Bản dịch của từ Rubbing trong tiếng Việt
Rubbing
Noun [U/C]
Rubbing (Noun)
ɹˈʌbɪŋ
ɹˈʌbɪŋ
01
Ví dụ
She created a rubbing of the ancient tombstone as a memento.
Cô ấy tạo một bản nét của bia mộ cổ để làm kỷ vật.
The rubbing revealed intricate details of the historical artifact.
Bản nét đã tiết lộ chi tiết phức tạp của hiện vật lịch sử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rubbing
Không có idiom phù hợp