Bản dịch của từ Rubbing trong tiếng Việt

Rubbing

Noun [U/C]

Rubbing (Noun)

ɹˈʌbɪŋ
ɹˈʌbɪŋ
01

Dấu ấn về một bề mặt được chạm nổi hoặc khía được tạo ra bằng cách đặt một mảnh giấy lên trên và chà xát bằng than chì, bút màu hoặc chất tạo màu khác.

An impression of an embossed or incised surface made by placing a piece of paper over it and rubbing with graphite, crayon or other coloring agent.

Ví dụ

She created a rubbing of the ancient tombstone as a memento.

Cô ấy tạo một bản nét của bia mộ cổ để làm kỷ vật.

The rubbing revealed intricate details of the historical artifact.

Bản nét đã tiết lộ chi tiết phức tạp của hiện vật lịch sử.

Students in the social studies class made rubbings of artifacts.

Học sinh trong lớp học về xã hội đã làm bản nét của các hiện vật.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rubbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rubbing

Không có idiom phù hợp