Bản dịch của từ Codon trong tiếng Việt
Codon
Codon (Noun)
A codon consists of three nucleotides in DNA's genetic code.
Một codon bao gồm ba nucleotide trong mã di truyền của DNA.
Not every sequence of nucleotides is a codon in genetics.
Không phải mọi chuỗi nucleotide đều là codon trong di truyền học.
Is a codon essential for understanding genetic information in society?
Codon có cần thiết để hiểu thông tin di truyền trong xã hội không?
Codon là một chuỗi ba nucleotide trong chuỗi DNA hoặc RNA đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein. Mỗi codon mã hóa cho một amino acid cụ thể hoặc tín hiệu dừng trong quá trình dịch mã. Các codon được định nghĩa đồng nhất trên toàn bộ sinh vật, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách phiên mã và dịch mã giữa các sinh vật khác nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "codon" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể.
"Codon" xuất phát từ tiếng Latin "codō" có nghĩa là "nhóm" hay "khối". Từ này được hình thành từ "code", chỉ một chuỗi thông tin. Trong lĩnh vực di truyền học, codon đề cập đến bộ ba nucleotide trên mRNA mà mã hóa cho axit amin trong quá trình tổng hợp protein. Sự hiểu biết về codon có vai trò quan trọng trong nghiên cứu gen và sinh học phân tử, giúp giải thích cách thức di truyền thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Từ "codon" là một thuật ngữ sinh học, thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu di truyền và sinh học phân tử. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về gen và mã di truyền. Tần suất xuất hiện của từ này là thấp so với các từ vựng phổ biến khác, do tính chất chuyên ngành. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm bài giảng về sinh học, tài liệu nghiên cứu và các cuộc hội thảo về di truyền học.