Bản dịch của từ Hatch trong tiếng Việt
Hatch

Hatch(Verb)
Dạng động từ của Hatch (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hatch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hatched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hatched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hatches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hatching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hatch" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "nở" hoặc "mở ra", thường liên quan đến sự xuất hiện của các sinh vật từ trứng. Trong ngữ cảnh hàng không, "hatch" cũng chỉ cánh cửa mở ra để tiếp cận buồng lái hoặc cargo. Dạng viết và phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương đồng, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù người Anh thường dùng từ "hatch" nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng hải.
Từ "hatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fāctus", nghĩa là "làm ra" hoặc "sản xuất". Từ gốc này liên quan đến quá trình nở ra từ trứng hay các vật thể khác. Qua thời gian, nghĩa của "hatch" đã mở rộng để bao gồm việc xuất hiện ra ngoài hoặc phát triển một cách sáng tạo. Sự liên kết này thể hiện rõ trong ngữ nghĩa hiện tại, nơi "hatch" không chỉ đơn thuần là nở mà còn ám chỉ đến sự khởi đầu hoặc phát triển của những ý tưởng mới.
Từ "hatch" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc thủy sản, mô tả quá trình ấp nở. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mở cửa hoặc lối vào, đặc biệt trong kỹ thuật tàu thuyền hoặc xây dựng. Tóm lại, "hatch" thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "hatch" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "nở" hoặc "mở ra", thường liên quan đến sự xuất hiện của các sinh vật từ trứng. Trong ngữ cảnh hàng không, "hatch" cũng chỉ cánh cửa mở ra để tiếp cận buồng lái hoặc cargo. Dạng viết và phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương đồng, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù người Anh thường dùng từ "hatch" nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng hải.
Từ "hatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fāctus", nghĩa là "làm ra" hoặc "sản xuất". Từ gốc này liên quan đến quá trình nở ra từ trứng hay các vật thể khác. Qua thời gian, nghĩa của "hatch" đã mở rộng để bao gồm việc xuất hiện ra ngoài hoặc phát triển một cách sáng tạo. Sự liên kết này thể hiện rõ trong ngữ nghĩa hiện tại, nơi "hatch" không chỉ đơn thuần là nở mà còn ám chỉ đến sự khởi đầu hoặc phát triển của những ý tưởng mới.
Từ "hatch" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc thủy sản, mô tả quá trình ấp nở. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mở cửa hoặc lối vào, đặc biệt trong kỹ thuật tàu thuyền hoặc xây dựng. Tóm lại, "hatch" thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
