Bản dịch của từ Codon trong tiếng Việt
Codon
Noun [U/C]
Codon (Noun)
Ví dụ
A codon consists of three nucleotides in DNA's genetic code.
Một codon bao gồm ba nucleotide trong mã di truyền của DNA.
Not every sequence of nucleotides is a codon in genetics.
Không phải mọi chuỗi nucleotide đều là codon trong di truyền học.
Is a codon essential for understanding genetic information in society?
Codon có cần thiết để hiểu thông tin di truyền trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Codon
Không có idiom phù hợp