Bản dịch của từ Friction trong tiếng Việt
Friction
Friction (Noun)
There was friction between the two social groups at the event.
Có sự ma sát giữa hai nhóm xã hội tại sự kiện.
Friction arose due to conflicting opinions on social issues.
Sự ma sát nảy sinh do ý kiến xung đột về vấn đề xã hội.
The friction between the members led to a heated debate.
Sự ma sát giữa các thành viên dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
Dạng danh từ của Friction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Friction | - |
Kết hợp từ của Friction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasing friction Tăng ma sát | Increasing friction between neighbors due to noisy parties. Sự ma sát gia tăng giữa hàng xóm do tiệc tùng ồn ào. |
Internal friction Mạnh lục nội bệnh | Internal friction within the community caused tension and disagreements. Sự ma sát nội bộ trong cộng đồng gây ra căng thẳng và mâu thuẫn. |
Considerable friction Mặt mào lớn | The community faced considerable friction due to cultural differences. Cộng đồng đối mặt với ma sát đáng kể do sự khác biệt văn hóa. |
Constant friction Ma sát liên tục | Their constant friction often leads to heated arguments. Sự ma sát liên tục của họ thường dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt. |
Họ từ
"Friction" là một thuật ngữ vật lý chỉ lực tác dụng giữa hai bề mặt tiếp xúc, cản trở sự chuyển động của một vật thể. Nó có hai loại chính: ma sát tĩnh (static friction) và ma sát động (kinetic friction). Trong tiếng Anh, "friction" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền. Ma sát giữ vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật và đời sống hàng ngày.
Từ "friction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frictio", có nghĩa là sự ma sát hoặc chà xát. Gốc từ này xuất phát từ động từ "fricāre", có nghĩa là chà xát hoặc cọ xát. Trong lịch sử, khái niệm ma sát đã được nghiên cứu từ thời kỳ cổ đại, nhưng chỉ được phát triển thành một lĩnh vực khoa học vào thế kỷ 17. Ngày nay, "friction" được sử dụng để chỉ lực cản giữa hai bề mặt tiếp xúc, thể hiện rõ ràng sự liên kết giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại trong vật lý học.
Từ "friction" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả lực ma sát trong các tình huống vật lý hay kỹ thuật. Trong phần nói và viết, "friction" có thể được áp dụng trong việc thảo luận về mối quan hệ hay xung đột xã hội. Từ này cũng phổ biến trong các tình huống học thuật, như trong các bài báo nghiên cứu hoặc các tài liệu giáo dục liên quan đến cơ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp