Bản dịch của từ Resin trong tiếng Việt

Resin

Noun [U/C] Verb

Resin (Noun)

ɹˈɛzɪn
ɹˈɛzɪn
01

Một loại polymer hữu cơ tổng hợp rắn hoặc lỏng được sử dụng làm nền tảng cho nhựa, chất kết dính, vecni hoặc các sản phẩm khác.

A solid or liquid synthetic organic polymer used as the basis of plastics, adhesives, varnishes, or other products.

Ví dụ

Resin is commonly used in making plastic products for packaging.

Nhựa cây thường được sử dụng để làm sản phẩm nhựa cho bao bì.

Some people are allergic to resin, causing skin irritation.

Một số người dị ứng với nhựa, gây kích ứng da.

Is resin a sustainable material for eco-friendly packaging solutions?

Nhựa là một vật liệu bền vững cho các giải pháp bao bì thân thiện với môi trường không?

02

Một chất hữu cơ dễ cháy, dính, không hòa tan trong nước, được tiết ra từ một số cây và các loại thực vật khác (đặc biệt là linh sam và thông)

A sticky flammable organic substance, insoluble in water, exuded by some trees and other plants (notably fir and pine)

Ví dụ

Resin is often used in art projects for its sticky properties.

Nhựa cây thường được sử dụng trong các dự án nghệ thuật vì tính dính của nó.

Some people are allergic to resin and should avoid contact with it.

Một số người dị ứng với nhựa và nên tránh tiếp xúc với nó.

Is resin a common material used in traditional Vietnamese handicrafts?

Nhựa cây có phải là một vật liệu phổ biến được sử dụng trong thủ công truyền thống Việt Nam không?

Dạng danh từ của Resin (Noun)

SingularPlural

Resin

-

Resin (Verb)

ɹˈɛzɪn
ɹˈɛzɪn
01

Chà hoặc xử lý bằng nhựa.

Rub or treat with resin.

Ví dụ

She resin-coated her artwork for a glossy finish.

Cô ấy đã phủ lớp nhựa cây trên bức tranh của mình để có bề mặt bóng.

He didn't resin his sculpture, so it lacked shine.

Anh ấy không phủ nhựa cây lên tác phẩm điêu khắc của mình, nên nó không sáng bóng.

Did they resin the wooden furniture before the exhibition?

Họ đã phủ nhựa cây lên đồ nội thất gỗ trước triển lãm chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resin

Không có idiom phù hợp