Bản dịch của từ Loading trong tiếng Việt
Loading
Loading (Noun)
(đếm được, không đếm được) quá trình một cái gì đó được tải.
(countable, uncountable) the process by which something is loaded.
The loading of supplies onto the truck took hours.
Việc tải hàng lên xe tải mất nhiều giờ.
The loading of data onto the server was completed successfully.
Việc tải dữ liệu lên máy chủ đã hoàn thành thành công.
The loading of passengers onto the ship was delayed due to bad weather.
Việc tải hành khách lên tàu bị trì hoãn do thời tiết xấu.
The loading of the presentation was flawless.
Quá trình tải bài thuyết trình đã hoàn hảo.
There was a delay in the loading of the video.
Có sự chậm trễ trong quá trình tải video.
(đếm được) tải trọng, đặc biệt là trong ý nghĩa kỹ thuật và kỹ thuật điện của lực tác dụng, hoặc dòng điện hoặc năng lượng được cung cấp.
(countable) a load, especially in the engineering and electrical engineering senses of force exerted, or electrical current or power supplied.
The loading of materials onto the truck was completed efficiently.
Việc tải vật liệu lên xe tải đã hoàn thành một cách hiệu quả.
The loading of the software caused the computer to run slowly.
Việc tải phần mềm khiến cho máy tính chạy chậm.
The loading of information onto the website was taking longer than expected.
Việc tải thông tin lên trang web đang mất nhiều thời gian hơn dự kiến.
The loading of information on social media platforms can be overwhelming.
Việc tải thông tin trên các nền tảng truyền thông xã hội có thể làm choáng ngợp.
Ignoring the loading of negative comments is essential for mental well-being.
Bỏ qua việc tải các bình luận tiêu cực là quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
(úc, quan hệ công nghiệp, có thể đếm được) mức lương theo giờ dành cho nhân viên thời vụ cao hơn mức lương tương đương của nhân viên toàn thời gian hoặc bán thời gian, thường được trả để bù đắp cho việc thiếu phúc lợi như nghỉ ốm hoặc nghỉ phép hàng năm.
(australia, industrial relations, countable) an hourly pay rate given to a casual employee which is higher than the equivalent full-time or part-time employee's rate, usually paid to compensate for a lack of benefits such as sick leave or annual leave.
The loading for casual workers in Australia is significant.
Việc tải cho người làm công việc tạm thời ở Úc rất quan trọng.
She receives a loading on top of her base pay.
Cô ấy nhận được một khoản tải trên lương cơ bản của mình.
The loading compensates for the lack of benefits.
Khoản tải bù đắp cho việc thiếu các quyền lợi.
Casual workers receive loading for working on holidays.
Người lao động tạm thời nhận tiền thưởng cho ngày lễ.
Full-time employees do not get loading for overtime work.
Nhân viên làm việc toàn thời gian không nhận tiền thưởng cho làm thêm giờ.
Dạng danh từ của Loading (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Loading | Loadings |
Họ từ
Từ "loading" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình chất hàng hoặc nạp dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "loading" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ việc nạp dữ liệu lên máy tính hoặc trình duyệt. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng cũng thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa. Mặc dù cách phát âm tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "loading" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to load", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hladan", có nghĩa là "chất lên" hoặc "mang theo". Từ này có mối liên hệ với nguyên tố Proto-Germanic *hlōdō, đề cập đến hành động đưa hàng hóa lên một phương tiện vận chuyển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "loading" thường được sử dụng để mô tả quá trình tải dữ liệu, hàng hóa, hoặc công việc vào một thiết bị, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và logistics.
Từ "loading" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh công nghệ thông tin, vận chuyển, hoặc logistics. Trong phần nói và viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về quá trình và thời gian tải dữ liệu hoặc hàng hóa. Ngoài IELTS, "loading" cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến máy tính, tiến trình tải trang web hay trong vận chuyển hàng hóa, thể hiện sự chuyển tải hoặc sẵn sàng cho hoạt động tiếp theo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp