Bản dịch của từ Styrofoam trong tiếng Việt

Styrofoam

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Styrofoam(Noun)

stˈaɪrəʊfˌəʊm
ˈstaɪroʊˌfoʊm
01

Thường được sử dụng trong các hộp đựng thực phẩm dùng một lần và vật liệu đóng gói.

Typically used in disposable food containers and packaging materials

Ví dụ
02

Một thương hiệu cho loại polystyrene giãn nở.

A brand name for a type of expanded polystyrene

Ví dụ
03

Một loại bọt cứng nhẹ được làm từ polystyrene, chủ yếu được sử dụng cho cách nhiệt và đóng gói.

A lightweight rigid foam made from polystyrene used especially for insulation and packaging

Ví dụ