Bản dịch của từ Codon trong tiếng Việt

Codon

Noun [U/C]

Codon (Noun)

01

Một chuỗi gồm ba nucleotide cùng nhau tạo thành một đơn vị mã di truyền trong phân tử dna hoặc rna.

A sequence of three nucleotides which together form a unit of genetic code in a dna or rna molecule.

Ví dụ

A codon consists of three nucleotides in DNA's genetic code.

Một codon bao gồm ba nucleotide trong mã di truyền của DNA.

Not every sequence of nucleotides is a codon in genetics.

Không phải mọi chuỗi nucleotide đều là codon trong di truyền học.

Is a codon essential for understanding genetic information in society?

Codon có cần thiết để hiểu thông tin di truyền trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Codon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codon

Không có idiom phù hợp