Bản dịch của từ Rna trong tiếng Việt

Rna

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rna(Noun)

ˈɜːrnˌæ
ˈɝnə
01

Một phân tử polymer thiết yếu cho việc mã hóa, giải mã, điều chỉnh và biểu hiện của các gen.

A polymeric molecule essential for coding decoding regulation and expression of genes

Ví dụ
02

Axit ribonucleic tham gia vào quá trình tổng hợp protein

Ribonucleic acid involved in protein synthesis

Ví dụ
03

Một loại axit nucleic mang thông tin di truyền trong tế bào.

A type of nucleic acid that carries genetic information in cells

Ví dụ

Họ từ