Bản dịch của từ Rub trong tiếng Việt
Rub
Verb Noun [U/C]

Rub(Verb)
rˈuːb
ˈrub
Ví dụ
Rub(Noun)
rˈuːb
ˈrub
Ví dụ
02
Để tác động sức ép và ma sát lên một vật nào đó, thường là bằng tay
A common problem or difficulty
Ví dụ
03
Loại bỏ bằng cách chà xát
A type of sore or irritation caused by rubbing
Ví dụ
