Bản dịch của từ Polymeric trong tiếng Việt

Polymeric

Adjective

Polymeric (Adjective)

pɑləmˈɛɹɪk
pɑləmˈɛɹɪk
01

(hóa học) của, liên quan đến, hoặc bao gồm một loại polyme. ví dụ về các hợp chất như vậy bao gồm bọt polyurethane, bọt pvc và xốp.

Chemistry of relating to or consisting of a polymer examples of such compounds include polyurethane foams pvc foams and styrofoam.

Ví dụ

Polymeric materials are commonly used in construction projects for their durability.

Vật liệu polymeric thường được sử dụng trong các dự án xây dựng vì tính bền.

Not all polymeric products are environmentally friendly, causing pollution concerns.

Không phải tất cả các sản phẩm polymeric đều thân thiện với môi trường, gây lo ngại về ô nhiễm.

Are polymeric materials suitable for creating sustainable packaging solutions in IELTS?

Liệu vật liệu polymeric có phù hợp để tạo ra các giải pháp đóng gói bền vững trong IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polymeric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymeric

Không có idiom phù hợp