Bản dịch của từ Incubating trong tiếng Việt

Incubating

Verb

Incubating (Verb)

ˈɪnkjəbeɪtɪŋ
ˈɪnkjəbeɪtɪŋ
01

Để giữ ấm trứng, đặc biệt. để làm cho chúng nở

To keep eggs warm esp in order to make them hatch

Ví dụ

The community center is incubating new ideas for social programs.

Trung tâm cộng đồng đang ấp ủ những ý tưởng mới cho chương trình xã hội.

They are not incubating old methods in their social initiatives.

Họ không ấp ủ những phương pháp cũ trong các sáng kiến xã hội.

Are you incubating any projects to help the local community?

Bạn có đang ấp ủ dự án nào để giúp đỡ cộng đồng địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incubating

Không có idiom phù hợp