Bản dịch của từ Decoding trong tiếng Việt

Decoding

Noun [U/C]

Decoding (Noun)

01

Một ví dụ về việc dịch một cái gì đó sang một dạng phù hợp hơn cho quá trình xử lý tiếp theo.

An instance of the translation of something into a form more suitable for subsequent processing.

Ví dụ

The decoding of social media data is crucial for marketing analysis.

Việc giải mã dữ liệu trên mạng xã hội quan trọng cho phân tích tiếp thị.

The team focused on the decoding of user behavior patterns.

Nhóm tập trung vào việc giải mã mẫu hành vi người dùng.

Decoding the survey results helped understand community preferences better.

Giải mã kết quả khảo sát giúp hiểu rõ hơn sở thích cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decoding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decoding

Không có idiom phù hợp