Bản dịch của từ Nonstop trong tiếng Việt

Nonstop

Adjective Adverb Noun [U/C]

Nonstop (Adjective)

nˈɑnstˈɑp
nɑnstˈɑp
01

Không dừng lại; không bị gián đoạn hoặc gián đoạn.

Without stopping without interruption or break.

Ví dụ

Her nonstop dedication to volunteering impressed the community.

Sự tận tụy không ngừng của cô ấy trong việc tình nguyện đã làm cho cộng đồng ấn tượng.

He felt exhausted due to the nonstop noise pollution in the city.

Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì sự ô nhiễm tiếng ồn không ngừng ở thành phố.

Did the nonstop rain affect your IELTS preparation schedule last week?

Mưa không ngừng có ảnh hưởng đến lịch chuẩn bị IELTS của bạn tuần trước không?

02

(di truyền học) mô tả một đột biến điểm trong codon dừng gây ra sự dịch mã liên tục của chuỗi mrna.

Genetics describing a point mutation within a stop codon that causes the continued translation of an mrna strand.

Ví dụ

His nonstop research on genetics led to groundbreaking discoveries.

Nghiên cứu không ngừng của anh ấy về di truyền đã dẫn đến những phát hiện đột phá.

The team's nonstop effort in the lab impressed the scientific community.

Sự cố gắng không ngừng của đội ngũ trong phòng thí nghiệm đã gây ấn tượng với cộng đồng khoa học.

Did the nonstop experiments yield any significant results for your thesis?

Những thí nghiệm không ngừng đã đem lại kết quả quan trọng nào cho luận văn của bạn chưa?

Nonstop (Adverb)

nˈɑnstˈɑp
nɑnstˈɑp
01

Không dừng lại; không bị gián đoạn hoặc gián đoạn.

Without stopping without interruption or break.

Ví dụ

She wrote nonstop for three hours.

Cô ấy viết liên tục trong ba giờ.

He couldn't speak nonstop during the IELTS speaking test.

Anh ấy không thể nói liên tục trong bài thi nói IELTS.

Did you study nonstop for the IELTS writing section?

Bạn có học không ngừng cho phần viết IELTS không?

Nonstop (Noun)

nˈɑnstˈɑp
nɑnstˈɑp
01

Một cửa hàng tiện lợi ở nhiều nơi ở châu âu, mở cửa 24 giờ một ngày.

A convenience store in parts of europe open 24 hours a day.

Ví dụ

The nonstop near my house is open 24/7 for emergencies.

Cửa hàng tiện lợi gần nhà tôi mở cửa không ngừng 24/7 cho trường hợp khẩn cấp.

There isn't a nonstop in this neighborhood, so we have to plan ahead.

Không có cửa hàng tiện lợi nào ở khu phố này, vì vậy chúng ta phải lên kế hoạch trước.

Is there a nonstop near the university for late-night snacks?

Có cửa hàng tiện lợi nào gần trường đại học để mua đồ ăn vặt vào buổi tối không?

02

(du lịch) một hành trình không ngừng nghỉ, đặc biệt là chuyến bay thẳng.

Travel a nonstop journey especially a nonstop flight.

Ví dụ

I prefer nonstop flights when traveling for business meetings.

Tôi thích chuyến bay không dừng khi đi công tác.

She avoids nonstop journeys due to her fear of flying.

Cô ấy tránh những chuyến đi không dừng vì sợ bay.

Do you think nonstop flights are more convenient for long distances?

Bạn có nghĩ chuyến bay không dừng thuận tiện hơn cho đường dài không?

03

(ngôn ngữ học) âm ngữ không có điểm dừng; một sự liên tục.

Linguistics a linguistic sound that is not a stop a continuant.

Ví dụ

Nonstop speech is common in IELTS speaking tests.

Diễn văn liên tục thường xảy ra trong bài kiểm tra nói IELTS.

Some students struggle with nonstop talking during the exam.

Một số học sinh gặp khó khăn với việc nói liên tục trong kỳ thi.

Is nonstop pronunciation important for IELTS writing tasks?

Việc phát âm liên tục có quan trọng cho các bài viết IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonstop cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonstop

Không có idiom phù hợp