Bản dịch của từ Incubating trong tiếng Việt
Incubating
Incubating (Verb)
The community center is incubating new ideas for social programs.
Trung tâm cộng đồng đang ấp ủ những ý tưởng mới cho chương trình xã hội.
They are not incubating old methods in their social initiatives.
Họ không ấp ủ những phương pháp cũ trong các sáng kiến xã hội.
Are you incubating any projects to help the local community?
Bạn có đang ấp ủ dự án nào để giúp đỡ cộng đồng địa phương không?
Dạng động từ của Incubating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incubate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incubated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incubated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incubates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incubating |
Họ từ
"Incubating" là một động từ có nghĩa là quá trình giữ cho trứng hoặc vi sinh vật trong môi trường thuận lợi để chúng phát triển. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học, như việc ấp trứng trong nông nghiệp hoặc nuôi cấy vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. Phiên bản Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English) không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm, như âm 'u' trong từ "incubate".
Từ "incubating" có nguồn gốc từ động từ Latin "incubare", có nghĩa là "ngồi trên" hoặc "ấp ủ". Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ này xuất phát từ thực tiễn giữ nhiệt độ và độ ẩm thích hợp để nuôi dưỡng phôi thai, như trong trứng. Ý nghĩa hiện tại của từ ám chỉ quá trình chăm sóc và phát triển một ý tưởng hoặc dự án, phản ánh con đường từ việc ấp ủ sinh học sang việc ấp ủ trí tuệ và sáng tạo.
Từ "incubating" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh Speaking và Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến khoa học, công nghệ và giáo dục. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được dùng trong lĩnh vực sinh học để mô tả quá trình ấp trứng hoặc phát triển ý tưởng. Sự phổ biến của nó cũng thể hiện trong các thảo luận về khởi nghiệp, nơi ý tưởng được "ấp ủ" trước khi đưa ra thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp