Bản dịch của từ Hatch trong tiếng Việt

Hatch

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hatch(Verb)

hˈætʃ
hˈætʃ
01

(trong mỹ thuật và vẽ kỹ thuật) bóng râm (một khu vực) có các đường thẳng song song được vẽ chặt chẽ.

(in fine art and technical drawing) shade (an area) with closely drawn parallel lines.

Ví dụ
02

Âm mưu nghĩ ra (một âm mưu hoặc kế hoạch)

Conspire to devise (a plot or plan)

Ví dụ
03

(của một quả trứng) mở ra và sinh ra một con vật non.

(of an egg) open and produce a young animal.

Ví dụ

Dạng động từ của Hatch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hatch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hatched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hatched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hatches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hatching

Hatch(Noun)

hˈætʃ
hˈætʃ
01

Một cánh cửa trên máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu ngầm.

A door in an aircraft, spacecraft, or submarine.

Ví dụ
02

Cửa sau của xe hatchback.

The rear door of a hatchback car.

Ví dụ
03

Một lứa mới nở.

A newly hatched brood.

Ví dụ

Dạng danh từ của Hatch (Noun)

SingularPlural

Hatch

Hatches

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ