Bản dịch của từ Resin trong tiếng Việt
Resin
Resin (Noun)
Resin is commonly used in making plastic products for packaging.
Nhựa cây thường được sử dụng để làm sản phẩm nhựa cho bao bì.
Some people are allergic to resin, causing skin irritation.
Một số người dị ứng với nhựa, gây kích ứng da.
Is resin a sustainable material for eco-friendly packaging solutions?
Nhựa là một vật liệu bền vững cho các giải pháp bao bì thân thiện với môi trường không?
Resin is often used in art projects for its sticky properties.
Nhựa cây thường được sử dụng trong các dự án nghệ thuật vì tính dính của nó.
Some people are allergic to resin and should avoid contact with it.
Một số người dị ứng với nhựa và nên tránh tiếp xúc với nó.
Is resin a common material used in traditional Vietnamese handicrafts?
Nhựa cây có phải là một vật liệu phổ biến được sử dụng trong thủ công truyền thống Việt Nam không?
Dạng danh từ của Resin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resin | - |
Resin (Verb)
She resin-coated her artwork for a glossy finish.
Cô ấy đã phủ lớp nhựa cây trên bức tranh của mình để có bề mặt bóng.
He didn't resin his sculpture, so it lacked shine.
Anh ấy không phủ nhựa cây lên tác phẩm điêu khắc của mình, nên nó không sáng bóng.
Did they resin the wooden furniture before the exhibition?
Họ đã phủ nhựa cây lên đồ nội thất gỗ trước triển lãm chưa?
Họ từ
Nhựa (resin) là một chất hữu cơ được tiết ra bởi nhiều loại cây, đặc biệt là cây thông, có tính chất dính và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến. Nhựa có thể tồn tại dưới dạng rắn hoặc lỏng và thường được sử dụng để sản xuất sơn, keo và nhựa tổng hợp. Trong tiếng Anh, "resin" có cách viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về ý nghĩa cũng như cách sử dụng.
Từ "resin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resina", được sử dụng để chỉ một chất lỏng nhựa thực vật, thường có tính chất dính và dễ cháy. Trong tiếng Hy Lạp, "rēsinos" cũng chỉ tới nhựa cây. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ nhiều loại nhựa tổng hợp trong công nghiệp. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt trong việc chế tạo và ứng dụng nhựa trong sản xuất và công nghiệp mỹ nghệ hiện đại.
Từ "resin" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh nói và viết, từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả về vật liệu tự nhiên, hóa học, hoặc quy trình sản xuất. "Resin" cũng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật và thủ công, như làm đồ trang trí hoặc sản phẩm chuyên dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp