Bản dịch của từ Polyurethane trong tiếng Việt
Polyurethane

Polyurethane (Noun)
Một loại nhựa tổng hợp trong đó các đơn vị polymer được liên kết bởi các nhóm urethane, được sử dụng chủ yếu làm thành phần của sơn, vecni, chất kết dính và bọt.
A synthetic resin in which the polymer units are linked by urethane groups used chiefly as constituents of paints varnishes adhesives and foams.
Polyurethane is often used in furniture for better durability and comfort.
Polyurethane thường được sử dụng trong nội thất để tăng độ bền và thoải mái.
Many people do not know polyurethane is used in everyday items.
Nhiều người không biết polyurethane được sử dụng trong các vật dụng hàng ngày.
Is polyurethane safe for children's toys and furniture materials?
Polyurethane có an toàn cho đồ chơi và vật liệu nội thất của trẻ em không?
Polyurethane (Verb)
Many schools polyurethane their playgrounds for safety and durability.
Nhiều trường học phủ polyurethane lên sân chơi để đảm bảo an toàn.
They do not polyurethane the community center's walls every year.
Họ không phủ polyurethane lên tường của trung tâm cộng đồng hàng năm.
Do you think they should polyurethane the local park benches?
Bạn có nghĩ rằng họ nên phủ polyurethane lên ghế công viên địa phương không?
Polyurethane là một loại polymer được tổng hợp từ phản ứng giữa diisocyanate và polyol. Chúng có thể tồn tại dưới dạng rắn hoặc lỏng, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, từ sản xuất xốp cách nhiệt đến lớp phủ bề mặt. Trong tiếng Anh, "polyurethane" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong thực tiễn, sự khác biệt có thể xuất hiện trong các sản phẩm cụ thể, do quy định và ứng dụng khu vực.
Từ "polyurethane" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "urethane" được hình thành từ "urea" (ure) kết hợp với "ethanol". Lịch sử phát triển của hợp chất này bắt đầu vào những năm 1930, khi các nhà khoa học khám phá ra khả năng của urea và các hợp chất hữu cơ khác để tạo ra vật liệu dẻo dai và bền chắc. Hiện nay, polyurethane được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, từ sản xuất đồ nội thất đến vật liệu xây dựng, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu lực tốt.
Polyurethane là một hợp chất polymer rất phổ biến, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất đệm, và vật liệu bảo vệ. Trong bài thi IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ vật liệu, môi trường và công nghiệp, đặc biệt khi thảo luận về ứng dụng của các loại vật liệu trong đời sống hàng ngày.