Bản dịch của từ Linguistic trong tiếng Việt

Linguistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linguistic (Adjective)

lɪŋgwˈɪstɪk
lɪŋgwˈɪstɪk
01

Liên quan đến ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ học.

Relating to language or linguistics.

Ví dụ

She has a deep interest in linguistic studies.

Cô ấy có sở thích sâu rộng về nghiên cứu ngôn ngữ.

The linguistic diversity in the community is remarkable.

Sự đa dạng ngôn ngữ trong cộng đồng rất đáng chú ý.

Linguistic barriers can hinder effective communication.

Rào cản ngôn ngữ có thể làm trở ngại cho việc giao tiếp hiệu quả.

Dạng tính từ của Linguistic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Linguistic

Ngôn ngữ

More linguistic

Ngôn ngữ hơn

Most linguistic

Hầu hết ngôn ngữ

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linguistic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
[...] We can therefore comprehend more profoundly different cultures that used to be somewhat misinterpreted due to a barrier [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 20/4/2017
Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Although it is true that the lyrics of a song might be incomprehensible due to the language barrier, its melody is neutral [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
[...] So, I'm excited about the prospect of embarking on this language learning journey and expanding my skills [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Old building - bài mẫu và từ vựng cho người học
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] Hence, knowledge will gradually be built up and benefit the students not only in their study but also in social communication [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education

Idiom with Linguistic

Không có idiom phù hợp