Bản dịch của từ Rub trong tiếng Việt
Rub
Rub (Noun)
She gave him a rub on the back for good luck.
Cô ấy xoa lưng anh ấy để chúc may mắn.
A gentle rub on the shoulder can be comforting.
Một cái xoa nhẹ nhàng trên vai có thể an ủi.
After the game, players often exchange rubs to relax.
Sau trận đấu, cầu thủ thường trao đổi xoa để thư giãn.
Vấn đề hoặc khó khăn trọng tâm trong một tình huống.
The central problem or difficulty in a situation.
The rub in the social issue is the lack of resources.
Vấn đề trung tâm trong vấn đề xã hội là thiếu nguồn lực.
The rub between the groups arises from conflicting beliefs.
Mâu thuẫn giữa các nhóm phát sinh từ sự mâu thuẫn về niềm tin.
The rub in the community stems from historical disputes.
Vấn đề trung tâm trong cộng đồng bắt nguồn từ những tranh cãi lịch sử.
The rub on the bowling alley caused the ball to veer off course.
Vết trầy trên sân bowling làm cho quả bóng lệch hướng.
Avoid the rubs on the lane to maintain a smooth bowling game.
Tránh các vết trầy trên đường để duy trì trò chơi bowling trơn tru.
The player slipped on a rub and missed hitting the pins.
Người chơi trượt trên vết trầy và không đánh trúng các chân.
Dạng danh từ của Rub (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rub | Rubs |
Rub (Verb)
The children like to rub their hands together to keep warm.
Các em thích cọ tay lại với nhau để giữ ấm.
During the greeting, people often rub their noses together as a sign of affection.
Trong lúc chào hỏi, mọi người thường cọ mũi với nhau để thể hiện tình cảm.
In some cultures, it is customary to rub shoulders with others as a gesture of friendship.
Ở một số văn hóa, việc cọ vai với người khác là một cử chỉ của tình bạn.
She rubbed the table to remove the stain.
Cô ấy cọ bàn để loại bỏ vết bẩn.
He rubbed his eyes after a long day at work.
Anh ấy cọ mắt sau một ngày làm việc dài.
The mother rubbed the baby's back to help him sleep.
Người mẹ cọ lưng em bé để giúp em bé ngủ.
Dạng động từ của Rub (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rubbing |
Kết hợp từ của Rub (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Begin to rub Bắt đầu xoa | She began to rub the sanitizer on her hands. Cô ấy bắt đầu xoa dung dịch sát khuẩn lên tay. |
Họ từ
Từ "rub" trong tiếng Anh có nghĩa là cọ xát, chà xát hoặc vuốt. Trong ngữ cảnh sử dụng, “rub” thường được dùng để chỉ hành động áp lực lên bề mặt một vật nào đó nhằm tạo ra ma sát hoặc làm sạch. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng cụ thể có thể thay đổi giữa hai biến thể này, như cách nói kết hợp với các danh từ hoặc cụm từ khác.
Từ "rub" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rubare", có nghĩa là "cọ xát" hoặc "làm cho mòn". Từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ, xuất hiện trong tiếng Pháp cổ như "rober". Trong ngữ cảnh hiện đại, "rub" chỉ hành động chà xát bề mặt của một vật thể để tạo ra ma sát. Sự chuyển tiếp từ nghĩa gốc thể hiện rõ sự liên kết giữa hành động vật lý và việc làm cho bề mặt trở nên mịn màng hoặc nổi bật.
Từ "rub" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hành động hoặc cảm giác. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về các khoa học ứng dụng hoặc truyền đạt thông tin về sản phẩm. Ngoài ra, "rub" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như việc chà xát nhằm làm sạch hoặc xoa dịu cơn đau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp