Bản dịch của từ Hatchback trong tiếng Việt
Hatchback
Hatchback (Noun)
Many families prefer a hatchback for its spacious trunk and easy access.
Nhiều gia đình thích xe hatchback vì khoang hành lý rộng rãi và dễ tiếp cận.
Not all cars in the city are hatchbacks; sedans are also popular.
Không phải tất cả xe ở thành phố đều là hatchback; xe sedan cũng phổ biến.
Is the hatchback model from 2022 more efficient than the sedan?
Mẫu hatchback từ năm 2022 có hiệu quả hơn xe sedan không?
Dạng danh từ của Hatchback (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hatchback | Hatchbacks |
Họ từ
"Hatchback" là thuật ngữ chỉ loại xe hơi có phần đuôi mở lên để cung cấp không gian chứa đồ phía sau. Sự thiết kế này cho phép tiếp cận tốt hơn đến khoang hành lý và có thể có nhiều không gian hơn so với xe sedan truyền thống. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hatchback" có thể ám chỉ đến các mô hình xe nhỏ gọn hơn ở Anh. Phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác biệt giữa các vùng.
Từ "hatchback" có nguồn gốc từ hai từ ngữ trong tiếng Anh, "hatch" và "back". "Hatch" xuất phát từ từ Latin "follis", có nghĩa là "cái cửa", ám chỉ phần mở để truy cập; trong khi "back" chỉ phần phía sau của một vật. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một kiểu xe hơi có cửa sau mở lên, được phát triển vào giữa thế kỷ 20. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính năng thiết kế của xe hơi, cho phép tiện lợi và khả năng vận chuyển tốt hơn.
Từ "hatchback" khá phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành ô tô và giao thông. Trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài nói về phương tiện di chuyển và thiết kế xe cộ. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các loại hình xe khác nhau. Ở ngữ cảnh hàng ngày, "hatchback" thường được nhắc đến khi so sánh giữa các loại xe, bàn luận về sở thích cá nhân hoặc trong các bài quảng cáo liên quan đến xe hơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp