từ "brooding" xuất phát từ gốc Latin "brodare", có nghĩa là "ấp trứng" hoặc "nuôi dưỡng". Trong tiếng Anh trung cổ, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động ấp trứng của các loài chim nhằm duy trì nhiệt độ cho sự phát triển của phôi. Hiện nay, "brooding" được hiểu là trạng thái suy tư hoặc lo lắng kéo dài, phản ánh sự kết nối với sự chăm sóc và suy tư mà gốc từ này thể hiện.
Từ "brooding" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt những cảm xúc phức tạp. Trong các ngữ cảnh khác, "brooding" thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần u uất, thường liên quan đến sự trầm tư hoặc suy nghĩ sâu xa về một vấn đề. Từ này cũng được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để thể hiện tâm trạng hoặc bầu không khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp