Bản dịch của từ Linguistic trong tiếng Việt
Linguistic
Linguistic (Adjective)
She has a deep interest in linguistic studies.
Cô ấy có sở thích sâu rộng về nghiên cứu ngôn ngữ.
The linguistic diversity in the community is remarkable.
Sự đa dạng ngôn ngữ trong cộng đồng rất đáng chú ý.
Linguistic barriers can hinder effective communication.
Rào cản ngôn ngữ có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.
Dạng tính từ của Linguistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Linguistic Ngôn ngữ | More linguistic Ngôn ngữ hơn | Most linguistic Hầu hết ngôn ngữ |
Họ từ
Từ “linguistic” là một tính từ được sử dụng để chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến ngôn ngữ hoặc hệ thống truyền đạt thông tin. Trong tiếng Anh, “linguistic” được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học, triết học ngôn ngữ và nghiên cứu giao tiếp. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của “linguistic” không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường chú trọng đến các biến thể ngôn ngữ trong các khu vực địa lý cụ thể.
Từ "linguistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lingua", nghĩa là "ngôn ngữ". Từ này được sử dụng để mô tả các khía cạnh của ngôn ngữ và quá trình giao tiếp. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này chính thức trở thành một phần của ngành ngôn ngữ học, một lĩnh vực nghiên cứu mang tính hệ thống về cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của ngôn ngữ trong giao tiếp nhân loại.
Từ "linguistic" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh phải hiểu các khái niệm liên quan đến ngôn ngữ và nghiên cứu ngôn ngữ học. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các khía cạnh ngôn ngữ, như ngữ pháp và từ vựng. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật, "linguistic" thường được sử dụng để chỉ các nghiên cứu và phân tích về ngôn ngữ, bao gồm cả cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp