Bản dịch của từ Continually trong tiếng Việt

Continually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continually (Adverb)

kntˈɪnjuəli
kntˈɪnjulli
01

Liên tiếp thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại; rất thường xuyên.

In regular or repeated succession very often.

Ví dụ

She checks her phone continually for updates on social media.

Cô ấy kiểm tra điện thoại liên tục để cập nhật trên mạng xã hội.

The charity organization continually provides support to those in need.

Tổ chức từ thiện liên tục cung cấp hỗ trợ cho những người cần.

The social worker continually visits families to offer assistance and guidance.

Người làm công tác xã hội liên tục thăm các gia đình để cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn.

02

Một cách liên tục; không ngừng nghỉ.

In a continual manner nonstop.

Ví dụ

She talks continually during social gatherings.

Cô ấy nói liên tục trong các buổi tụ tập xã hội.

The volunteers work continually to help the community.

Các tình nguyện viên làm việc liên tục để giúp cộng đồng.

The social worker visits families continually to offer support.

Người làm công tác xã hội thăm các gia đình liên tục để cung cấp hỗ trợ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Continually cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] The factors contributing to performance in sport are being investigated by sports scientists and athletes [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Yet, I agree that the benefits of English's expansion will to exceed its drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I don't want to miss anything, I want to stay connected with what others are doing [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]
[...] Dry particles of sand are driven to wet ground by the wind [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]

Idiom with Continually

Không có idiom phù hợp