Bản dịch của từ Continually trong tiếng Việt
Continually
Continually (Adverb)
Liên tiếp thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại; rất thường xuyên.
In regular or repeated succession very often.
She checks her phone continually for updates on social media.
Cô ấy kiểm tra điện thoại liên tục để cập nhật trên mạng xã hội.
The charity organization continually provides support to those in need.
Tổ chức từ thiện liên tục cung cấp hỗ trợ cho những người cần.
The social worker continually visits families to offer assistance and guidance.
Người làm công tác xã hội liên tục thăm các gia đình để cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn.
She talks continually during social gatherings.
Cô ấy nói liên tục trong các buổi tụ tập xã hội.
The volunteers work continually to help the community.
Các tình nguyện viên làm việc liên tục để giúp cộng đồng.
The social worker visits families continually to offer support.
Người làm công tác xã hội thăm các gia đình liên tục để cung cấp hỗ trợ.
Họ từ
Từ "continually" là trạng từ chỉ hành động xảy ra một cách không gián đoạn, liên tục và thường được sử dụng để mô tả sự lặp lại, thực hiện một cách đều đặn theo thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "continually" được sử dụng với ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay văn phong. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được so sánh với "continuously", với "continually" thường chỉ sự lặp lại có thể có khoảng dừng, trong khi "continuously" mang nghĩa không ngừng nghỉ.
Từ "continually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continuare", mang nghĩa là "tiếp tục". Trong tiếng Latin, từ này xuất phát từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "tinuare" từ "tenere", nghĩa là "giữ". Qua thời gian, nghĩa của từ đã biến đổi để chỉ hành động xảy ra một cách không ngừng nghỉ hoặc lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định. Sự chuyển biến này giúp kết nối rõ ràng giữa nguyên nghĩa và cách sử dụng hiện tại khi mô tả các hành động hoặc sự kiện diễn ra liên tục.
Từ "continually" thường gặp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả hành động xảy ra liên tục hoặc lặp đi lặp lại. Tần suất sử dụng từ này có thể cao trong ngữ cảnh xã hội, khoa học và môi trường, khi thảo luận về các quá trình hoặc hiện tượng bền vững. Ngoài ra, "continually" còn xuất hiện trong các bài báo học thuật, diễn đạt sự ổn định hoặc tính liên tục của nghiên cứu hoặc quan sát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp