Bản dịch của từ Loading trong tiếng Việt
Loading

Loading(Noun)
(Úc, quan hệ công nghiệp, có thể đếm được) Mức lương theo giờ dành cho nhân viên thời vụ cao hơn mức lương tương đương của nhân viên toàn thời gian hoặc bán thời gian, thường được trả để bù đắp cho việc thiếu phúc lợi như nghỉ ốm hoặc nghỉ phép hàng năm.
(Australia, industrial relations, countable) An hourly pay rate given to a casual employee which is higher than the equivalent full-time or part-time employee's rate, usually paid to compensate for a lack of benefits such as sick leave or annual leave.
(đếm được, không đếm được) Quá trình một cái gì đó được tải.
(countable, uncountable) The process by which something is loaded.
(đếm được) Tải trọng, đặc biệt là trong ý nghĩa kỹ thuật và kỹ thuật điện của lực tác dụng, hoặc dòng điện hoặc năng lượng được cung cấp.
(countable) A load, especially in the engineering and electrical engineering senses of force exerted, or electrical current or power supplied.

Dạng danh từ của Loading (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Loading | Loadings |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "loading" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình chất hàng hoặc nạp dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "loading" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ việc nạp dữ liệu lên máy tính hoặc trình duyệt. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng cũng thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa. Mặc dù cách phát âm tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "loading" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to load", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hladan", có nghĩa là "chất lên" hoặc "mang theo". Từ này có mối liên hệ với nguyên tố Proto-Germanic *hlōdō, đề cập đến hành động đưa hàng hóa lên một phương tiện vận chuyển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "loading" thường được sử dụng để mô tả quá trình tải dữ liệu, hàng hóa, hoặc công việc vào một thiết bị, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và logistics.
Từ "loading" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh công nghệ thông tin, vận chuyển, hoặc logistics. Trong phần nói và viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về quá trình và thời gian tải dữ liệu hoặc hàng hóa. Ngoài IELTS, "loading" cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến máy tính, tiến trình tải trang web hay trong vận chuyển hàng hóa, thể hiện sự chuyển tải hoặc sẵn sàng cho hoạt động tiếp theo.
Họ từ
Từ "loading" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình chất hàng hoặc nạp dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "loading" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ việc nạp dữ liệu lên máy tính hoặc trình duyệt. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang ý nghĩa tương tự nhưng cũng thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa. Mặc dù cách phát âm tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "loading" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to load", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hladan", có nghĩa là "chất lên" hoặc "mang theo". Từ này có mối liên hệ với nguyên tố Proto-Germanic *hlōdō, đề cập đến hành động đưa hàng hóa lên một phương tiện vận chuyển. Trong ngữ cảnh hiện đại, "loading" thường được sử dụng để mô tả quá trình tải dữ liệu, hàng hóa, hoặc công việc vào một thiết bị, phản ánh sự phát triển trong công nghệ và logistics.
Từ "loading" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh công nghệ thông tin, vận chuyển, hoặc logistics. Trong phần nói và viết, từ này được sử dụng khi thảo luận về quá trình và thời gian tải dữ liệu hoặc hàng hóa. Ngoài IELTS, "loading" cũng thường được dùng trong các tình huống liên quan đến máy tính, tiến trình tải trang web hay trong vận chuyển hàng hóa, thể hiện sự chuyển tải hoặc sẵn sàng cho hoạt động tiếp theo.
