Bản dịch của từ Nucleic trong tiếng Việt
Nucleic
Nucleic (Adjective)
Liên quan đến hoặc bao gồm axit nucleic.
Relating to or consisting of nucleic acid.
Nucleic research helps us understand genetic diseases like cystic fibrosis.
Nghiên cứu nucleic giúp chúng ta hiểu các bệnh di truyền như xơ nang.
Nucleic studies do not focus solely on social behavior in humans.
Các nghiên cứu nucleic không chỉ tập trung vào hành vi xã hội ở con người.
Are nucleic factors significant in influencing social interactions among teenagers?
Các yếu tố nucleic có quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Nucleic (Noun)
Một axit nucleic.
A nucleic acid.
Nucleic acids are essential for storing genetic information in living organisms.
Axit nucleic rất cần thiết để lưu trữ thông tin di truyền trong sinh vật.
Nucleic acids do not provide energy for social interactions among species.
Axit nucleic không cung cấp năng lượng cho các tương tác xã hội giữa các loài.
Are nucleic acids important for understanding social behaviors in animals?
Axit nucleic có quan trọng để hiểu hành vi xã hội ở động vật không?
Từ "nucleic" là tính từ thuộc lĩnh vực sinh học, nghĩa là liên quan đến nhân tế bào. Thông thường, từ này được sử dụng trong cụm từ "nucleic acids", chỉ axit nucleic như DNA và RNA, chịu trách nhiệm lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nucleic" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa trong các văn cảnh khoa học.
Từ “nucleic” có nguồn gốc từ từ Latin “nucleus”, nghĩa là “hạt nhân” hoặc “trung tâm”. Từ này được sử dụng lần đầu trong lĩnh vực sinh học vào thế kỷ 19 để chỉ các axit nucleic, một nhóm phân tử thiết yếu trong quá trình di truyền. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại ở chỗ “nucleic” phản ánh vai trò trung tâm của axit nucleic trong cấu trúc và chức năng của tế bào, đặc biệt trong việc lưu trữ và chuyển giao thông tin di truyền.
Từ "nucleic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, liên quan đến sinh học và hóa học. Mặc dù không thường xuyên xuất hiện trong phần viết và nói, nó có thể liên quan đến các chủ đề như di truyền và cấu trúc tế bào. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành sinh học phân tử, như trong "axit nucleic", nói đến DNA và RNA, có vai trò quan trọng trong sự sống và di truyền.