Bản dịch của từ Crayon trong tiếng Việt
Crayon
Crayon (Noun)
Children in the social class drew with colourful crayons.
Trẻ em trong tầng lớp xã hội vẽ bằng bút màu sặc sỡ.
The art therapy session provided crayons for creative expression.
Buổi hội chữa bằng nghệ thuật cung cấp bút màu để thể hiện sáng tạo.
The teacher praised the student's crayon drawing of a rainbow.
Giáo viên khen ngợi bức tranh cầu vồng vẽ bằng bút màu của học sinh.
Dạng danh từ của Crayon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crayon | Crayons |
Kết hợp từ của Crayon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In crayon Bằng bút sáp màu | The children drew pictures in crayon at the social event. Các em vẽ tranh bằng màu sáp tại sự kiện xã hội. |
Box of crayons Hộp màu | She bought a box of crayons for the children's art class. Cô ấy đã mua một hộp bút màu cho lớp học nghệ thuật của trẻ em. |
Crayon (Verb)
Vẽ bằng bút chì màu hoặc bút màu.
Draw with a crayon or crayons.
Children crayon on paper during art class.
Trẻ em vẽ bằng phấn màu trên giấy trong lớp học nghệ thuật.
She crayons colorful pictures for a charity fundraiser.
Cô ấy vẽ tranh đầy màu sắc cho một chương trình gây quỹ từ thiện.
Students crayoning on the walls led to a mess.
Hành động vẽ của học sinh trên tường dẫn đến một cảnh hỗn loạn.
Họ từ
Từ "crayon" chỉ đến một dụng cụ nghệ thuật được sử dụng để vẽ hoặc tô màu, thường được làm từ sáp màu, pigment và chất kết dính. Trong tiếng Anh Mỹ, "crayon" thường được phát âm là /ˈkreɪ.ɒn/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm khác biệt là /ˈkreɪ.ən/. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai phiên bản đều chỉ cùng một công cụ, nhưng nét khác biệt chủ yếu nằm ở phát âm trong giao tiếp. Crayon được sử dụng phổ biến trong giáo dục và nghệ thuật, đặc biệt là cho trẻ em.
Từ "crayon" xuất phát từ tiếng Pháp "craie", có nghĩa là phấn, với "craie" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "creta", nghĩa là đất sét hoặc phấn. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi các công cụ vẽ được làm từ bột màu và keo. Ngày nay, "crayon" chỉ các sản phẩm vẽ làm từ sáp, liên kết với việc bộc lộ sự sáng tạo và nghệ thuật, phản ánh sự tiến hóa của thuật ngữ này qua các giai đoạn lịch sử.
Từ "crayon" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Speaking khi thảo luận về nghệ thuật và giáo dục trẻ em. Trong các ngữ cảnh khác, "crayon" được sử dụng để chỉ các công cụ vẽ cho trẻ em, thể hiện sự sáng tạo và giải trí. Ngoài ra, từ này cũng có thể được nhắc đến trong các bài viết về tâm lý học trẻ em, nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động nghệ thuật trong sự phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp