Bản dịch của từ Rubbing trong tiếng Việt
Rubbing
Rubbing (Noun)
She created a rubbing of the ancient tombstone as a memento.
Cô ấy tạo một bản nét của bia mộ cổ để làm kỷ vật.
The rubbing revealed intricate details of the historical artifact.
Bản nét đã tiết lộ chi tiết phức tạp của hiện vật lịch sử.
Students in the social studies class made rubbings of artifacts.
Học sinh trong lớp học về xã hội đã làm bản nét của các hiện vật.
Họ từ
"Rubbing" là danh từ và động từ có nghĩa là hành động ma sát hai bề mặt với nhau, thường nhằm mục đích làm sạch, làm mềm hoặc kích thích. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, về phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ. Trong ngữ cảnh y học, "rubbing" cũng ám chỉ đến kỹ thuật trong trị liệu vật lý để giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu.
Từ "rubbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "rubben", có thể xuất phát từ tiếng Latinh "rubare", nghĩa là chà xát hoặc cọ xát. Cách sử dụng từ này đã tiến hóa từ hành động vật lý của việc chà xát bề mặt đến những nghĩa rộng hơn, như việc tạo ra bản sao thông qua chà xát với giấy hoặc bề mặt khác. Sự chuyển biến này phản ánh sự tương đồng giữa hành động vật lý và kết quả do hành động đó đem lại trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "rubbing" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nghe. Trong bài thi nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về cảm giác hoặc hành động cụ thể. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh hằng ngày liên quan đến các hành động như xoa bóp hoặc lau chùi bề mặt. Sự xuất hiện của từ này trong các lĩnh vực như y học và làm sạch cho thấy tính đa dạng trong các tình huống sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp