Bản dịch của từ Nonstop trong tiếng Việt
Nonstop
Nonstop (Adjective)
Không dừng lại; không bị gián đoạn hoặc gián đoạn.
Her nonstop dedication to volunteering impressed the community.
Sự tận tụy không ngừng của cô ấy trong việc tình nguyện đã làm cho cộng đồng ấn tượng.
He felt exhausted due to the nonstop noise pollution in the city.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì sự ô nhiễm tiếng ồn không ngừng ở thành phố.
Did the nonstop rain affect your IELTS preparation schedule last week?
Mưa không ngừng có ảnh hưởng đến lịch chuẩn bị IELTS của bạn tuần trước không?
(di truyền học) mô tả một đột biến điểm trong codon dừng gây ra sự dịch mã liên tục của chuỗi mrna.
Genetics describing a point mutation within a stop codon that causes the continued translation of an mrna strand.
His nonstop research on genetics led to groundbreaking discoveries.
Nghiên cứu không ngừng của anh ấy về di truyền đã dẫn đến những phát hiện đột phá.
The team's nonstop effort in the lab impressed the scientific community.
Sự cố gắng không ngừng của đội ngũ trong phòng thí nghiệm đã gây ấn tượng với cộng đồng khoa học.
Did the nonstop experiments yield any significant results for your thesis?
Những thí nghiệm không ngừng đã đem lại kết quả quan trọng nào cho luận văn của bạn chưa?
Nonstop (Adverb)
Không dừng lại; không bị gián đoạn hoặc gián đoạn.
She wrote nonstop for three hours.
Cô ấy viết liên tục trong ba giờ.
He couldn't speak nonstop during the IELTS speaking test.
Anh ấy không thể nói liên tục trong bài thi nói IELTS.
Did you study nonstop for the IELTS writing section?
Bạn có học không ngừng cho phần viết IELTS không?
Nonstop (Noun)
Một cửa hàng tiện lợi ở nhiều nơi ở châu âu, mở cửa 24 giờ một ngày.
A convenience store in parts of europe open 24 hours a day.
The nonstop near my house is open 24/7 for emergencies.
Cửa hàng tiện lợi gần nhà tôi mở cửa không ngừng 24/7 cho trường hợp khẩn cấp.
There isn't a nonstop in this neighborhood, so we have to plan ahead.
Không có cửa hàng tiện lợi nào ở khu phố này, vì vậy chúng ta phải lên kế hoạch trước.
Is there a nonstop near the university for late-night snacks?
Có cửa hàng tiện lợi nào gần trường đại học để mua đồ ăn vặt vào buổi tối không?
(du lịch) một hành trình không ngừng nghỉ, đặc biệt là chuyến bay thẳng.
Travel a nonstop journey especially a nonstop flight.
I prefer nonstop flights when traveling for business meetings.
Tôi thích chuyến bay không dừng khi đi công tác.
She avoids nonstop journeys due to her fear of flying.
Cô ấy tránh những chuyến đi không dừng vì sợ bay.
Do you think nonstop flights are more convenient for long distances?
Bạn có nghĩ chuyến bay không dừng thuận tiện hơn cho đường dài không?
(ngôn ngữ học) âm ngữ không có điểm dừng; một sự liên tục.
Linguistics a linguistic sound that is not a stop a continuant.
Nonstop speech is common in IELTS speaking tests.
Diễn văn liên tục thường xảy ra trong bài kiểm tra nói IELTS.
Some students struggle with nonstop talking during the exam.
Một số học sinh gặp khó khăn với việc nói liên tục trong kỳ thi.
Is nonstop pronunciation important for IELTS writing tasks?
Việc phát âm liên tục có quan trọng cho các bài viết IELTS không?
Họ từ
Từ "nonstop" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hoạt động liên tục mà không bị gián đoạn. Trong tiếng Anh Mỹ, "nonstop" thường được sử dụng để chỉ chuyến bay không dừng lại. Trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, từ "direct" có thể được sử dụng thay thế cho "nonstop" trong ngữ cảnh này, mặc dù nghĩa không hoàn toàn giống nhau. Phát âm của "nonstop" trong cả hai biến thể tương tự, song cách sử dụng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "nonstop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "non", bắt nguồn từ tiếng Latin "non" có nghĩa là "không", và "stop", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung và tiếng Latin "stuppare", có nghĩa là "dừng lại". Kết hợp lại, "nonstop" chỉ việc không có sự gián đoạn hoặc dừng lại. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giao thông và vận tải, phản ánh ý nghĩa liên tục trong di chuyển mà không bị ngắt quãng.
Từ "nonstop" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các tình huống di chuyển hoặc vận chuyển không có sự ngắt quãng. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính liên tục hoặc không gián đoạn của một hành động. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "nonstop" cũng được dùng trong ngành du lịch, phương tiện giao thông và trong các cuộc trò chuyện về công việc căng thẳng hoặc lịch trình dày đặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp