Bản dịch của từ Hatchback trong tiếng Việt
Hatchback
Noun [U/C]
Hatchback (Noun)
hˈætʃbæk
hˈætʃbæk
Ví dụ
Many families prefer a hatchback for its spacious trunk and easy access.
Nhiều gia đình thích xe hatchback vì khoang hành lý rộng rãi và dễ tiếp cận.
Not all cars in the city are hatchbacks; sedans are also popular.
Không phải tất cả xe ở thành phố đều là hatchback; xe sedan cũng phổ biến.
Is the hatchback model from 2022 more efficient than the sedan?
Mẫu hatchback từ năm 2022 có hiệu quả hơn xe sedan không?
Dạng danh từ của Hatchback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hatchback | Hatchbacks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hatchback
Không có idiom phù hợp