Bản dịch của từ Incubating trong tiếng Việt
Incubating
Incubating (Verb)
The community center is incubating new ideas for social programs.
Trung tâm cộng đồng đang ấp ủ những ý tưởng mới cho chương trình xã hội.
They are not incubating old methods in their social initiatives.
Họ không ấp ủ những phương pháp cũ trong các sáng kiến xã hội.
Are you incubating any projects to help the local community?
Bạn có đang ấp ủ dự án nào để giúp đỡ cộng đồng địa phương không?
Dạng động từ của Incubating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incubate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incubated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incubated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incubates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incubating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp