Bản dịch của từ Polyurethane trong tiếng Việt

Polyurethane

Noun [U/C] Verb

Polyurethane (Noun)

01

Một loại nhựa tổng hợp trong đó các đơn vị polymer được liên kết bởi các nhóm urethane, được sử dụng chủ yếu làm thành phần của sơn, vecni, chất kết dính và bọt.

A synthetic resin in which the polymer units are linked by urethane groups used chiefly as constituents of paints varnishes adhesives and foams.

Ví dụ

Polyurethane is often used in furniture for better durability and comfort.

Polyurethane thường được sử dụng trong nội thất để tăng độ bền và thoải mái.

Many people do not know polyurethane is used in everyday items.

Nhiều người không biết polyurethane được sử dụng trong các vật dụng hàng ngày.

Is polyurethane safe for children's toys and furniture materials?

Polyurethane có an toàn cho đồ chơi và vật liệu nội thất của trẻ em không?

Polyurethane (Verb)

01

Phủ bằng sơn polyurethane hoặc vecni.

Coat with polyurethane paint or varnish.

Ví dụ

Many schools polyurethane their playgrounds for safety and durability.

Nhiều trường học phủ polyurethane lên sân chơi để đảm bảo an toàn.

They do not polyurethane the community center's walls every year.

Họ không phủ polyurethane lên tường của trung tâm cộng đồng hàng năm.

Do you think they should polyurethane the local park benches?

Bạn có nghĩ rằng họ nên phủ polyurethane lên ghế công viên địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyurethane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyurethane

Không có idiom phù hợp