Bản dịch của từ Hourly trong tiếng Việt
Hourly
Hourly (Adjective)
Tính theo giờ.
Reckoned by the hour.
The hourly rate for tutoring is $30 per hour.
Tỷ lệ giờ của việc gia sư là 30 đô la mỗi giờ.
She doesn't like the hourly interruptions during her writing sessions.
Cô ấy không thích sự gián đoạn hàng giờ trong các buổi viết của mình.
Is the hourly wage fair for the social media manager position?
Tính lương theo giờ có công bằng cho vị trí quản lý truyền thông xã hội không?
She charges an hourly rate for tutoring English to Vietnamese students.
Cô ấy tính một mức giá theo giờ để dạy kèm tiếng Anh cho sinh viên Việt Nam.
They prefer a fixed salary rather than hourly wages for social work.
Họ thích một mức lương cố định hơn là tiền công theo giờ cho công việc xã hội.
Do you think hourly pay is more fair than monthly compensation in society?
Bạn có nghĩ rằng việc trả lương theo giờ công bằng hơn so với bồi thường hàng tháng trong xã hội không?
Dạng tính từ của Hourly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hourly Mỗi giờ | - | - |
Hourly (Adverb)
Rất thường xuyên hoặc liên tục.
Very frequently or continually.
She practices English speaking hourly to improve her fluency.
Cô ấy luyện nói tiếng Anh liên tục để cải thiện sự lưu loát của mình.
He doesn't study vocabulary hourly, only when he has time.
Anh ấy không học từ vựng liên tục, chỉ khi anh ấy có thời gian.
Do you review your IELTS essays hourly for mistakes?
Bạn có xem xét bài luận IELTS của mình liên tục để tìm lỗi không?
Theo giờ.
By the hour.
She charges $50 hourly for tutoring sessions.
Cô ấy tính $50 một giờ cho các buổi học bổng.
He does not get paid hourly at his volunteer job.
Anh ấy không được trả lương theo giờ ở công việc tình nguyện của mình.
Do you prefer being paid hourly or having a fixed salary?
Bạn có thích được trả lương theo giờ hay có một mức lương cố định không?
Mỗi giờ.
Every hour.
She practices IELTS writing hourly to improve her skills.
Cô ấy luyện viết IELTS hàng giờ để cải thiện kỹ năng của mình.
He doesn't speak English hourly, only during his IELTS speaking practice.
Anh ấy không nói tiếng Anh hàng giờ, chỉ khi tập trung nói tiếng Anh cho bài thi IELTS.
Do you review your IELTS notes hourly to remember important details?
Bạn có xem lại ghi chú IELTS hàng giờ để nhớ những chi tiết quan trọng không?
Họ từ
Từ "hourly" là một tính từ và trạng từ, thường được sử dụng để chỉ tần suất hành động diễn ra hàng giờ hoặc trong khoảng thời gian một giờ. Trong tiếng Anh Anh, "hourly" mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít, với người Anh thường nhấn mạnh âm "h". Cả hai phiên bản đều sử dụng từ này trong ngữ cảnh lao động (tiền lương theo giờ) và lịch trình (thời gian biểu hàng giờ).
Từ "hourly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "oure", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hora", nghĩa là "giờ". Thuật ngữ "horarium" trong tiếng Latinh cũng liên quan đến khái niệm thời gian. Trải qua thời gian, "hourly" đã chuyển hóa để chỉ sự lặp lại hoặc một hành động diễn ra mỗi giờ. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm việc, đề cập đến mức lương hoặc công việc diễn ra theo giờ.
Từ "hourly" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các tình huống như công việc, lương bổng và thời gian làm việc. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn có thể thấy trong các chủ đề thảo luận về lịch trình hoặc các khái niệm về thời gian. Ngoài ra, "hourly" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày, chẳng hạn như khi mô tả dịch vụ hoặc những công việc trả lương theo giờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp