Bản dịch của từ Nonstop trong tiếng Việt

Nonstop

Adverb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonstop(Adverb)

nˈɑnstˈɑp
nɑnstˈɑp
01

Không dừng lại; không bị gián đoạn hoặc gián đoạn.

Without stopping without interruption or break.

Ví dụ

Nonstop(Noun)

nˈɑnstˈɑp
nɑnstˈɑp
01

Một cửa hàng tiện lợi ở nhiều nơi ở Châu Âu, mở cửa 24 giờ một ngày.

A convenience store in parts of Europe open 24 hours a day.

Ví dụ
02

(du lịch) Một hành trình không ngừng nghỉ, đặc biệt là chuyến bay thẳng.

Travel A nonstop journey especially a nonstop flight.

Ví dụ
03

(ngôn ngữ học) Âm ngữ không có điểm dừng; một sự liên tục.

Linguistics A linguistic sound that is not a stop a continuant.

Ví dụ

Nonstop(Adjective)

nˈɑnstˈɑp
nɑnstˈɑp
01

Không dừng lại; không bị gián đoạn hoặc gián đoạn.

Without stopping without interruption or break.

Ví dụ
02

(di truyền học) Mô tả một đột biến điểm trong codon dừng gây ra sự dịch mã liên tục của chuỗi mRNA.

Genetics Describing a point mutation within a stop codon that causes the continued translation of an mRNA strand.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ