Bản dịch của từ Crayon trong tiếng Việt

Crayon

Noun [U/C]Verb

Crayon (Noun)

kɹˈeɪɑn
kɹˈeɪɑn
01

Một cây bút chì hoặc một que phấn màu hoặc sáp màu, dùng để vẽ.

A pencil or stick of coloured chalk or wax used for drawing

Ví dụ

Children in the social class drew with colourful crayons.

Trẻ em trong tầng lớp xã hội vẽ bằng bút màu sặc sỡ.

The art therapy session provided crayons for creative expression.

Buổi hội chữa bằng nghệ thuật cung cấp bút màu để thể hiện sáng tạo.

The teacher praised the student's crayon drawing of a rainbow.

Giáo viên khen ngợi bức tranh cầu vồng vẽ bằng bút màu của học sinh.

Kết hợp từ của Crayon (Noun)

CollocationVí dụ

In crayon

Bằng bút sáp màu

The children drew pictures in crayon at the social event.

Các em vẽ tranh bằng màu sáp tại sự kiện xã hội.

Box of crayons

Hộp màu

She bought a box of crayons for the children's art class.

Cô ấy đã mua một hộp bút màu cho lớp học nghệ thuật của trẻ em.

Crayon (Verb)

kɹˈeɪɑn
kɹˈeɪɑn
01

Vẽ bằng bút chì màu hoặc bút màu.

Draw with a crayon or crayons

Ví dụ

Children crayon on paper during art class.

Trẻ em vẽ bằng phấn màu trên giấy trong lớp học nghệ thuật.

She crayons colorful pictures for a charity fundraiser.

Cô ấy vẽ tranh đầy màu sắc cho một chương trình gây quỹ từ thiện.

Students crayoning on the walls led to a mess.

Hành động vẽ của học sinh trên tường dẫn đến một cảnh hỗn loạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crayon

Không có idiom phù hợp