Bản dịch của từ Hatch trong tiếng Việt
Hatch
Hatch (Noun)
Một cánh cửa trên máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu ngầm.
A door in an aircraft, spacecraft, or submarine.
The pilot opened the hatch to exit the aircraft.
Phi công mở cửa lên xuống máy bay.
The submarine crew used the hatch to enter the vessel.
Phi hành đoàn tàu ngầm sử dụng cửa để vào tàu.
During the emergency, the hatch was sealed for safety.
Trong tình huống khẩn cấp, cửa bị niêm phong để an toàn.
She loaded her groceries in the hatch of her hatchback.
Cô ấy đã xếp hàng tạp hóa vào cửa sau của chiếc xe hatchback của mình.
The thief tried to break into the hatch to steal valuables.
Tên trộm đã cố gắng đột nhập vào cửa sau để trộm cắp tài sản.
The hatch of the car opened automatically when he approached.
Cửa sau của xe mở tự động khi anh ấy tiến lại.
The ducklings emerged from the hatch and followed their mother.
Những con vịt mới nở nảy ra từ tổ và theo mẹ chúng.
The hatch of the eggs was carefully monitored by the researchers.
Việc nở của trứng được theo dõi cẩn thận bởi các nhà nghiên cứu.
The hatch of the new generation brought joy to the community.
Sự nở của thế hệ mới mang lại niềm vui cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Hatch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hatch | Hatches |
Kết hợp từ của Hatch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Escape hatch Lối thoát | The essay had an escape hatch for additional arguments. Bài tiểu luận có lối thoát cho các lập luận bổ sung. |
Loft hatch Cửa lên gác | Does your loft hatch need repairing before the inspection? Cửa lọt mái nhà của bạn cần được sửa chữa trước khi kiểm tra không? |
Access hatch Cửa truy cập | The access hatch on the roof provided a beautiful view. Lỗ truy cập trên mái cung cấp một cảnh đẹp. |
Kitchen hatch Cửa kiệu bếp | The kitchen hatch allows for easy communication between the cook and guests. Lỗ sảnh nhà bếp cho phép giao tiếp dễ dàng giữa đầu bếp và khách |
Closed hatch Cửa chắn | The closed hatch on the ship protected the crew from the storm. Nắp buồng máy đóng giúp bảo vệ thủy thủ đội khỏi cơn bão. |
Hatch (Verb)
She hatched a plan to surprise her friends at the party.
Cô ấy ấp ủ một kế hoạch để làm bất ngờ bạn bè tại bữa tiệc.
The organization hatched a new initiative to help the homeless.
Tổ chức đã ấp ủ một sáng kiến mới để giúp người vô gia cư.
The government hatched a scheme to improve public transportation.
Chính phủ đã ấp ủ một kế hoạch để cải thiện giao thông công cộng.
They hatched a plan to organize a charity event.
Họ âm mưu tổ chức một sự kiện từ thiện.
The group hatches a scheme to improve community services.
Nhóm âm mưu cải thiện dịch vụ cộng đồng.
She hatches a plot to address homelessness in the city.
Cô ấy âm mưu giải quyết vấn đề về vô gia cư trong thành phố.
The mother bird watched her eggs hatch in the nest.
Con chim mẹ quan sát những quả trứng nở trong tổ.
The turtle hatchlings crawled towards the sea after hatching.
Những chú rùa non bò về phía biển sau khi nở.
The chicken eggs hatched after an incubation period.
Những quả trứng gà nở sau một thời gian ấp trứng.
Dạng động từ của Hatch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hatching |
Họ từ
Từ "hatch" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "nở" hoặc "mở ra", thường liên quan đến sự xuất hiện của các sinh vật từ trứng. Trong ngữ cảnh hàng không, "hatch" cũng chỉ cánh cửa mở ra để tiếp cận buồng lái hoặc cargo. Dạng viết và phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương đồng, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù người Anh thường dùng từ "hatch" nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng hải.
Từ "hatch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fāctus", nghĩa là "làm ra" hoặc "sản xuất". Từ gốc này liên quan đến quá trình nở ra từ trứng hay các vật thể khác. Qua thời gian, nghĩa của "hatch" đã mở rộng để bao gồm việc xuất hiện ra ngoài hoặc phát triển một cách sáng tạo. Sự liên kết này thể hiện rõ trong ngữ nghĩa hiện tại, nơi "hatch" không chỉ đơn thuần là nở mà còn ám chỉ đến sự khởi đầu hoặc phát triển của những ý tưởng mới.
Từ "hatch" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc thủy sản, mô tả quá trình ấp nở. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động mở cửa hoặc lối vào, đặc biệt trong kỹ thuật tàu thuyền hoặc xây dựng. Tóm lại, "hatch" thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp