Bản dịch của từ Loading trong tiếng Việt
Loading
Loading (Noun)
(đếm được, không đếm được) quá trình một cái gì đó được tải.
(countable, uncountable) the process by which something is loaded.
The loading of supplies onto the truck took hours.
Việc tải hàng lên xe tải mất nhiều giờ.
The loading of data onto the server was completed successfully.
Việc tải dữ liệu lên máy chủ đã hoàn thành thành công.
(đếm được) tải trọng, đặc biệt là trong ý nghĩa kỹ thuật và kỹ thuật điện của lực tác dụng, hoặc dòng điện hoặc năng lượng được cung cấp.
(countable) a load, especially in the engineering and electrical engineering senses of force exerted, or electrical current or power supplied.
The loading of materials onto the truck was completed efficiently.
Việc tải vật liệu lên xe tải đã hoàn thành một cách hiệu quả.
The loading of the software caused the computer to run slowly.
Việc tải phần mềm khiến cho máy tính chạy chậm.
(úc, quan hệ công nghiệp, có thể đếm được) mức lương theo giờ dành cho nhân viên thời vụ cao hơn mức lương tương đương của nhân viên toàn thời gian hoặc bán thời gian, thường được trả để bù đắp cho việc thiếu phúc lợi như nghỉ ốm hoặc nghỉ phép hàng năm.
(australia, industrial relations, countable) an hourly pay rate given to a casual employee which is higher than the equivalent full-time or part-time employee's rate, usually paid to compensate for a lack of benefits such as sick leave or annual leave.
The loading for casual workers in Australia is significant.
Việc tải cho người làm công việc tạm thời ở Úc rất quan trọng.
She receives a loading on top of her base pay.
Cô ấy nhận được một khoản tải trên lương cơ bản của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp