Bản dịch của từ Hatch trong tiếng Việt

Hatch

Noun [U/C]Verb

Hatch (Noun)

hˈætʃ
hˈætʃ
01

Một cánh cửa trên máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu ngầm.

A door in an aircraft, spacecraft, or submarine.

Ví dụ

The pilot opened the hatch to exit the aircraft.

Phi công mở cửa lên xuống máy bay.

The submarine crew used the hatch to enter the vessel.

Phi hành đoàn tàu ngầm sử dụng cửa để vào tàu.

02

Cửa sau của xe hatchback.

The rear door of a hatchback car.

Ví dụ

She loaded her groceries in the hatch of her hatchback.

Cô ấy đã xếp hàng tạp hóa vào cửa sau của chiếc xe hatchback của mình.

The thief tried to break into the hatch to steal valuables.

Tên trộm đã cố gắng đột nhập vào cửa sau để trộm cắp tài sản.

03

Một lứa mới nở.

A newly hatched brood.

Ví dụ

The ducklings emerged from the hatch and followed their mother.

Những con vịt mới nở nảy ra từ tổ và theo mẹ chúng.

The hatch of the eggs was carefully monitored by the researchers.

Việc nở của trứng được theo dõi cẩn thận bởi các nhà nghiên cứu.

Kết hợp từ của Hatch (Noun)

CollocationVí dụ

Escape hatch

Lối thoát

The essay had an escape hatch for additional arguments.

Bài tiểu luận có lối thoát cho các lập luận bổ sung.

Loft hatch

Cửa lên gác

Does your loft hatch need repairing before the inspection?

Cửa lọt mái nhà của bạn cần được sửa chữa trước khi kiểm tra không?

Access hatch

Cửa truy cập

The access hatch on the roof provided a beautiful view.

Lỗ truy cập trên mái cung cấp một cảnh đẹp.

Kitchen hatch

Cửa kiệu bếp

The kitchen hatch allows for easy communication between the cook and guests.

Lỗ sảnh nhà bếp cho phép giao tiếp dễ dàng giữa đầu bếp và khách

Closed hatch

Cửa chắn

The closed hatch on the ship protected the crew from the storm.

Nắp buồng máy đóng giúp bảo vệ thủy thủ đội khỏi cơn bão.

Hatch (Verb)

hˈætʃ
hˈætʃ
01

(trong mỹ thuật và vẽ kỹ thuật) bóng râm (một khu vực) có các đường thẳng song song được vẽ chặt chẽ.

(in fine art and technical drawing) shade (an area) with closely drawn parallel lines.

Ví dụ

She hatched a plan to surprise her friends at the party.

Cô ấy ấp ủ một kế hoạch để làm bất ngờ bạn bè tại bữa tiệc.

The organization hatched a new initiative to help the homeless.

Tổ chức đã ấp ủ một sáng kiến mới để giúp người vô gia cư.

02

Âm mưu nghĩ ra (một âm mưu hoặc kế hoạch)

Conspire to devise (a plot or plan)

Ví dụ

They hatched a plan to organize a charity event.

Họ âm mưu tổ chức một sự kiện từ thiện.

The group hatches a scheme to improve community services.

Nhóm âm mưu cải thiện dịch vụ cộng đồng.

03

(của một quả trứng) mở ra và sinh ra một con vật non.

(of an egg) open and produce a young animal.

Ví dụ

The mother bird watched her eggs hatch in the nest.

Con chim mẹ quan sát những quả trứng nở trong tổ.

The turtle hatchlings crawled towards the sea after hatching.

Những chú rùa non bò về phía biển sau khi nở.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hatch

Count one's chickens before they hatch

kˈaʊnt wˈʌnz tʃˈɪkənz bɨfˈɔɹ ðˈeɪ hˈætʃ

Chưa đẻ đã đặt tên/ Đếm cua trong lỗ

To plan how to utilize good results of something before those results have occurred.

Don't count your chickens before they hatch.

Đừng đếm gà trước khi nở.