Bản dịch của từ Crayon trong tiếng Việt
Crayon
Crayon (Noun)
Children in the social class drew with colourful crayons.
Trẻ em trong tầng lớp xã hội vẽ bằng bút màu sặc sỡ.
The art therapy session provided crayons for creative expression.
Buổi hội chữa bằng nghệ thuật cung cấp bút màu để thể hiện sáng tạo.
The teacher praised the student's crayon drawing of a rainbow.
Giáo viên khen ngợi bức tranh cầu vồng vẽ bằng bút màu của học sinh.
Dạng danh từ của Crayon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crayon | Crayons |
Kết hợp từ của Crayon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In crayon Bằng bút sáp màu | The children drew pictures in crayon at the social event. Các em vẽ tranh bằng màu sáp tại sự kiện xã hội. |
Box of crayons Hộp màu | She bought a box of crayons for the children's art class. Cô ấy đã mua một hộp bút màu cho lớp học nghệ thuật của trẻ em. |
Crayon (Verb)
Vẽ bằng bút chì màu hoặc bút màu.
Draw with a crayon or crayons.
Children crayon on paper during art class.
Trẻ em vẽ bằng phấn màu trên giấy trong lớp học nghệ thuật.
She crayons colorful pictures for a charity fundraiser.
Cô ấy vẽ tranh đầy màu sắc cho một chương trình gây quỹ từ thiện.
Students crayoning on the walls led to a mess.
Hành động vẽ của học sinh trên tường dẫn đến một cảnh hỗn loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp