Bản dịch của từ Hourly trong tiếng Việt

Hourly

Adjective Adverb

Hourly (Adjective)

ˈaʊɹli
ˈaʊɹli
01

Tính theo giờ.

Reckoned by the hour.

Ví dụ

The hourly rate for tutoring is $30 per hour.

Tỷ lệ giờ của việc gia sư là 30 đô la mỗi giờ.

She doesn't like the hourly interruptions during her writing sessions.

Cô ấy không thích sự gián đoạn hàng giờ trong các buổi viết của mình.

Is the hourly wage fair for the social media manager position?

Tính lương theo giờ có công bằng cho vị trí quản lý truyền thông xã hội không?

02

Thực hiện hoặc diễn ra hàng giờ.

Done or occurring every hour.

Ví dụ

She charges an hourly rate for tutoring English to Vietnamese students.

Cô ấy tính một mức giá theo giờ để dạy kèm tiếng Anh cho sinh viên Việt Nam.

They prefer a fixed salary rather than hourly wages for social work.

Họ thích một mức lương cố định hơn là tiền công theo giờ cho công việc xã hội.

Do you think hourly pay is more fair than monthly compensation in society?

Bạn có nghĩ rằng việc trả lương theo giờ công bằng hơn so với bồi thường hàng tháng trong xã hội không?

Dạng tính từ của Hourly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hourly

Mỗi giờ

-

-

Hourly (Adverb)

ˈaʊɹli
ˈaʊɹli
01

Rất thường xuyên hoặc liên tục.

Very frequently or continually.

Ví dụ

She practices English speaking hourly to improve her fluency.

Cô ấy luyện nói tiếng Anh liên tục để cải thiện sự lưu loát của mình.

He doesn't study vocabulary hourly, only when he has time.

Anh ấy không học từ vựng liên tục, chỉ khi anh ấy có thời gian.

Do you review your IELTS essays hourly for mistakes?

Bạn có xem xét bài luận IELTS của mình liên tục để tìm lỗi không?

02

Theo giờ.

By the hour.

Ví dụ

She charges $50 hourly for tutoring sessions.

Cô ấy tính $50 một giờ cho các buổi học bổng.

He does not get paid hourly at his volunteer job.

Anh ấy không được trả lương theo giờ ở công việc tình nguyện của mình.

Do you prefer being paid hourly or having a fixed salary?

Bạn có thích được trả lương theo giờ hay có một mức lương cố định không?

03

Mỗi giờ.

Every hour.

Ví dụ

She practices IELTS writing hourly to improve her skills.

Cô ấy luyện viết IELTS hàng giờ để cải thiện kỹ năng của mình.

He doesn't speak English hourly, only during his IELTS speaking practice.

Anh ấy không nói tiếng Anh hàng giờ, chỉ khi tập trung nói tiếng Anh cho bài thi IELTS.

Do you review your IELTS notes hourly to remember important details?

Bạn có xem lại ghi chú IELTS hàng giờ để nhớ những chi tiết quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hourly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hourly

Không có idiom phù hợp