Bản dịch của từ Brooding trong tiếng Việt
Brooding
Brooding (Adjective)
Suy nghĩ sâu sắc hoặc nghiêm túc.
Her brooding expression hinted at deep contemplation.
Biểu cảm âu lo của cô ấy gợi ý đến sự suy tư sâu sắc.
The brooding atmosphere in the room made everyone quiet.
Bầu không khí âu lo trong phòng làm cho mọi người im lặng.
(của một con chim) broody; ấp trứng bằng cách ngồi lên chúng.
(of a bird) broody; incubating eggs by sitting on them.
The brooding hen refused to leave her nest.
Con gà đang ấp trứng từ chối rời tổ của mình.
The brooding swan fiercely protected her eggs from predators.
Con thiên nga đang ấp trứng mạnh mẽ bảo vệ trứng của mình khỏi kẻ săn mồi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp